GeForce GT 710 vs RTX 2060 (di động)
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 710 và GeForce RTX 2060 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 2060 (di động) vượt qua GT 710 với mức trọn vẹn là 1767% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 710 và GeForce RTX 2060 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 966 | 195 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 69 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.04 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 5.88 | 18.15 |
Kiến trúc | Kepler 2.0 (2013−2015) | Turing (2018−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | GK208 | TU106 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 27 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước) | 29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $34.99 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GT 710 và GeForce RTX 2060 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 710 và GeForce RTX 2060 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 192 | 1920 |
Tần số nhân | 954 MHz | 960 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1200 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 915 million | 10,800 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 19 Watt | 115 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 95 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 15.26 | 144.0 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.3663 TFLOPS | 4.608 TFLOPS |
ROPs | 8 | 48 |
TMUs | 16 | 120 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 240 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 30 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 710 và GeForce RTX 2060 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Bus | PCI Express 2.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 2.0 x8 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 145 mm | không có dữ liệu |
Chiều cao | 6.9 cm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 710 và GeForce RTX 2060 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 6 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 192 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1.8 GB/s | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 14.4 GB/s | 336.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 710 và GeForce RTX 2060 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Dual Link DVI-DHDMIVGA | No outputs |
Hỗ trợ nhiều màn hình | 3 displays | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
HDCP | + | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ G-SYNC | - | + |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 710 và GeForce RTX 2060 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
3D Vision | + | - |
PureVideo | + | - |
PhysX | + | - |
VR Ready | không có dữ liệu | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GT 710 và GeForce RTX 2060 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 Ultimate (12_1) |
Shader Model | 5.1 | 6.5 |
OpenGL | 4.5 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | 1.1.126 | 1.2.131 |
CUDA | + | 7.5 |
DLSS | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 710 và GeForce RTX 2060 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Các kiểm tra khác
- 3DMark Fire Strike Graphics
- 3DMark Cloud Gate GPU
- 3DMark Ice Storm GPU
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
3DMark Cloud Gate GPU
Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
3DMark Ice Storm GPU
Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GT 710 và GeForce RTX 2060 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 8
−1225%
| 106
+1225%
|
1440p | 3
−2200%
| 69
+2200%
|
4K | 7
−514%
| 43
+514%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 4.37 | không có dữ liệu |
1440p | 11.66 | không có dữ liệu |
4K | 5.00 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset
Atomic Heart | 4−5
−1925%
|
80−85
+1925%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
−638%
|
55−60
+638%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−2000%
|
60−65
+2000%
|
Atomic Heart | 4−5
−1925%
|
80−85
+1925%
|
Battlefield 5 | 3−4
−3367%
|
104
+3367%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
−638%
|
55−60
+638%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−2000%
|
60−65
+2000%
|
Far Cry 5 | 5
−1820%
|
96
+1820%
|
Fortnite | 5−6
−3140%
|
162
+3140%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
−1250%
|
108
+1250%
|
Forza Horizon 5 | 5
−1540%
|
80−85
+1540%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
−1610%
|
171
+1610%
|
Valorant | 35−40
−519%
|
223
+519%
|
Atomic Heart | 4−5
−1925%
|
80−85
+1925%
|
Battlefield 5 | 3−4
−3367%
|
104
+3367%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
−638%
|
55−60
+638%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 30−35
−721%
|
270−280
+721%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−2000%
|
60−65
+2000%
|
Dota 2 | 20
−490%
|
118
+490%
|
Far Cry 5 | 4
−2175%
|
91
+2175%
|
Fortnite | 5−6
−2780%
|
144
+2780%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
−1238%
|
107
+1238%
|
Forza Horizon 5 | 1−2
−8100%
|
80−85
+8100%
|
Grand Theft Auto V | 9
−900%
|
90
+900%
|
Metro Exodus | 3
−1767%
|
56
+1767%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
−1370%
|
147
+1370%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5
−2120%
|
111
+2120%
|
Valorant | 35−40
−444%
|
196
+444%
|
Battlefield 5 | 3−4
−3167%
|
98
+3167%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
−638%
|
55−60
+638%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−2000%
|
60−65
+2000%
|
Dota 2 | 18
−522%
|
112
+522%
|
Far Cry 5 | 4
−2000%
|
84
+2000%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
−1000%
|
88
+1000%
|
Forza Horizon 5 | 1−2
−8100%
|
80−85
+8100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
−1020%
|
112
+1020%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 3
−1900%
|
60
+1900%
|
Valorant | 35−40
−242%
|
123
+242%
|
Fortnite | 5−6
−2160%
|
113
+2160%
|
Counter-Strike 2 | 1−2
−1700%
|
18−20
+1700%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 10−11
−1870%
|
190−200
+1870%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
−1650%
|
170−180
+1650%
|
Valorant | 9−10
−2256%
|
212
+2256%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−2900%
|
30−33
+2900%
|
Far Cry 5 | 2−3
−3050%
|
63
+3050%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
−1800%
|
75−80
+1800%
|
Forza Horizon 5 | 0−1 | 50−55 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 3−4
−1533%
|
45−50
+1533%
|
Fortnite | 3−4
−2367%
|
74
+2367%
|
Atomic Heart | 1−2
−2100%
|
21−24
+2100%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
−267%
|
55−60
+267%
|
Valorant | 8−9
−2038%
|
171
+2038%
|
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 12−14 |
Dota 2 | 7
−1143%
|
87
+1143%
|
Far Cry 5 | 2−3
−1550%
|
33
+1550%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
−1167%
|
38
+1167%
|
Fortnite | 3−4
−1033%
|
34
+1033%
|
Grand Theft Auto V | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Metro Exodus | 35
+0%
|
35
+0%
|
Battlefield 5 | 75
+0%
|
75
+0%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Metro Exodus | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 39
+0%
|
39
+0%
|
Battlefield 5 | 42
+0%
|
42
+0%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Forza Horizon 5 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Vậy GT 710 và RTX 2060 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 2060 (di động) nhanh hơn 1225% ở độ phân giải 1080p
- RTX 2060 (di động) nhanh hơn 2200% ở độ phân giải 1440p
- RTX 2060 (di động) nhanh hơn 514% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 2060 (di động) nhanh hơn 8100%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 2060 (di động) tốt hơn trong 54 các bài kiểm tra (83%)
- Hòa trong 11 các bài kiểm tra (17%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.63 | 30.44 |
Mức độ mới | 27 Tháng 3 2014 | 29 Tháng 1 2019 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 6 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 19 Watt | 115 Watt |
GT 710 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 505.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2060 (di động): hiệu năng cao hơn 1767.5%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GT 710 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GT 710 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 2060 (di động) dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.