GeForce GTX 1050 Ti (di động) vs Arc Graphics 140V
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 Ti (di động) và Arc Graphics 140V, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GTX 1050 Ti (di động) vượt qua Arc Graphics 140V với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Arc Graphics 140V, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 352 | 385 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 13.99 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | Xe² (2025) |
Bộ xử lý đồ họa | GP107 | Lunar Lake iGPU |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Arc Graphics 140V: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Arc Graphics 140V, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 768 | 8 |
Tần số nhân | 1493 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 1620 MHz | 2050 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,300 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 3 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa | 97 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 77.76 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.488 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 32 | không có dữ liệu |
TMUs | 48 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Arc Graphics 140V với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Arc Graphics 140V: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | LPDDR5x |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 16 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | 7 GB/s | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 112 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Arc Graphics 140V. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | không có dữ liệu |
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Arc Graphics 140V hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Ansel | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Arc Graphics 140V hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12_2 |
Shader Model | 6.4 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | không có dữ liệu |
OpenCL | 1.2 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.2.131 | - |
CUDA | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1050 Ti (di động) và Arc Graphics 140V trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
3DMark Cloud Gate GPU
Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 1050 Ti (di động) và Arc Graphics 140V trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 56
+40%
| 40
−40%
|
1440p | 25
+25%
| 20
−25%
|
4K | 17
+21.4%
| 14−16
−21.4%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 59
+34.1%
|
40−45
−34.1%
|
Far Cry 5 | 47
+17.5%
|
40−45
−17.5%
|
Fortnite | 85−90
+21.4%
|
70−75
−21.4%
|
Forza Horizon 4 | 62
−25.8%
|
78
+25.8%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 56
+24.4%
|
45−50
−24.4%
|
Red Dead Redemption 2 | 33
−3%
|
30−35
+3%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 49
+11.4%
|
40−45
−11.4%
|
Dota 2 | 92
+109%
|
44
−109%
|
Far Cry 5 | 44
+25.7%
|
35
−25.7%
|
Fortnite | 76
+0%
|
75−80
+0%
|
Forza Horizon 4 | 57
−14%
|
65
+14%
|
Grand Theft Auto V | 55
+27.9%
|
43
−27.9%
|
Metro Exodus | 19
−94.7%
|
35−40
+94.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 52
−90.4%
|
95−100
+90.4%
|
Red Dead Redemption 2 | 35−40
+8.8%
|
30−35
−8.8%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 47
+14.6%
|
40−45
−14.6%
|
World of Tanks | 190−200
+9.5%
|
170−180
−9.5%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 42
−4.8%
|
40−45
+4.8%
|
Dota 2 | 86
+14.7%
|
75−80
−14.7%
|
Far Cry 5 | 40
−27.5%
|
50−55
+27.5%
|
Forza Horizon 4 | 43
−32.6%
|
57
+32.6%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 39
−154%
|
95−100
+154%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 26
+23.8%
|
21−24
−23.8%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 54
+20%
|
45−50
−20%
|
1440p
High Preset
Grand Theft Auto V | 21−24
+15%
|
20−22
−15%
|
Metro Exodus | 12
+20%
|
10−11
−20%
|
Red Dead Redemption 2 | 12−14
+8.3%
|
12−14
−8.3%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 29
+7.4%
|
27−30
−7.4%
|
Far Cry 5 | 26
−19.2%
|
30−35
+19.2%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
+18.8%
|
30−35
−18.8%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 32
+18.5%
|
27−30
−18.5%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 24−27
+8.3%
|
24−27
−8.3%
|
Metro Exodus | 7
−28.6%
|
9−10
+28.6%
|
Red Dead Redemption 2 | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 17
−41.2%
|
24−27
+41.2%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 14−16
+16.7%
|
12−14
−16.7%
|
Dota 2 | 24−27
+23.8%
|
21−24
−23.8%
|
Far Cry 5 | 12
−41.7%
|
16−18
+41.7%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
+15.8%
|
18−20
−15.8%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
+28.6%
|
35−40
−28.6%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 9
+28.6%
|
7−8
−28.6%
|
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 45
+0%
|
45
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Counter-Strike 2 | 37
+0%
|
37
+0%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Metro Exodus | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Valorant | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike 2 | 30
+0%
|
30
+0%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Valorant | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 25
+0%
|
25
+0%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Valorant | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 18
+0%
|
18
+0%
|
World of Tanks | 95−100
+0%
|
95−100
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 14
+0%
|
14
+0%
|
Forza Horizon 5 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Metro Exodus | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Valorant | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Dota 2 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
4K
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Fortnite | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Forza Horizon 5 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Valorant | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Vậy GTX 1050 Ti (di động) và Arc Graphics 140V cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1080p
- GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1440p
- GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 21% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 109%.
- Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Arc Graphics 140V nhanh hơn 154%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 1050 Ti (di động) tốt hơn trong 16các bài kiểm tra (29%)
- Arc Graphics 140V tốt hơn trong 13các bài kiểm tra (24%)
- Hòa trong 26các bài kiểm tra (47%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 15.24 | 13.44 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 16 GB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 3 nm |
GTX 1050 Ti (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13.4%.
Mặt khác, các ưu điểm của Arc Graphics 140V: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 Ti (di động) vì nó vượt trội hơn Arc Graphics 140V trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1050 Ti (di động) và Arc Graphics 140V, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.