GeForce GTS 450 vs Radeon RX 6550M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTS 450 và Radeon RX 6550M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTS 450
2010
1 GB GDDR5, 106 Watt
3.13

RX 6550M vượt qua GTS 450 với mức trọn vẹn là 642% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTS 450 và Radeon RX 6550M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất760235
Vị trí theo mức độ phổ biến91không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.60không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.2021.67
Kiến trúcFermi (2010−2014)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF106Navi 24
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$129 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTS 450 và Radeon RX 6550M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTS 450 và Radeon RX 6550M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1921024
Tần số nhân783 MHz2000 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2840 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million5,400 million
Quy trình công nghệ40 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)106 Watt80 Watt
Nhiệt độ tối đa100 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture25.06181.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6013 TFLOPS5.816 TFLOPS
ROPs1632
TMUs3264
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTS 450 và Radeon RX 6550M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
BusPCI-E 2.0 x 16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x4
Chiều dài210 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTS 450 và Radeon RX 6550M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1804 (3608 data rate) MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ57.7 GB/s144.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTS 450 và Radeon RX 6550M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMini HDMITwo Dual Link DVIPortable Device Dependent
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTS 450 và Radeon RX 6550M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.24.6
OpenCL1.12.2
VulkanN/A1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTS 450 và Radeon RX 6550M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTS 450 3.13
RX 6550M 23.24
+642%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTS 450 1321
RX 6550M 9794
+641%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTS 450 1888
RX 6550M 20506
+986%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTS 450 1545
RX 6550M 14696
+851%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTS 450 và Radeon RX 6550M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p28
−614%
200−210
+614%
Full HD39
−76.9%
69
+76.9%
1200p27
−641%
200−210
+641%
1440p3−4
−733%
25
+733%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.31không có dữ liệu
1440p43.00không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
−1270%
130−140
+1270%
Cyberpunk 2077 7−8
−643%
50−55
+643%
Hogwarts Legacy 8−9
−513%
45−50
+513%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 12−14
−692%
95−100
+692%
Counter-Strike 2 10−11
−1270%
130−140
+1270%
Cyberpunk 2077 7−8
−643%
50−55
+643%
Far Cry 5 8−9
−1038%
91
+1038%
Fortnite 16−18
−594%
110−120
+594%
Forza Horizon 4 14−16
−533%
95−100
+533%
Forza Horizon 5 6−7
−1167%
75−80
+1167%
Hogwarts Legacy 8−9
−513%
45−50
+513%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−564%
90−95
+564%
Valorant 45−50
−244%
160−170
+244%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12−14
−692%
95−100
+692%
Counter-Strike 2 10−11
−1270%
130−140
+1270%
Counter-Strike: Global Offensive 86
−199%
250−260
+199%
Cyberpunk 2077 7−8
−643%
50−55
+643%
Dota 2 30−33
−307%
120−130
+307%
Far Cry 5 8−9
−950%
84
+950%
Fortnite 16−18
−594%
110−120
+594%
Forza Horizon 4 14−16
−533%
95−100
+533%
Forza Horizon 5 6−7
−1167%
75−80
+1167%
Grand Theft Auto V 9−10
−867%
85−90
+867%
Hogwarts Legacy 8−9
−513%
45−50
+513%
Metro Exodus 6−7
−783%
50−55
+783%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−564%
90−95
+564%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−730%
83
+730%
Valorant 45−50
−244%
160−170
+244%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−692%
95−100
+692%
Cyberpunk 2077 7−8
−643%
50−55
+643%
Dota 2 30−33
−307%
120−130
+307%
Far Cry 5 8−9
−888%
79
+888%
Forza Horizon 4 14−16
−533%
95−100
+533%
Hogwarts Legacy 8−9
−513%
45−50
+513%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−564%
90−95
+564%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−390%
49
+390%
Valorant 45−50
−244%
160−170
+244%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 16−18
−594%
110−120
+594%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−940%
50−55
+940%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−604%
160−170
+604%
Grand Theft Auto V 2−3
−2050%
40−45
+2050%
Metro Exodus 2−3
−1500%
30−35
+1500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−525%
170−180
+525%
Valorant 30−35
−538%
200−210
+538%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−1100%
24−27
+1100%
Far Cry 5 4−5
−1275%
55−60
+1275%
Forza Horizon 4 7−8
−786%
60−65
+786%
Hogwarts Legacy 3−4
−767%
24−27
+767%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−900%
40−45
+900%

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7
−850%
55−60
+850%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−181%
45−50
+181%
Valorant 16−18
−775%
140−150
+775%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−900%
10−11
+900%
Dota 2 10−11
−680%
75−80
+680%
Far Cry 5 2−3
−1300%
27−30
+1300%
Forza Horizon 4 3−4
−1300%
40−45
+1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−525%
24−27
+525%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−550%
24−27
+550%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 20−22
+0%
20−22
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%

Vậy GTS 450 và RX 6550M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6550M nhanh hơn 614% ở độ phân giải 900p
  • RX 6550M nhanh hơn 77% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6550M nhanh hơn 641% ở độ phân giải 1200p
  • RX 6550M nhanh hơn 733% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX 6550M nhanh hơn 2050%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6550M tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (88%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (12%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.13 23.24
Mức độ mới 13 Tháng 9 2010 4 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 106 Watt 80 Watt

RX 6550M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 642.5%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 566.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 32.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6550M vì nó vượt trội hơn GeForce GTS 450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTS 450 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 6550M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTS 450
GeForce GTS 450
AMD Radeon RX 6550M
Radeon RX 6550M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 2804 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 298 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTS 450 hoặc Radeon RX 6550M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.