Quadro M4000 vs GeForce GTX 1050 (di động)
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro M4000 và GeForce GTX 1050 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
M4000 vượt qua GTX 1050 (di động) với mức ấn tượng là 50% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M4000 và GeForce GTX 1050 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 320 | 418 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 93 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 6.03 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 9.95 | 10.65 |
Kiến trúc | Maxwell 2.0 (2014−2019) | Pascal (2016−2021) |
Bộ xử lý đồ họa | GM204 | GP107B |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 29 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước) | 3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $791 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro M4000 và GeForce GTX 1050 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M4000 và GeForce GTX 1050 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1664 | 640 |
Tần số nhân | 773 MHz | 1354 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1493 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 5,200 million | 3,300 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 120 Watt | 75 Watt |
Nhiệt độ tối đa | không có dữ liệu | 97 °C |
Tốc độ xử lý texture | 80.39 | 59.72 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.573 TFLOPS | 1.911 TFLOPS |
ROPs | 64 | 16 |
TMUs | 104 | 40 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M4000 và GeForce GTX 1050 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Bus | không có dữ liệu | PCIe 3.0 |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 241 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2.5 cm | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1 x 6-pin | không có dữ liệu |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M4000 và GeForce GTX 1050 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 4000 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1502 MHz | 7008 MHz |
Băng thông bộ nhớ | Up to 192 GB/s | 112 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M4000 và GeForce GTX 1050 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 4x DisplayPort | DP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI |
Hỗ trợ nhiều màn hình | không có dữ liệu | + |
Số lượng màn hình tối đa đồng thời | 4 | không có dữ liệu |
Đồng bộ hóa nhiều màn hình | Quadro Sync | không có dữ liệu |
HDCP | - | 2.2 |
Hỗ trợ G-SYNC | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M4000 và GeForce GTX 1050 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
GameStream | - | + |
GPU Boost | không có dữ liệu | 3.0 |
3D Vision Pro | + | không có dữ liệu |
Mosaic | + | không có dữ liệu |
High-Performance Video I/O6 | + | không có dữ liệu |
nView Desktop Management | + | không có dữ liệu |
Ansel | không có dữ liệu | + |
Tương thích API
Danh sách các API được Quadro M4000 và GeForce GTX 1050 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 | 12 (12_1) |
Shader Model | 6.4 | 6.4 |
OpenGL | 4.5 | 4.5 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | 1.1.126 | 1.2.131 |
CUDA | 5.2 | + |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro M4000 và GeForce GTX 1050 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 100−110
+37%
| 73
−37%
|
Full HD | 65−70
+41.3%
| 46
−41.3%
|
1440p | 35−40
+45.8%
| 24
−45.8%
|
4K | 21−24
+40%
| 15
−40%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 12.17 | không có dữ liệu |
1440p | 22.60 | không có dữ liệu |
4K | 37.67 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 51
+0%
|
51
+0%
|
Far Cry 5 | 39
+0%
|
39
+0%
|
Fortnite | 132
+0%
|
132
+0%
|
Forza Horizon 4 | 55
+0%
|
55
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 46
+0%
|
46
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 27
+0%
|
27
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 44
+0%
|
44
+0%
|
Dota 2 | 126
+0%
|
126
+0%
|
Far Cry 5 | 36
+0%
|
36
+0%
|
Fortnite | 51
+0%
|
51
+0%
|
Forza Horizon 4 | 52
+0%
|
52
+0%
|
Grand Theft Auto V | 42
+0%
|
42
+0%
|
Metro Exodus | 19
+0%
|
19
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 41
+0%
|
41
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 14
+0%
|
14
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 39
+0%
|
39
+0%
|
World of Tanks | 160−170
+0%
|
160−170
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 37
+0%
|
37
+0%
|
Dota 2 | 115
+0%
|
115
+0%
|
Far Cry 5 | 33
+0%
|
33
+0%
|
Forza Horizon 4 | 37
+0%
|
37
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 29
+0%
|
29
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 22
+0%
|
22
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 39
+0%
|
39
+0%
|
1440p
High Preset
Grand Theft Auto V | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Metro Exodus | 11
+0%
|
11
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 26
+0%
|
26
+0%
|
Far Cry 5 | 21
+0%
|
21
+0%
|
Forza Horizon 4 | 26
+0%
|
26
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 25
+0%
|
25
+0%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Metro Exodus | 7
+0%
|
7
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 13
+0%
|
13
+0%
|
Dota 2 | 34
+0%
|
34
+0%
|
Far Cry 5 | 11
+0%
|
11
+0%
|
Forza Horizon 4 | 15
+0%
|
15
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12
+0%
|
12
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 10
+0%
|
10
+0%
|
Vậy Quadro M4000 và GTX 1050 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Quadro M4000 nhanh hơn 37% ở độ phân giải 900p
- Quadro M4000 nhanh hơn 41% ở độ phân giải 1080p
- Quadro M4000 nhanh hơn 46% ở độ phân giải 1440p
- Quadro M4000 nhanh hơn 40% ở độ phân giải 4K
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 41bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 17.35 | 11.60 |
Mức độ mới | 29 Tháng 6 2015 | 3 Tháng 1 2017 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 4000 MB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 120 Watt | 75 Watt |
Quadro M4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 49.6%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 104.8% .
Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 (di động): Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60%.
Chúng tôi khuyên dùng Quadro M4000 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Quadro M4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1050 (di động) dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro M4000 và GeForce GTX 1050 (di động), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.