GeForce GT 730 vs RTX 2060 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 730 và GeForce RTX 2060 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 730
2014
2 GB DDR3,49 Watt
2.17

RTX 2060 (di động) vượt qua GT 730 với mức trọn vẹn là 1303% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 730 và GeForce RTX 2060 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất868189
Vị trí theo mức độ phổ biến43không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.19không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.0518.23
Kiến trúcFermi (2010−2014)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGF108TU106
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 6 2014 (10 năm năm trước)29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$59.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 730 và GeForce RTX 2060 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 730 và GeForce RTX 2060 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng961920
Tần số nhân700 MHz960 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million10,800 million
Quy trình công nghệ40 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)49 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texture11.2 GT/s144.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2688 TFLOPS4.608 TFLOPS
ROPs448
TMUs16120
Tensor Coreskhông có dữ liệu240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu30

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 730 và GeForce RTX 2060 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 730 và GeForce RTX 2060 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 730 và GeForce RTX 2060 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGANo outputs
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 730 và GeForce RTX 2060 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 730 và GeForce RTX 2060 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA2.17.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 730 và GeForce RTX 2060 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 730 2.17
RTX 2060 (di động) 30.45
+1303%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 730 1170
RTX 2060 (di động) 16331
+1296%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 730 và GeForce RTX 2060 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD7−8
−1386%
104
+1386%
1440p4−5
−1550%
66
+1550%
4K2−3
−2000%
42
+2000%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p8.57không có dữ liệu
1440p15.00không có dữ liệu
4K30.00không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90
+0%
90
+0%
Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 31
+0%
31
+0%
Forza Horizon 4 149
+0%
149
+0%
Forza Horizon 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Metro Exodus 82
+0%
82
+0%
Red Dead Redemption 2 100
+0%
100
+0%
Valorant 140
+0%
140
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 106
+0%
106
+0%
Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 24
+0%
24
+0%
Dota 2 99
+0%
99
+0%
Far Cry 5 70
+0%
70
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 123
+0%
123
+0%
Forza Horizon 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Grand Theft Auto V 90
+0%
90
+0%
Metro Exodus 61
+0%
61
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 247
+0%
247
+0%
Red Dead Redemption 2 45
+0%
45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+0%
100−110
+0%
Valorant 81
+0%
81
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 76
+0%
76
+0%
Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 21
+0%
21
+0%
Dota 2 112
+0%
112
+0%
Far Cry 5 122
+0%
122
+0%
Forza Horizon 4 107
+0%
107
+0%
Forza Horizon 5 75−80
+0%
75−80
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 84
+0%
84
+0%
Valorant 123
+0%
123
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Grand Theft Auto V 50−55
+0%
50−55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 29
+0%
29
+0%
World of Tanks 190−200
+0%
190−200
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 61
+0%
61
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 14
+0%
14
+0%
Far Cry 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 80−85
+0%
80−85
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 65−70
+0%
65−70
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 87
+0%
87
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Dota 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Grand Theft Auto V 55−60
+0%
55−60
+0%
Metro Exodus 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 98
+0%
98
+0%
Red Dead Redemption 2 20
+0%
20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 31
+0%
31
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 6
+0%
6
+0%
Dota 2 87
+0%
87
+0%
Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Fortnite 39
+0%
39
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 41
+0%
41
+0%

Vậy GT 730 và RTX 2060 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 (di động) nhanh hơn 1386% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2060 (di động) nhanh hơn 1550% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2060 (di động) nhanh hơn 2000% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.17 30.45
Mức độ mới 18 Tháng 6 2014 29 Tháng 1 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 49 Watt 115 Watt

GT 730 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 134.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2060 (di động): hiệu năng cao hơn 1303.2%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GT 730 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 730 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 2060 (di động) dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 730 và GeForce RTX 2060 (di động), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 730
GeForce GT 730
NVIDIA GeForce RTX 2060 (di động)
GeForce RTX 2060 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 6330 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 730 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 1711 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 730 hoặc GeForce RTX 2060 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.