GeForce GTX 1050 (di động) vs Radeon HD 6480G

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 (di động) và Radeon HD 6480G, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1050 (di động)
2017
4000 MB GDDR5, 75 Watt
9.95
+1646%

GTX 1050 (di động) vượt qua HD 6480G với mức trọn vẹn là 1646% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon HD 6480G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4271198
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.571.30
Kiến trúcPascal (2016−2021)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGP107BSumo
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)14 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon HD 6480G: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon HD 6480G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640240
Tần số nhân1354 MHz444 MHz
Tần số Boost1493 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million1,178 million
Quy trình công nghệ14 nm32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt35 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture59.725.328
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.911 TFLOPS0.2131 TFLOPS
ROPs164
TMUs4012

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon HD 6480G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon HD 6480G: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4000 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ7008 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ112 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon HD 6480G. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDCP2.2-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon HD 6480G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GPU Boost3.0không có dữ liệu
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon HD 6480G hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.2 (11_0)
Shader Model6.45.0
OpenGL4.54.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.131N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1050 (di động) và Radeon HD 6480G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1050 (di động) 9.95
+1646%
HD 6480G 0.57

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1050 (di động) 7693
+1547%
HD 6480G 467

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1050 (di động) 26560
+1583%
HD 6480G 1578

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 (di động) và Radeon HD 6480G trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p73
+1725%
4−5
−1725%
Full HD46
+2200%
2−3
−2200%
1440p24
+2300%
1−2
−2300%
4K150−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 51
+2450%
2−3
−2450%
Far Cry 5 39
+1850%
2−3
−1850%
Fortnite 132
+1786%
7−8
−1786%
Forza Horizon 4 55
+1275%
4−5
−1275%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 46
+475%
8−9
−475%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 44
+2100%
2−3
−2100%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+783%
18−20
−783%
Dota 2 126
+950%
12−14
−950%
Far Cry 5 36
+1700%
2−3
−1700%
Fortnite 51
+2450%
2−3
−2450%
Forza Horizon 4 52
+1200%
4−5
−1200%
Grand Theft Auto V 42
+2000%
2−3
−2000%
Metro Exodus 19 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41
+413%
8−9
−413%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
+875%
4−5
−875%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 37
+1750%
2−3
−1750%
Dota 2 115
+858%
12−14
−858%
Far Cry 5 33
+3200%
1−2
−3200%
Forza Horizon 4 37
+825%
4−5
−825%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
+263%
8−9
−263%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+450%
4−5
−450%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 39
+1850%
2−3
−1850%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 80−85
+4000%
2−3
−4000%
Grand Theft Auto V 16−18 0−1
Metro Exodus 11 0−1

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 26
+2500%
1−2
−2500%
Far Cry 5 21
+2000%
1−2
−2000%
Forza Horizon 4 26
+1200%
2−3
−1200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 25
+2400%
1−2
−2400%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 21−24
+46.7%
14−16
−46.7%
Metro Exodus 7 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14 0−1

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 13 0−1
Dota 2 34
+3300%
1−2
−3300%
Far Cry 5 11
+1000%
1−2
−1000%
Forza Horizon 4 15 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
+500%
2−3
−500%

4K
Epic Preset

Fortnite 10
+400%
2−3
−400%

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy GTX 1050 (di động) và HD 6480G cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 (di động) nhanh hơn 1725% ở độ phân giải 900p
  • GTX 1050 (di động) nhanh hơn 2200% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1050 (di động) nhanh hơn 2300% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 1050 (di động) nhanh hơn 4000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 (di động) tốt hơn trong 18 các bài kiểm tra (58%)
  • Hòa trong 13 các bài kiểm tra (42%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.95 0.57
Mức độ mới 3 Tháng 1 2017 14 Tháng 6 2011
Quy trình công nghệ 14 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 35 Watt

GTX 1050 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1645.6%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 6480G: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 114.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6480G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050 (di động)
GeForce GTX 1050 (di động)
AMD Radeon HD 6480G
Radeon HD 6480G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 1332 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 138 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6480G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1050 (di động) hoặc Radeon HD 6480G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.