GeForce GTS 450 vs RTX 3050 6GB Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTS 450 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTS 450
2010
1 GB GDDR5, 106 Watt
3.43

RTX 3050 6GB Mobile vượt qua GTS 450 với mức trọn vẹn là 634% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTS 450 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất740226
Vị trí theo mức độ phổ biến96không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.66không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.2228.78
Kiến trúcFermi (2010−2014)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF106GN20-P0-R 6 GB
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)6 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$129 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTS 450 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTS 450 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1922560
Tần số nhân783 MHz1237 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1492 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)106 Watt60 Watt (35 - 80 Watt TGP)
Nhiệt độ tối đa100 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture25.06không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6013 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTS 450 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCI-E 2.0 x 16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài210 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTS 450 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1804 (3608 data rate) MHz12000 MHz
Băng thông bộ nhớ57.7 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTS 450 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMini HDMITwo Dual Link DVIkhông có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTS 450 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12_2
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.2không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
VulkanN/A-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTS 450 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTS 450 3.43
RTX 3050 6GB Mobile 25.19
+634%

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTS 450 1888
RTX 3050 6GB Mobile 17421
+823%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTS 450 1545
RTX 3050 6GB Mobile 11960
+674%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTS 450 12447
RTX 3050 6GB Mobile 72486
+482%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTS 450 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p28
−614%
200−210
+614%
Full HD39
−82.1%
71
+82.1%
1200p27
−604%
190−200
+604%
1440p4−5
−750%
34
+750%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.31không có dữ liệu
1440p32.25không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Atomic Heart 8−9
−713%
65−70
+713%
Counter-Strike 2 10−11
−360%
45−50
+360%
Cyberpunk 2077 7−8
−1057%
81
+1057%
Atomic Heart 8−9
−713%
65−70
+713%
Battlefield 5 12−14
−683%
90−95
+683%
Counter-Strike 2 10−11
−360%
45−50
+360%
Cyberpunk 2077 7−8
−814%
64
+814%
Far Cry 5 7−8
−1086%
83
+1086%
Fortnite 16−18
−588%
110−120
+588%
Forza Horizon 4 14−16
−527%
90−95
+527%
Forza Horizon 5 6−7
−1017%
65−70
+1017%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−557%
90−95
+557%
Valorant 45−50
−233%
160−170
+233%
Atomic Heart 8−9
−713%
65−70
+713%
Battlefield 5 12−14
−683%
90−95
+683%
Counter-Strike 2 10−11
−300%
40
+300%
Counter-Strike: Global Offensive 86
−197%
250−260
+197%
Cyberpunk 2077 7−8
−557%
46
+557%
Dota 2 30−35
−290%
120−130
+290%
Far Cry 5 7−8
−986%
76
+986%
Fortnite 16−18
−588%
110−120
+588%
Forza Horizon 4 14−16
−527%
90−95
+527%
Forza Horizon 5 6−7
−1017%
65−70
+1017%
Grand Theft Auto V 9−10
−911%
91
+911%
Metro Exodus 5−6
−940%
50−55
+940%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−557%
90−95
+557%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−810%
91
+810%
Valorant 45−50
−233%
160−170
+233%
Battlefield 5 12−14
−683%
90−95
+683%
Counter-Strike 2 10−11
−360%
45−50
+360%
Cyberpunk 2077 7−8
−457%
39
+457%
Dota 2 30−35
−290%
120−130
+290%
Far Cry 5 7−8
−914%
71
+914%
Forza Horizon 4 14−16
−527%
90−95
+527%
Forza Horizon 5 6−7
−1017%
65−70
+1017%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−557%
90−95
+557%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−400%
50
+400%
Valorant 45−50
−233%
160−170
+233%
Fortnite 16−18
−588%
110−120
+588%
Counter-Strike 2 4−5
−575%
27−30
+575%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−596%
160−170
+596%
Grand Theft Auto V 2−3
−1900%
40
+1900%
Metro Exodus 1−2
−3100%
30−35
+3100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−629%
170−180
+629%
Valorant 30−35
−534%
200−210
+534%
Cyberpunk 2077 2−3
−1050%
21−24
+1050%
Far Cry 5 5−6
−940%
52
+940%
Forza Horizon 4 8−9
−663%
60−65
+663%
Forza Horizon 5 4−5
−950%
40−45
+950%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−640%
37
+640%
Fortnite 6−7
−833%
55−60
+833%
Atomic Heart 3−4
−533%
18−20
+533%
Grand Theft Auto V 16−18
−175%
40−45
+175%
Valorant 16−18
−756%
130−140
+756%
Cyberpunk 2077 1−2
−900%
10−11
+900%
Dota 2 10−11
−680%
75−80
+680%
Far Cry 5 3−4
−800%
27−30
+800%
Forza Horizon 4 3−4
−1300%
40−45
+1300%
Forza Horizon 5 1−2
−2100%
21−24
+2100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−525%
24−27
+525%
Fortnite 4−5
−550%
24−27
+550%
Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Metro Exodus 20−22
+0%
20−22
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%
Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%

Vậy GTS 450 và RTX 3050 6GB Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 614% ở độ phân giải 900p
  • RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 82% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 604% ở độ phân giải 1200p
  • RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 750% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 3100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 6GB Mobile tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (90%)
  • Hòa trong 7 các bài kiểm tra (10%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.43 25.19
Mức độ mới 13 Tháng 9 2010 6 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 106 Watt 60 Watt

RTX 3050 6GB Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 634.4%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 76.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 6GB Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTS 450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTS 450 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3050 6GB Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTS 450
GeForce GTS 450
NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB Mobile
GeForce RTX 3050 6GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6
2725 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4
754 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 6GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTS 450 hoặc GeForce RTX 3050 6GB Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.