GeForce GT 710 vs GT 520M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 710 và GeForce GT 520M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
GT 710 vượt qua GT 520M với mức trọn vẹn là 120% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 710 và GeForce GT 520M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 966 | 1172 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 69 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.04 | 0.01 |
Hiệu quả năng lượng | 5.88 | 4.23 |
Kiến trúc | Kepler 2.0 (2013−2015) | Fermi (2010−2014) |
Bộ xử lý đồ họa | GK208 | GF108 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 27 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước) | 5 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $34.99 | $59.99 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
GT 710 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 300% so với GT 520M.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GT 710 và GeForce GT 520M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 710 và GeForce GT 520M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 192 | 48 |
Tần số nhân | 954 MHz | 600 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 915 million | 585 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 19 Watt | 12 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 95 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 15.26 | 4.800 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.3663 TFLOPS | 0.1152 TFLOPS |
ROPs | 8 | 4 |
TMUs | 16 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 710 và GeForce GT 520M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCI Express 2.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 2.0 x8 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | 145 mm | không có dữ liệu |
Chiều cao | 6.9 cm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 710 và GeForce GT 520M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1.8 GB/s | 800 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 14.4 GB/s | 12.8 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 710 và GeForce GT 520M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Dual Link DVI-DHDMIVGA | Portable Device Dependent |
Hỗ trợ nhiều màn hình | 3 displays | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
HDCP | + | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 710 và GeForce GT 520M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
3D Vision | + | - |
PureVideo | + | - |
PhysX | + | - |
Optimus | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GT 710 và GeForce GT 520M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 API |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.5 | 4.5 |
OpenCL | 1.2 | 1.1 |
Vulkan | 1.1.126 | N/A |
CUDA | + | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 710 và GeForce GT 520M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Các kiểm tra khác
- Passmark
- GeekBench 5 OpenCL
- Octane Render OctaneBench
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
GeekBench 5 OpenCL
Octane Render OctaneBench
Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GT 710 và GeForce GT 520M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 14−16
+100%
| 7
−100%
|
Full HD | 8
−50%
| 12
+50%
|
1200p | 14−16
+100%
| 7
−100%
|
1440p | 3
+200%
| 1−2
−200%
|
4K | 7
+133%
| 3−4
−133%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 4.37
+14.3%
| 5.00
−14.3%
|
1440p | 11.66
+414%
| 59.99
−414%
|
4K | 5.00
+300%
| 20.00
−300%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 14% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 414% ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 300% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Atomic Heart | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Battlefield 5 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Far Cry 5 | 5
+150%
|
2−3
−150%
|
Fortnite | 5−6
+150%
|
2−3
−150%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+60%
|
5−6
−60%
|
Forza Horizon 5 | 5
+150%
|
2−3
−150%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+25%
|
8−9
−25%
|
Valorant | 35−40
+24.1%
|
27−30
−24.1%
|
Atomic Heart | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Battlefield 5 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 30−35
+65%
|
20−22
−65%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Dota 2 | 20
+53.8%
|
12−14
−53.8%
|
Far Cry 5 | 4
+300%
|
1−2
−300%
|
Fortnite | 5−6
+150%
|
2−3
−150%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+60%
|
5−6
−60%
|
Forza Horizon 5 | 1−2 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 9
+125%
|
4−5
−125%
|
Metro Exodus | 3 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+25%
|
8−9
−25%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5
+0%
|
5−6
+0%
|
Valorant | 35−40
+24.1%
|
27−30
−24.1%
|
Battlefield 5 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Dota 2 | 18
+38.5%
|
12−14
−38.5%
|
Far Cry 5 | 4
+300%
|
1−2
−300%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+60%
|
5−6
−60%
|
Forza Horizon 5 | 1−2 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+25%
|
8−9
−25%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 3
−66.7%
|
5−6
+66.7%
|
Valorant | 35−40
+24.1%
|
27−30
−24.1%
|
Fortnite | 5−6
+150%
|
2−3
−150%
|
Counter-Strike 2 | 1−2 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 10−11
+233%
|
3−4
−233%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+150%
|
4−5
−150%
|
Valorant | 9−10
+125%
|
4−5
−125%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2 | 0−1 |
Far Cry 5 | 2−3 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Forza Horizon 5 | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Fortnite | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Atomic Heart | 1−2 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 8−9
+100%
|
4−5
−100%
|
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Dota 2 | 7
+133%
|
3−4
−133%
|
Far Cry 5 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Fortnite | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Vậy GT 710 và GT 520M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GT 710 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 900p
- GT 520M nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p
- GT 710 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1200p
- GT 710 nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1440p
- GT 710 nhanh hơn 133% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GT 710 nhanh hơn 233%.
- Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GT 520M nhanh hơn 67%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- GT 710 tốt hơn trong 32 các bài kiểm tra (91%)
- GT 520M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (3%)
- Hòa trong 2 các bài kiểm tra (6%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.63 | 0.74 |
Mức độ mới | 27 Tháng 3 2014 | 5 Tháng 1 2011 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 1 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 19 Watt | 12 Watt |
GT 710 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 120.3%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của GT 520M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 58.3%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 710 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 520M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GT 710 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GT 520M dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.