GeForce GT 710 vs GT 425M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 710 và GeForce GT 425M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 710
2014
2 GB DDR3, 19 Watt
1.56
+20%

GT 710 vượt qua GT 425M với mức đáng chú ý là 20% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 710 và GeForce GT 425M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9641030
Vị trí theo mức độ phổ biến68không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.04không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.884.05
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGK208GF108
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)3 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$34.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 710 và GeForce GT 425M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 710 và GeForce GT 425M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19296
Tần số nhân954 MHz560 MHz
Số lượng bóng bán dẫn915 million585 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)19 Watt23 Watt
Nhiệt độ tối đa95 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture15.268.960
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3663 TFLOPS0.215 TFLOPS
ROPs84
TMUs1616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 710 và GeForce GT 425M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x8PCIe 2.0 x16
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao6.9 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 710 và GeForce GT 425M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1.8 GB/s800 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s25.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 710 và GeForce GT 425M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-DHDMIVGANo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình3 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 710 và GeForce GT 425M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision+-
PureVideo+-
PhysX+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 710 và GeForce GT 425M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 API
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 710 và GeForce GT 425M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 710 1.56
+20%
GT 425M 1.30

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 710 625
+19.7%
GT 425M 522

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GT 710 1947
+3.8%
GT 425M 1875

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GT 710 6
GT 425M 6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 710 và GeForce GT 425M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p12−14
+9.1%
11
−9.1%
Full HD8
−100%
16
+100%
1440p4
+33.3%
3−4
−33.3%
4K6
+20%
5−6
−20%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.37không có dữ liệu
1440p8.75không có dữ liệu
4K5.83không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 8
+14.3%
7−8
−14.3%
Forza Horizon 5 5
+25%
4−5
−25%
Metro Exodus 5
+25%
4−5
−25%
Red Dead Redemption 2 7−8
+0%
7−8
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Dota 2 12
+1100%
1−2
−1100%
Far Cry 5 15
+36.4%
10−12
−36.4%
Fortnite 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 4 5
−40%
7−8
+40%
Grand Theft Auto V 9
+800%
1−2
−800%
Metro Exodus 4
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Red Dead Redemption 2 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
World of Tanks 30−35
+13.8%
27−30
−13.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Dota 2 18
+1700%
1−2
−1700%
Far Cry 5 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Forza Horizon 4 5
−40%
7−8
+40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+25%
8−9
−25%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
World of Tanks 10−11
+25%
8−9
−25%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Forza Horizon 4 5
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 7
−129%
16−18
+129%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 5
+25%
4−5
−25%
Valorant 2−3
+100%
1−2
−100%

Vậy GT 710 và GT 425M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 710 nhanh hơn 9% ở độ phân giải 900p
  • GT 425M nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1080p
  • GT 710 nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1440p
  • GT 710 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GT 710 nhanh hơn 1700%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GT 425M nhanh hơn 129%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 710 tốt hơn trong 23 các bài kiểm tra (55%)
  • GT 425M tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (7%)
  • Hòa trong 16 các bài kiểm tra (38%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.56 1.30
Mức độ mới 27 Tháng 3 2014 3 Tháng 9 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 19 Watt 23 Watt

GT 710 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 20%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 21.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 710 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 425M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 710 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GT 425M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 710
GeForce GT 710
NVIDIA GeForce GT 425M
GeForce GT 425M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 4402 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 710 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 59 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 425M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 710 hoặc GeForce GT 425M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.