GeForce GT 750M vs Radeon Pro 5300M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 750M và Radeon Pro 5300M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 750M
2013
4 GB DDR3,50 Watt
3.47

Pro 5300M vượt qua GT 750M với mức trọn vẹn là 348% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 750M và Radeon Pro 5300M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất731348
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.7812.59
Kiến trúcKepler (2012−2018)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaGK107Navi 14
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành9 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)13 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 750M và Radeon Pro 5300M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 750M và Radeon Pro 5300M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3841280
Tần số nhân941 MHz1000 MHz
Tần số Boost967 MHz1250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million6,400 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt85 Watt
Tốc độ xử lý texture30.94100.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7427 TFLOPS3.2 TFLOPS
ROPs1632
TMUs3280

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 750M và Radeon Pro 5300M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 750M và Radeon Pro 5300M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnDDR3/GDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1003 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ64.19 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 750M và Radeon Pro 5300M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 750M và Radeon Pro 5300M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
3D Vision / 3DTV Play+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 750M và Radeon Pro 5300M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.12.0
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 750M và Radeon Pro 5300M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 750M 3.47
Pro 5300M 15.55
+348%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 750M 1333
Pro 5300M 5977
+348%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 750M và Radeon Pro 5300M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD20
−325%
85−90
+325%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−133%
27−30
+133%
Cyberpunk 2077 8−9
−288%
30−35
+288%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 9−10
−456%
50−55
+456%
Counter-Strike 2 12−14
−133%
27−30
+133%
Cyberpunk 2077 8−9
−288%
30−35
+288%
Forza Horizon 4 16−18
−300%
60−65
+300%
Forza Horizon 5 4−5
−925%
40−45
+925%
Metro Exodus 7−8
−514%
40−45
+514%
Red Dead Redemption 2 12−14
−217%
35−40
+217%
Valorant 6−7
−950%
60−65
+950%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 9−10
−456%
50−55
+456%
Counter-Strike 2 12−14
−133%
27−30
+133%
Cyberpunk 2077 8−9
−288%
30−35
+288%
Dota 2 8
−600%
55−60
+600%
Far Cry 5 18−20
−200%
55−60
+200%
Fortnite 20−22
−330%
85−90
+330%
Forza Horizon 4 16−18
−300%
60−65
+300%
Forza Horizon 5 4−5
−925%
40−45
+925%
Grand Theft Auto V 12
−367%
55−60
+367%
Metro Exodus 7−8
−514%
40−45
+514%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−258%
110−120
+258%
Red Dead Redemption 2 12−14
−217%
35−40
+217%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
−336%
45−50
+336%
Valorant 6−7
−950%
60−65
+950%
World of Tanks 57
−249%
190−200
+249%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−456%
50−55
+456%
Counter-Strike 2 12−14
−133%
27−30
+133%
Cyberpunk 2077 8−9
−288%
30−35
+288%
Dota 2 10−11
−460%
55−60
+460%
Far Cry 5 18−20
−200%
55−60
+200%
Forza Horizon 4 16−18
−300%
60−65
+300%
Forza Horizon 5 4−5
−925%
40−45
+925%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−258%
110−120
+258%
Valorant 6−7
−950%
60−65
+950%

1440p
High Preset

Dota 2 2−3
−1050%
21−24
+1050%
Grand Theft Auto V 3−4
−700%
24−27
+700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−492%
140−150
+492%
Red Dead Redemption 2 2−3
−600%
14−16
+600%
World of Tanks 24−27
−350%
100−110
+350%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−675%
30−35
+675%
Counter-Strike 2 3−4
−333%
12−14
+333%
Cyberpunk 2077 4−5
−200%
12−14
+200%
Far Cry 5 8−9
−375%
35−40
+375%
Forza Horizon 4 3−4
−1200%
35−40
+1200%
Forza Horizon 5 4−5
−500%
24−27
+500%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−250%
21−24
+250%
Valorant 10−12
−255%
35−40
+255%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
−60%
16−18
+60%
Dota 2 16−18
−68.8%
27−30
+68.8%
Grand Theft Auto V 16−18
−68.8%
27−30
+68.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−360%
45−50
+360%
Red Dead Redemption 2 2−3
−400%
10−11
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−68.8%
27−30
+68.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−400%
14−16
+400%
Counter-Strike 2 10−11
−60%
16−18
+60%
Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Dota 2 16−18
−68.8%
27−30
+68.8%
Far Cry 5 3−4
−567%
20−22
+567%
Fortnite 2−3
−800%
18−20
+800%
Forza Horizon 4 2−3
−1000%
21−24
+1000%
Forza Horizon 5 1−2
−1100%
12−14
+1100%
Valorant 3−4
−467%
16−18
+467%

1440p
Ultra Preset

Metro Exodus 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 10−12
+0%
10−12
+0%

Vậy GT 750M và Pro 5300M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 5300M nhanh hơn 325% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Pro 5300M nhanh hơn 1200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 5300M tốt hơn trong 62các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.47 15.55
Mức độ mới 9 Tháng 1 2013 13 Tháng 11 2019
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 85 Watt

GT 750M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 70%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro 5300M: hiệu năng cao hơn 348.1%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 5300M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 750M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 750M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Pro 5300M dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 750M và Radeon Pro 5300M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 750M
GeForce GT 750M
AMD Radeon Pro 5300M
Radeon Pro 5300M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 565 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 750M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 172 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5300M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 750M hoặc Radeon Pro 5300M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.