GeForce GT 710 vs RTX 6000 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 710 và RTX 6000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 710
2014
2 GB DDR3,19 Watt
1.63

RTX 6000 Ada Generation vượt qua GT 710 với mức trọn vẹn là 4395% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 710 và RTX 6000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất95916
Vị trí theo mức độ phổ biến72không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.047.43
Hiệu quả năng lượng5.9116.81
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGK208AD102
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành27 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)3 Tháng 12 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$34.99 $6,799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 6000 Ada Generation có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 18475% so với GT 710.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 710 và RTX 6000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 710 và RTX 6000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19218176
Tần số nhân954 MHz915 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2505 MHz
Số lượng bóng bán dẫn915 million76,300 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)19 Watt300 Watt
Nhiệt độ tối đa95 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture15.261,423
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3663 TFLOPS91.06 TFLOPS
ROPs8192
TMUs16568
Tensor Coreskhông có dữ liệu568
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu142

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 710 và RTX 6000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dài145 mm267 mm
Chiều cao6.9 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 710 và RTX 6000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1.8 GB/s2500 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 710 và RTX 6000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-DHDMIVGA4x DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ nhiều màn hình3 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 710 và RTX 6000 Ada Generation hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision+-
PureVideo+-
PhysX+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 710 và RTX 6000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA+8.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 710 và RTX 6000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 710 1.63
RTX 6000 Ada Generation 73.27
+4395%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 710 626
RTX 6000 Ada Generation 28157
+4398%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 710 947
RTX 6000 Ada Generation 36679
+3773%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GT 710 1947
RTX 6000 Ada Generation 323581
+16519%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GT 710 1952
RTX 6000 Ada Generation 249897
+12702%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 710 và RTX 6000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8
−2275%
190
+2275%
1440p4
−3900%
160
+3900%
4K6
−1817%
115
+1817%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.37
+718%
35.78
−718%
1440p8.75
+386%
42.49
−386%
4K5.83
+914%
59.12
−914%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 718% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 386% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 914% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
−1540%
164
+1540%
Cyberpunk 2077 5−6
−4300%
220−230
+4300%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 2−3
−5750%
110−120
+5750%
Counter-Strike 2 10−11
−1530%
163
+1530%
Cyberpunk 2077 5−6
−4300%
220−230
+4300%
Forza Horizon 4 8
−5088%
400−450
+5088%
Forza Horizon 5 5
−3720%
190−200
+3720%
Metro Exodus 5
−2160%
113
+2160%
Red Dead Redemption 2 7−8
−1814%
130−140
+1814%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 2−3
−5750%
110−120
+5750%
Counter-Strike 2 10−11
−1450%
155
+1450%
Cyberpunk 2077 5−6
−4300%
220−230
+4300%
Dota 2 12
−1317%
170−180
+1317%
Far Cry 5 15
−720%
123
+720%
Fortnite 8−9
−3538%
290−300
+3538%
Forza Horizon 4 5
−8200%
400−450
+8200%
Grand Theft Auto V 9
−1789%
170−180
+1789%
Metro Exodus 4
−2550%
106
+2550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−1165%
210−220
+1165%
Red Dead Redemption 2 7−8
−1814%
130−140
+1814%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−2075%
170−180
+2075%
World of Tanks 30−35
−745%
270−280
+745%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−5750%
110−120
+5750%
Counter-Strike 2 10−11
−1370%
147
+1370%
Cyberpunk 2077 5−6
−4300%
220−230
+4300%
Dota 2 18
−4344%
800−850
+4344%
Far Cry 5 12−14
−1042%
130−140
+1042%
Forza Horizon 4 5
−8200%
400−450
+8200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−1165%
210−220
+1165%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1650%
170−180
+1650%
Red Dead Redemption 2 1−2
−9200%
90−95
+9200%
World of Tanks 10−11
−5060%
500−550
+5060%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
−3900%
40−45
+3900%
Cyberpunk 2077 3−4
−4233%
130−140
+4233%
Far Cry 5 6−7
−2567%
160−170
+2567%
Forza Horizon 4 5
−5400%
270−280
+5400%
Forza Horizon 5 1−2
−14200%
140−150
+14200%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−4280%
219
+4280%
Valorant 7−8
−4600%
300−350
+4600%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−888%
79
+888%
Dota 2 16−18
−931%
160−170
+931%
Grand Theft Auto V 14−16
−993%
160−170
+993%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−5125%
200−210
+5125%
Red Dead Redemption 2 1−2
−6300%
60−65
+6300%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−1000%
160−170
+1000%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−9000%
90−95
+9000%
Counter-Strike 2 8−9
−275%
30
+275%
Cyberpunk 2077 2−3
−4150%
85−90
+4150%
Dota 2 7
−4186%
300−310
+4186%
Far Cry 5 1−2
−10400%
100−110
+10400%
Forza Horizon 4 5
−2900%
150−160
+2900%
Valorant 2−3
−9450%
190−200
+9450%

Full HD
Medium Preset

Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

Full HD
High Preset

Forza Horizon 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

Full HD
Ultra Preset

Forza Horizon 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Grand Theft Auto V 140−150
+0%
140−150
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Metro Exodus 99
+0%
99
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 90
+0%
90
+0%

4K
Ultra Preset

Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 5 90−95
+0%
90−95
+0%

Vậy GT 710 và RTX 6000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 2275% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 3900% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 1817% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 14200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 6000 Ada Generation tốt hơn trong 43các bài kiểm tra (77%)
  • Hòa trong 13các bài kiểm tra (23%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.63 73.27
Mức độ mới 27 Tháng 3 2014 3 Tháng 12 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 19 Watt 300 Watt

GT 710 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1478.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 6000 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 4395.1%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 6000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn GeForce GT 710 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 710 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 6000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 710 và RTX 6000 Ada Generation, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 710
GeForce GT 710
NVIDIA RTX 6000 Ada Generation
RTX 6000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 4382 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 710 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 104 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 6000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 710 hoặc RTX 6000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.