GeForce GT 730 vs RTX 2060 (di động)
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 730 và GeForce RTX 2060 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 2060 (di động) vượt qua GT 730 với mức trọn vẹn là 1303% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 730 và GeForce RTX 2060 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 868 | 189 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 43 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.19 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 3.05 | 18.23 |
Kiến trúc | Fermi (2010−2014) | Turing (2018−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | GF108 | TU106 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 18 Tháng 6 2014 (10 năm năm trước) | 29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $59.99 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GT 730 và GeForce RTX 2060 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 730 và GeForce RTX 2060 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 96 | 1920 |
Tần số nhân | 700 MHz | 960 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1200 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 585 million | 10,800 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 49 Watt | 115 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 11.2 GT/s | 144.0 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.2688 TFLOPS | 4.608 TFLOPS |
ROPs | 4 | 48 |
TMUs | 16 | 120 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 240 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 30 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 730 và GeForce RTX 2060 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 145 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 730 và GeForce RTX 2060 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 6 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 192 Bit |
Tần số bộ nhớ | 900 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 25.6 GB/s | 336.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | không có dữ liệu | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 730 và GeForce RTX 2060 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA | No outputs |
HDMI | + | - |
Hỗ trợ G-SYNC | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 730 và GeForce RTX 2060 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
VR Ready | không có dữ liệu | + |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GT 730 và GeForce RTX 2060 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 Ultimate (12_1) |
Shader Model | 5.1 | 6.5 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 1.2 |
Vulkan | N/A | 1.2.131 |
CUDA | 2.1 | 7.5 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 730 và GeForce RTX 2060 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GT 730 và GeForce RTX 2060 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 7−8
−1386%
| 104
+1386%
|
1440p | 4−5
−1550%
| 66
+1550%
|
4K | 2−3
−2000%
| 42
+2000%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 8.57 | không có dữ liệu |
1440p | 15.00 | không có dữ liệu |
4K | 30.00 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 90
+0%
|
90
+0%
|
Counter-Strike 2 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 31
+0%
|
31
+0%
|
Forza Horizon 4 | 149
+0%
|
149
+0%
|
Forza Horizon 5 | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Metro Exodus | 82
+0%
|
82
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 100
+0%
|
100
+0%
|
Valorant | 140
+0%
|
140
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 106
+0%
|
106
+0%
|
Counter-Strike 2 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 24
+0%
|
24
+0%
|
Dota 2 | 99
+0%
|
99
+0%
|
Far Cry 5 | 70
+0%
|
70
+0%
|
Fortnite | 140−150
+0%
|
140−150
+0%
|
Forza Horizon 4 | 123
+0%
|
123
+0%
|
Forza Horizon 5 | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Grand Theft Auto V | 90
+0%
|
90
+0%
|
Metro Exodus | 61
+0%
|
61
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 247
+0%
|
247
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 45
+0%
|
45
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
Valorant | 81
+0%
|
81
+0%
|
World of Tanks | 270−280
+0%
|
270−280
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 76
+0%
|
76
+0%
|
Counter-Strike 2 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 21
+0%
|
21
+0%
|
Dota 2 | 112
+0%
|
112
+0%
|
Far Cry 5 | 122
+0%
|
122
+0%
|
Forza Horizon 4 | 107
+0%
|
107
+0%
|
Forza Horizon 5 | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 84
+0%
|
84
+0%
|
Valorant | 123
+0%
|
123
+0%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Grand Theft Auto V | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 29
+0%
|
29
+0%
|
World of Tanks | 190−200
+0%
|
190−200
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 61
+0%
|
61
+0%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 14
+0%
|
14
+0%
|
Far Cry 5 | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
Forza Horizon 4 | 80−85
+0%
|
80−85
+0%
|
Forza Horizon 5 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Metro Exodus | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Valorant | 87
+0%
|
87
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Dota 2 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Grand Theft Auto V | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Metro Exodus | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 98
+0%
|
98
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 20
+0%
|
20
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 31
+0%
|
31
+0%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 6
+0%
|
6
+0%
|
Dota 2 | 87
+0%
|
87
+0%
|
Far Cry 5 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Fortnite | 39
+0%
|
39
+0%
|
Forza Horizon 4 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Forza Horizon 5 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Valorant | 41
+0%
|
41
+0%
|
Vậy GT 730 và RTX 2060 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 2060 (di động) nhanh hơn 1386% ở độ phân giải 1080p
- RTX 2060 (di động) nhanh hơn 1550% ở độ phân giải 1440p
- RTX 2060 (di động) nhanh hơn 2000% ở độ phân giải 4K
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.17 | 30.45 |
Mức độ mới | 18 Tháng 6 2014 | 29 Tháng 1 2019 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 6 GB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 49 Watt | 115 Watt |
GT 730 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 134.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2060 (di động): hiệu năng cao hơn 1303.2%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GT 730 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GT 730 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 2060 (di động) dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 730 và GeForce RTX 2060 (di động), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.