GeForce GTS 350M vs Radeon R2 (Stoney Ridge)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTS 350M và Radeon R2 (Stoney Ridge), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTS 350M
2010
1 GB GDDR3, 28 Watt
0.85

R2 (Stoney Ridge) vượt qua GTS 350M với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTS 350M và Radeon R2 (Stoney Ridge), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11271116
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.414.71
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)GCN 1.2/2.0 (2015−2016)
Bộ xử lý đồ họaGT215Stoney Ridge
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)1 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTS 350M và Radeon R2 (Stoney Ridge): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTS 350M và Radeon R2 (Stoney Ridge), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96128
Tần số nhân500 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn727 million3100 Million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture16.00không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.24 TFLOPSkhông có dữ liệu
Gigaflops360không có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTS 350M và Radeon R2 (Stoney Ridge) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-IIkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-
Loại cổng MXMMXM 3.0 Type-Bkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTS 350M và Radeon R2 (Stoney Ridge): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớUp to 2000 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTS 350M và Radeon R2 (Stoney Ridge). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDisplayPortLVDSHDMIDual Link DVISingle Link DVIVGAkhông có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTS 350M và Radeon R2 (Stoney Ridge) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTS 350M và Radeon R2 (Stoney Ridge) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 (FL 12_0)
Shader Model4.1không có dữ liệu
OpenGL2.1không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
VulkanN/A+
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTS 350M và Radeon R2 (Stoney Ridge) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 5−6
−20%
6−7
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 5−6
−20%
6−7
+20%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 5−6
−20%
6−7
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 1−2
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
High Preset

Valorant 0−1 0−1

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, R2 (Stoney Ridge) nhanh hơn 20%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R2 (Stoney Ridge) tốt hơn trong 7 các bài kiểm tra (20%)
  • Hòa trong 28 các bài kiểm tra (80%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.85 0.89
Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 1 Tháng 6 2016
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 15 Watt

R2 (Stoney Ridge) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.7%, mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTS 350M và Radeon R2 (Stoney Ridge) quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTS 350M
GeForce GTS 350M
AMD Radeon R2 (Stoney Ridge)
Radeon R2 (Stoney Ridge)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 7 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 350M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 39 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R2 (Stoney Ridge) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTS 350M hoặc Radeon R2 (Stoney Ridge), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.