GeForce GTS 350M vs Radeon R4 (Stoney Ridge)
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTS 350M và Radeon R4 (Stoney Ridge), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
R4 (Stoney Ridge) vượt qua GTS 350M với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTS 350M và Radeon R4 (Stoney Ridge), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1099 | 1079 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 2.60 | 5.38 |
Kiến trúc | Tesla 2.0 (2007−2013) | GCN 1.2/2.0 (2015−2016) |
Bộ xử lý đồ họa | GT215 | Stoney Ridge |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước) | 1 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTS 350M và Radeon R4 (Stoney Ridge): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTS 350M và Radeon R4 (Stoney Ridge), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 96 | 192 |
Tần số nhân | 500 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 600 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 727 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 28 Watt | 15 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 16.00 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.24 TFLOPS | không có dữ liệu |
Gigaflops | 360 | không có dữ liệu |
ROPs | 8 | không có dữ liệu |
TMUs | 32 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTS 350M và Radeon R4 (Stoney Ridge) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Bus | PCI-E 2.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | MXM-II | không có dữ liệu |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Loại cổng MXM | MXM 3.0 Type-B | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTS 350M và Radeon R4 (Stoney Ridge): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | Up to 2000 MHz | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 51.2 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTS 350M và Radeon R4 (Stoney Ridge). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | DisplayPortLVDSHDMIDual Link DVISingle Link DVIVGA | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTS 350M và Radeon R4 (Stoney Ridge) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quản lý năng lượng | 8.0 | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTS 350M và Radeon R4 (Stoney Ridge) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_1) | 12 (FL 12_0) |
Shader Model | 4.1 | không có dữ liệu |
OpenGL | 2.1 | không có dữ liệu |
OpenCL | 1.1 | không có dữ liệu |
Vulkan | N/A | - |
CUDA | + | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTS 350M và Radeon R4 (Stoney Ridge) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 7−8
−14.3%
| 8
+14.3%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 0−1 | 1−2 |
Counter-Strike 2 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 6−7
+20%
|
5
−20%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 0−1 | 1−2 |
Counter-Strike 2 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Dota 2 | 0−1 | 0−1 |
Far Cry 5 | 10−11
−10%
|
10−12
+10%
|
Fortnite | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Grand Theft Auto V | 0−1 | 1−2 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
−8.3%
|
12−14
+8.3%
|
Red Dead Redemption 2 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
−16.7%
|
7−8
+16.7%
|
World of Tanks | 24−27
−8.3%
|
24−27
+8.3%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 0−1 | 1−2 |
Counter-Strike 2 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Dota 2 | 0−1 | 0−1 |
Far Cry 5 | 10−11
−10%
|
10−12
+10%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
−8.3%
|
12−14
+8.3%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
World of Tanks | 5−6
−20%
|
6−7
+20%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Forza Horizon 5 | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Valorant | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
4K
High Preset
Dota 2 | 14−16
−6.7%
|
16−18
+6.7%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 14−16
−6.7%
|
16−18
+6.7%
|
Far Cry 5 | 0−1 | 0−1 |
Valorant | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
1440p
High Preset
Red Dead Redemption 2 | 0−1 | 0−1 |
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Vậy GTS 350M và R4 (Stoney Ridge) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- R4 (Stoney Ridge) nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTS 350M nhanh hơn 20%.
- Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, R4 (Stoney Ridge) nhanh hơn 20%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- GTS 350M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (3%)
- R4 (Stoney Ridge) tốt hơn trong 9 các bài kiểm tra (26%)
- Hòa trong 25 các bài kiểm tra (71%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.02 | 1.13 |
Mức độ mới | 7 Tháng 1 2010 | 1 Tháng 6 2016 |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 28 Watt | 15 Watt |
R4 (Stoney Ridge) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10.8%, mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.7%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon R4 (Stoney Ridge) vì nó vượt trội hơn GeForce GTS 350M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTS 350M và Radeon R4 (Stoney Ridge), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.