GeForce GTX 1050 Ti (di động) vs Radeon RX 550
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 Ti (di động) và Radeon RX 550, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
GTX 1050 Ti (di động) vượt qua RX 550 với mức trọn vẹn là 115% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon RX 550, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 352 | 555 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 29 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 2.92 |
Hiệu quả năng lượng | 13.99 | 9.75 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | GCN 4.0 (2016−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | GP107 | Lexa |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước) | 20 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $79 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon RX 550: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon RX 550, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 768 | 512 |
Tần số nhân | 1493 MHz | 1100 MHz |
Tần số Boost | 1620 MHz | 1183 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,300 million | 2,200 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 50 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 97 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 77.76 | 37.86 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.488 TFLOPS | 1.211 TFLOPS |
ROPs | 32 | 16 |
TMUs | 48 | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon RX 550 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x8 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 145 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon RX 550: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 7 GB/s | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 112 GB/s | 112.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon RX 550. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort |
HDMI | - | + |
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon RX 550 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Ansel | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon RX 550 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 (12_0) |
Shader Model | 6.4 | 6.4 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 2.0 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.2.131 |
CUDA | + | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 1050 Ti (di động) và Radeon RX 550 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 56
+133%
| 24−27
−133%
|
1440p | 25
+150%
| 10−12
−150%
|
4K | 17
+143%
| 7−8
−143%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 3.29 |
1440p | không có dữ liệu | 7.90 |
4K | không có dữ liệu | 11.29 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 59
+119%
|
27−30
−119%
|
Far Cry 5 | 47
+124%
|
21−24
−124%
|
Fortnite | 85−90
+143%
|
35−40
−143%
|
Forza Horizon 4 | 62
+130%
|
27−30
−130%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 56
+133%
|
24−27
−133%
|
Red Dead Redemption 2 | 33
+136%
|
14−16
−136%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 49
+133%
|
21−24
−133%
|
Dota 2 | 92
+130%
|
40−45
−130%
|
Far Cry 5 | 44
+144%
|
18−20
−144%
|
Fortnite | 76
+117%
|
35−40
−117%
|
Forza Horizon 4 | 57
+138%
|
24−27
−138%
|
Grand Theft Auto V | 55
+129%
|
24−27
−129%
|
Metro Exodus | 19
+138%
|
8−9
−138%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 52
+117%
|
24−27
−117%
|
Red Dead Redemption 2 | 35−40
+131%
|
16−18
−131%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 47
+124%
|
21−24
−124%
|
World of Tanks | 190−200
+118%
|
90−95
−118%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 42
+133%
|
18−20
−133%
|
Dota 2 | 86
+146%
|
35−40
−146%
|
Far Cry 5 | 40
+122%
|
18−20
−122%
|
Forza Horizon 4 | 43
+139%
|
18−20
−139%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 39
+117%
|
18−20
−117%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 26
+117%
|
12−14
−117%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 54
+125%
|
24−27
−125%
|
1440p
High Preset
Grand Theft Auto V | 21−24
+130%
|
10−11
−130%
|
Metro Exodus | 12
+140%
|
5−6
−140%
|
Red Dead Redemption 2 | 12−14
+117%
|
6−7
−117%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 29
+142%
|
12−14
−142%
|
Far Cry 5 | 26
+117%
|
12−14
−117%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
+138%
|
16−18
−138%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 32
+129%
|
14−16
−129%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 24−27
+117%
|
12−14
−117%
|
Metro Exodus | 7
+133%
|
3−4
−133%
|
Red Dead Redemption 2 | 10−11
+150%
|
4−5
−150%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 17
+143%
|
7−8
−143%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 14−16
+133%
|
6−7
−133%
|
Dota 2 | 24−27
+117%
|
12−14
−117%
|
Far Cry 5 | 12
+140%
|
5−6
−140%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
+120%
|
10−11
−120%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
+150%
|
18−20
−150%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 9
+125%
|
4−5
−125%
|
Vậy GTX 1050 Ti (di động) và RX 550 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 133% ở độ phân giải 1080p
- GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 150% ở độ phân giải 1440p
- GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 143% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 15.24 | 7.08 |
Mức độ mới | 3 Tháng 1 2017 | 20 Tháng 4 2017 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 50 Watt |
GTX 1050 Ti (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 115.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của RX 550: mới hơn 3 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 Ti (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon RX 550 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 Ti (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 550 dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1050 Ti (di động) và Radeon RX 550, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.