GeForce GT 710 vs GT 640M LE

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 710 và GeForce GT 640M LE, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 710
2014
2 GB DDR3, 19 Watt
1.56

GT 640M LE vượt qua GT 710 với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 710 và GeForce GT 640M LE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất973937
Vị trí theo mức độ phổ biến63không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.040.06
Hiệu quả năng lượng5.803.91
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGK208GF108
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 3 2014 (11 năm năm trước)4 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$34.99 $849.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GT 640M LE có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 50% so với GT 710.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 710 và GeForce GT 640M LE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 710 và GeForce GT 640M LE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192Up to 384
Tần số nhân954 MHzUp to 500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn915 million585 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)19 Watt20 Watt
Nhiệt độ tối đa95 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture15.2612.05
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3663 TFLOPS0.289 TFLOPS
ROPs84
TMUs1616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 710 và GeForce GT 640M LE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
BusPCI Express 2.0PCI Express 2.0, PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 2.0 x8PCIe 2.0 x16
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao6.9 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 710 và GeForce GT 640M LE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR3\DDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128bit
Tần số bộ nhớ1.8 GB/s785 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/sUp to 28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 710 và GeForce GT 640M LE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-DHDMIVGANo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình3 displayskhông có dữ liệu
HDMI++
HDCP++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536Up to 2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 710 và GeForce GT 640M LE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
3D Vision+-
PureVideo+-
PhysX+-
Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 710 và GeForce GT 640M LE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 API
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 710 và GeForce GT 640M LE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 710 1.56
GT 640M LE 1.77
+13.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 710 624
GT 640M LE 707
+13.3%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GT 710 1946
GT 640M LE 2344
+20.5%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GT 710 1957
GT 640M LE 2240
+14.5%

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GT 710 6
GT 640M LE 7
+16.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 710 và GeForce GT 640M LE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p16−18
−18.8%
19
+18.8%
Full HD8
−163%
21
+163%
1440p3
+0%
3−4
+0%
4K7
+0%
7−8
+0%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.37
+825%
40.48
−825%
1440p11.66
+2329%
283.33
−2329%
4K5.00
+2329%
121.43
−2329%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 825% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 2329% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 2329% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Far Cry 5 5
+66.7%
3−4
−66.7%
Fortnite 5−6
−40%
7−8
+40%
Forza Horizon 4 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Forza Horizon 5 0−1 1−2
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 35−40
−2.8%
35−40
+2.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−9.1%
35−40
+9.1%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Dota 2 20
+0%
20−22
+0%
Far Cry 5 4
+33.3%
3−4
−33.3%
Fortnite 5−6
−40%
7−8
+40%
Forza Horizon 4 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Forza Horizon 5 0−1 1−2
Grand Theft Auto V 9
+200%
3−4
−200%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
Metro Exodus 3
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
−60%
8−9
+60%
Valorant 35−40
−2.8%
35−40
+2.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Dota 2 18
−11.1%
20−22
+11.1%
Far Cry 5 4
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3
−167%
8−9
+167%
Valorant 35−40
−2.8%
35−40
+2.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 5−6
−40%
7−8
+40%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
−20%
12−14
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−20%
12−14
+20%
Valorant 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Hogwarts Legacy 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 7
+133%
3−4
−133%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1

Vậy GT 710 và GT 640M LE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 640M LE nhanh hơn 19% ở độ phân giải 900p
  • GT 640M LE nhanh hơn 163% ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GT 710 nhanh hơn 200%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GT 640M LE nhanh hơn 167%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 710 tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (10%)
  • GT 640M LE tốt hơn trong 25 các bài kiểm tra (51%)
  • Hòa trong 19 các bài kiểm tra (39%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.56 1.77
Mức độ mới 27 Tháng 3 2014 4 Tháng 5 2012
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 19 Watt 20 Watt

GT 710 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 5.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 640M LE: hiệu năng cao hơn 13.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 640M LE vì nó vượt trội hơn GeForce GT 710 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 710 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GT 640M LE dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 710
GeForce GT 710
NVIDIA GeForce GT 640M LE
GeForce GT 640M LE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 4466 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 710 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 60 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 640M LE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 710 hoặc GeForce GT 640M LE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.