GeForce MX350 vs Radeon RX 550

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX350 và Radeon RX 550, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce MX350
2020
2 GB GDDR5,20 Watt
7.31
+3.2%

MX350 chỉ vượt qua RX 550 với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX350 và Radeon RX 550, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất542555
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10029
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu2.92
Hiệu quả năng lượng25.169.75
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP107Lexa
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 2 2020 (4 năm năm trước)20 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$79

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX350 và Radeon RX 550: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX350 và Radeon RX 550, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640512
Tần số nhân747 MHz1100 MHz
Tần số Boost937 MHz1183 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million2,200 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture29.9837.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.199 TFLOPS1.211 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX350 và Radeon RX 550 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX350 và Radeon RX 550: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1752 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ56.06 GB/s112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX350 và Radeon RX 550. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX350 và Radeon RX 550 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce MX350 và Radeon RX 550 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX350 và Radeon RX 550 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce MX350 7.31
+3.2%
RX 550 7.08

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX350 2810
+3.2%
RX 550 2722

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GeForce MX350 13503
+20.3%
RX 550 11228

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX350 và Radeon RX 550 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27
+12.5%
24−27
−12.5%
1440p31
+3.3%
30−35
−3.3%
4K26
+8.3%
24−27
−8.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.29
1440pkhông có dữ liệu2.63
4Kkhông có dữ liệu3.29

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14
+16.7%
12−14
−16.7%
Cyberpunk 2077 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27
+12.5%
24−27
−12.5%
Counter-Strike 2 11
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 5
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 32
+6.7%
30−33
−6.7%
Forza Horizon 5 21
+16.7%
18−20
−16.7%
Metro Exodus 28
+3.7%
27−30
−3.7%
Red Dead Redemption 2 32
+6.7%
30−33
−6.7%
Valorant 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Counter-Strike 2 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Cyberpunk 2077 4
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 51
+13.3%
45−50
−13.3%
Far Cry 5 50
+11.1%
45−50
−11.1%
Fortnite 40−45
+7.5%
40−45
−7.5%
Forza Horizon 4 25
+4.2%
24−27
−4.2%
Forza Horizon 5 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Grand Theft Auto V 35
+16.7%
30−33
−16.7%
Metro Exodus 17
+6.3%
16−18
−6.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85
+6.3%
80−85
−6.3%
Red Dead Redemption 2 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Valorant 21
+16.7%
18−20
−16.7%
World of Tanks 120
+9.1%
110−120
−9.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 17
+6.3%
16−18
−6.3%
Counter-Strike 2 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Cyberpunk 2077 3
+50%
2−3
−50%
Dota 2 76
+8.6%
70−75
−8.6%
Far Cry 5 40
+14.3%
35−40
−14.3%
Forza Horizon 4 19
+5.6%
18−20
−5.6%
Forza Horizon 5 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+7.3%
55−60
−7.3%
Valorant 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%

1440p
High Preset

Dota 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Grand Theft Auto V 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%
Red Dead Redemption 2 6−7
+20%
5−6
−20%
World of Tanks 50−55
+6%
50−55
−6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Counter-Strike 2 6−7
+20%
5−6
−20%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Far Cry 5 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Forza Horizon 4 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Forza Horizon 5 10−12
+10%
10−11
−10%
Metro Exodus 10−12
+10%
10−11
−10%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Valorant 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Dota 2 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Grand Theft Auto V 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Metro Exodus 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Red Dead Redemption 2 5−6
+25%
4−5
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Counter-Strike 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 30
+11.1%
27−30
−11.1%
Far Cry 5 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Fortnite 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 4 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Forza Horizon 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

Vậy GeForce MX350 và RX 550 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX350 nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce MX350 nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1440p
  • GeForce MX350 nhanh hơn 8% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.31 7.08
Mức độ mới 10 Tháng 2 2020 20 Tháng 4 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 50 Watt

GeForce MX350 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.2%, mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 550: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce MX350 và Radeon RX 550 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX350 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 550 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce MX350 và Radeon RX 550, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX350
GeForce MX350
AMD Radeon RX 550
Radeon RX 550

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 1648 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 6888 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce MX350 hoặc Radeon RX 550, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.