GeForce GTX TITAN BLACK vs Radeon RX 480

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX TITAN BLACK và Radeon RX 480, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX TITAN BLACK
2014
6 GB GDDR5, 250 Watt
22.70
+5.2%

GTX TITAN BLACK vượt qua RX 480 với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX TITAN BLACK và Radeon RX 480, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất247257
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10090
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.8815.30
Hiệu quả năng lượng6.4910.28
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGK110BEllesmere
Thế hệ GCNkhông có dữ liệu4th Gen
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành18 Tháng 2 2014 (10 năm năm trước)29 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 $229

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 480 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 294% so với GTX TITAN BLACK.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX TITAN BLACK và Radeon RX 480: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX TITAN BLACK và Radeon RX 480, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng28802304
Số pipeline Computekhông có dữ liệu36
Tần số nhân889 MHz1120 MHz
Tần số Boost980 MHz1266 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,080 million5,700 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture235.2182.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.645 TFLOPS5.834 TFLOPS
ROPs4832
TMUs240144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX TITAN BLACK và Radeon RX 480 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0n/a
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm241 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin
CrossFire không cần cầu nối-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX TITAN BLACK và Radeon RX 480: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s8000 MHz
Băng thông bộ nhớ336 GB/s224 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX TITAN BLACK và Radeon RX 480. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
Eyefinity-+
HDMI+2.0
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ DisplayPort-1.4HDR
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX TITAN BLACK và Radeon RX 480 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-n/a
CrossFire-+
Enduro-n/a
FRTC-+
FreeSync-+
HD3D-n/a
LiquidVR-+
PowerTune-+
TressFX-+
TrueAudio-n/a
ZeroCore-+
UVD-+
VCE-+
Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
3D Vision Live+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX TITAN BLACK và Radeon RX 480 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)DirectX® 12
Shader Model5.16.4
OpenGL4.44.5
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.126+
Mantle-n/a
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX TITAN BLACK và Radeon RX 480 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX TITAN BLACK 22.70
+5.2%
RX 480 21.58

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX TITAN BLACK 9036
+5.2%
RX 480 8592

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX TITAN BLACK 11690
RX 480 12186
+4.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX TITAN BLACK và Radeon RX 480 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD80−85
+3.9%
77
−3.9%
1440p50−55
−4%
52
+4%
4K35−40
+0%
35
+0%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p12.49
−320%
2.97
+320%
1440p19.98
−354%
4.40
+354%
4K28.54
−336%
6.54
+336%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 480 thấp hơn 320% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 480 thấp hơn 354% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 480 thấp hơn 336% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Metro Exodus 55−60
+0%
55−60
+0%
Red Dead Redemption 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Valorant 90−95
+0%
90−95
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Dota 2 52
+0%
52
+0%
Far Cry 5 51
+0%
51
+0%
Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Grand Theft Auto V 78
+0%
78
+0%
Metro Exodus 16
+0%
16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 78
+0%
78
+0%
Red Dead Redemption 2 34
+0%
34
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
+0%
30
+0%
Valorant 90−95
+0%
90−95
+0%
World of Tanks 285
+0%
285
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 29
+0%
29
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Dota 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 4 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 64
+0%
64
+0%
Valorant 90−95
+0%
90−95
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 37
+0%
37
+0%
Grand Theft Auto V 37
+0%
37
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 21
+0%
21
+0%
World of Tanks 150−160
+0%
150−160
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 50
+0%
50
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 36
+0%
36
+0%
Grand Theft Auto V 36
+0%
36
+0%
Metro Exodus 15
+0%
15
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70
+0%
70
+0%
Red Dead Redemption 2 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
+0%
36
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 88
+0%
88
+0%
Far Cry 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Fortnite 28
+0%
28
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%

Vậy GTX TITAN BLACK và RX 480 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX TITAN BLACK nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1080p
  • RX 480 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.70 21.58
Mức độ mới 18 Tháng 2 2014 29 Tháng 6 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 150 Watt

GTX TITAN BLACK có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 480: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX TITAN BLACK và Radeon RX 480 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX TITAN BLACK và Radeon RX 480, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX TITAN BLACK
GeForce GTX TITAN BLACK
AMD Radeon RX 480
Radeon RX 480

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 106 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX TITAN BLACK theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1923 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 480 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX TITAN BLACK hoặc Radeon RX 480, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.