GeForce GTX 1050 Max-Q vs MX570

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 Max-Q và GeForce MX570, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1050 Max-Q
2018
4 GB GDDR5, 75 Watt
9.06

MX570 vượt qua GTX 1050 Max-Q với mức quan trọng là 41% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 Max-Q và GeForce MX570, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất445364
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng9.6240.69
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP107GA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)Tháng 5 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 Max-Q và GeForce MX570: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 Max-Q và GeForce MX570, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6402048
Tần số nhân1190 MHz832 MHz
Tần số Boost1328 MHz1155 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture53.1273.92
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.7 TFLOPS4.731 TFLOPS
ROPs1640
TMUs4064
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 Max-Q và GeForce MX570 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 Max-Q và GeForce MX570: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1752 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ112.1 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 Max-Q và GeForce MX570. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 Max-Q và GeForce MX570 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 Max-Q và GeForce MX570 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA6.18.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1050 Max-Q và GeForce MX570 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1050 Max-Q 9.06
GeForce MX570 12.77
+40.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1050 Max-Q 4049
GeForce MX570 5712
+41.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 Max-Q và GeForce MX570 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD46
+17.9%
39
−17.9%
1440p27
−29.6%
35−40
+29.6%
4K14
−28.6%
18−20
+28.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 24−27
−45.8%
35−40
+45.8%
Counter-Strike 2 50−55
−130%
122
+130%
Cyberpunk 2077 20−22
−45%
27−30
+45%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 24−27
−45.8%
35−40
+45.8%
Battlefield 5 46
−30.4%
60−65
+30.4%
Counter-Strike 2 50−55
−100%
106
+100%
Cyberpunk 2077 20−22
−45%
27−30
+45%
Far Cry 5 37
−27%
45−50
+27%
Fortnite 112
+41.8%
75−80
−41.8%
Forza Horizon 4 40−45
−34.9%
55−60
+34.9%
Forza Horizon 5 30−33
−46.7%
40−45
+46.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−45.7%
50−55
+45.7%
Valorant 90−95
−24.7%
110−120
+24.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 24−27
−45.8%
35−40
+45.8%
Battlefield 5 40
−50%
60−65
+50%
Counter-Strike 2 50−55
+32.5%
40
−32.5%
Counter-Strike: Global Offensive 144
−31.3%
180−190
+31.3%
Cyberpunk 2077 20−22
−45%
27−30
+45%
Dota 2 116
+30.3%
85−90
−30.3%
Far Cry 5 34
−38.2%
45−50
+38.2%
Fortnite 49
−61.2%
75−80
+61.2%
Forza Horizon 4 40−45
−34.9%
55−60
+34.9%
Forza Horizon 5 30−33
−46.7%
40−45
+46.7%
Grand Theft Auto V 45
−20%
54
+20%
Metro Exodus 19
−52.6%
27−30
+52.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 51
+0%
50−55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
−8.6%
35−40
+8.6%
Valorant 90−95
−24.7%
110−120
+24.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 37
−62.2%
60−65
+62.2%
Cyberpunk 2077 20−22
−45%
27−30
+45%
Dota 2 104
+16.9%
85−90
−16.9%
Far Cry 5 31
−51.6%
45−50
+51.6%
Forza Horizon 4 40−45
−34.9%
55−60
+34.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 34
−50%
50−55
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
−61.9%
34
+61.9%
Valorant 90−95
−24.7%
110−120
+24.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 37
−114%
75−80
+114%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
−50%
27−30
+50%
Counter-Strike: Global Offensive 94
−10.6%
100−110
+10.6%
Grand Theft Auto V 14−16
−57.1%
21−24
+57.1%
Metro Exodus 11
−54.5%
16−18
+54.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−163%
120−130
+163%
Valorant 100−110
−33%
140−150
+33%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−58.3%
35−40
+58.3%
Cyberpunk 2077 8−9
−50%
12−14
+50%
Far Cry 5 22
−36.4%
30−33
+36.4%
Forza Horizon 4 24−27
−41.7%
30−35
+41.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−46.7%
21−24
+46.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
−47.6%
30−35
+47.6%

4K
High Preset

Atomic Heart 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Counter-Strike 2 4−5
−150%
10−11
+150%
Counter-Strike: Global Offensive 53
−32.1%
70−75
+32.1%
Grand Theft Auto V 28
+7.7%
24−27
−7.7%
Metro Exodus 7
−42.9%
10−11
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
−46.2%
18−20
+46.2%
Valorant 50−55
−46.2%
75−80
+46.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−66.7%
20−22
+66.7%
Counter-Strike 2 4−5
−150%
10−11
+150%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Dota 2 37
−35.1%
50−55
+35.1%
Far Cry 5 11
−36.4%
14−16
+36.4%
Forza Horizon 4 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 11
−18.2%
12−14
+18.2%

4K
Epic Preset

Fortnite 9
−44.4%
12−14
+44.4%

Vậy GTX 1050 Max-Q và GeForce MX570 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 Max-Q nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce MX570 nhanh hơn 30% ở độ phân giải 1440p
  • GeForce MX570 nhanh hơn 29% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 1050 Max-Q nhanh hơn 42%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GeForce MX570 nhanh hơn 163%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 Max-Q tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (8%)
  • GeForce MX570 tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (90%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.06 12.77
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 25 Watt

GTX 1050 Max-Q có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce MX570: hiệu năng cao hơn 40.9%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX570 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050 Max-Q
GeForce GTX 1050 Max-Q
NVIDIA GeForce MX570
GeForce MX570

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 254 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 95 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1050 Max-Q hoặc GeForce MX570, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.