Radeon RX 550 vs GeForce GTX 1050 Ti Max-Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 550 và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 550
2017
4 GB GDDR5, 50 Watt
6.84

GTX 1050 Ti Max-Q vượt qua RX 550 với mức ấn tượng là 96% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 550 và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất558380
Vị trí theo mức độ phổ biến22không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.92không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.7812.75
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaLexaGP107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành20 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)3 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 550 và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 550 và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512768
Tần số nhân1100 MHz1152 MHz
Tần số Boost1183 MHz1417 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million3,300 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture37.8668.02
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.211 TFLOPS2.177 TFLOPS
ROPs1632
TMUs3248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 550 và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 550 và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s112.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 550 và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 550 và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 550 và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 550 và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 550 6.84
GTX 1050 Ti Max-Q 13.38
+95.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 550 2723
GTX 1050 Ti Max-Q 5328
+95.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 550 và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27−30
−104%
55
+104%
1440p10−12
−120%
22
+120%
4K10−12
−100%
20
+100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.93không có dữ liệu
1440p7.90không có dữ liệu
4K7.90không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 41
+0%
41
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 49
+0%
49
+0%
Red Dead Redemption 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45
+0%
45
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Dota 2 71
+0%
71
+0%
Far Cry 5 69
+0%
69
+0%
Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 57
+0%
57
+0%
Metro Exodus 34
+0%
34
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 141
+0%
141
+0%
Red Dead Redemption 2 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%
World of Tanks 180−190
+0%
180−190
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 36
+0%
36
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Dota 2 94
+0%
94
+0%
Far Cry 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+0%
100−110
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Grand Theft Auto V 20−22
+0%
20−22
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
Red Dead Redemption 2 12−14
+0%
12−14
+0%
World of Tanks 95−100
+0%
95−100
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 29
+0%
29
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+0%
18−20
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 36
+0%
36
+0%
Grand Theft Auto V 36
+0%
36
+0%
Metro Exodus 5
+0%
5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 42
+0%
42
+0%
Red Dead Redemption 2 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
+0%
36
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 11
+0%
11
+0%
Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 46
+0%
46
+0%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 14−16
+0%
14−16
+0%

Vậy RX 550 và GTX 1050 Ti Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 Ti Max-Q nhanh hơn 104% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1050 Ti Max-Q nhanh hơn 120% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1050 Ti Max-Q nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.84 13.38
Mức độ mới 20 Tháng 4 2017 3 Tháng 1 2018
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 75 Watt

RX 550 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 Ti Max-Q: hiệu năng cao hơn 95.6%vàmới hơn 8 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 Ti Max-Q vì nó vượt trội hơn Radeon RX 550 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 550 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 1050 Ti Max-Q dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 550 và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 550
Radeon RX 550
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti Max-Q
GeForce GTX 1050 Ti Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 6933 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 108 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Ti Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 550 hoặc GeForce GTX 1050 Ti Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.