GeForce GTX 1050 Ti (di động) vs Radeon RX 560

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 Ti (di động) và Radeon RX 560, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1050 Ti (di động)
2017
4 GB GDDR5, 75 Watt
15.26
+60.6%

GTX 1050 Ti (di động) vượt qua RX 560 với mức ấn tượng là 61% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon RX 560, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất358479
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10078
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.48
Hiệu quả năng lượng13.958.68
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP107Polaris 21
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon RX 560: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon RX 560, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7681024
Tần số nhân1493 MHz1175 MHz
Tần số Boost1620 MHz1275 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million3,000 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture77.7681.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.488 TFLOPS2.611 TFLOPS
ROPs3216
TMUs4864

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon RX 560 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu170 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon RX 560: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ7 GB/s1750 MHz
Băng thông bộ nhớ112 GB/s112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon RX 560. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon RX 560 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon RX 560 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 Ti (di động) và Radeon RX 560 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD56
+60%
35
−60%
1440p25
+78.6%
14−16
−78.6%
4K17
+70%
10−12
−70%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.83
1440pkhông có dữ liệu7.07
4Kkhông có dữ liệu9.90

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Battlefield 5 59
+68.6%
35−40
−68.6%
Far Cry 5 47
+74.1%
27−30
−74.1%
Fortnite 80−85
+62%
50−55
−62%
Forza Horizon 4 62
+77.1%
35−40
−77.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 56
+86.7%
30−33
−86.7%
Battlefield 5 49
+63.3%
30−33
−63.3%
Counter-Strike: Global Offensive 124
+65.3%
75−80
−65.3%
Dota 2 92
+67.3%
55−60
−67.3%
Far Cry 5 44
+63%
27−30
−63%
Fortnite 76
+68.9%
45−50
−68.9%
Forza Horizon 4 57
+62.9%
35−40
−62.9%
Grand Theft Auto V 55
+83.3%
30−33
−83.3%
Metro Exodus 19
+90%
10−11
−90%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 52
+73.3%
30−33
−73.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 47
+74.1%
27−30
−74.1%
Battlefield 5 42
+75%
24−27
−75%
Dota 2 86
+72%
50−55
−72%
Far Cry 5 40
+66.7%
24−27
−66.7%
Forza Horizon 4 43
+79.2%
24−27
−79.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 39
+62.5%
24−27
−62.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
+62.5%
16−18
−62.5%
Fortnite 54
+80%
30−33
−80%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+63.1%
65−70
−63.1%
Grand Theft Auto V 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Metro Exodus 12
+71.4%
7−8
−71.4%
Battlefield 5 29
+61.1%
18−20
−61.1%
Far Cry 5 26
+62.5%
16−18
−62.5%
Forza Horizon 4 35−40
+66.7%
21−24
−66.7%
Fortnite 32
+77.8%
18−20
−77.8%
Grand Theft Auto V 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Metro Exodus 7
+75%
4−5
−75%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
+70%
10−11
−70%
Battlefield 5 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Dota 2 50−55
+70%
30−33
−70%
Far Cry 5 12
+71.4%
7−8
−71.4%
Forza Horizon 4 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+75%
8−9
−75%
Fortnite 9
+80%
5−6
−80%

Vậy GTX 1050 Ti (di động) và RX 560 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 60% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 79% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 70% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.26 9.50
Mức độ mới 3 Tháng 1 2017 18 Tháng 4 2017

GTX 1050 Ti (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 60.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 560: mới hơn 3 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 Ti (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon RX 560 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 Ti (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 560 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti (di động)
GeForce GTX 1050 Ti (di động)
AMD Radeon RX 560
Radeon RX 560

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
871 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Ti (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6
2947 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 560 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1050 Ti (di động) hoặc Radeon RX 560, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.