GeForce GT 710 vs GRID K240Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 710 và GRID K240Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 710
2014
2 GB DDR3, 19 Watt
1.50

GRID K240Q vượt qua GT 710 với mức trọn vẹn là 308% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 710 và GRID K240Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất974585
Vị trí theo mức độ phổ biến60không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.041.46
Hiệu quả năng lượng5.792.00
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGK208GK104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành27 Tháng 3 2014 (11 năm năm trước)28 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$34.99 $469

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GRID K240Q có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 3550% so với GT 710.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 710 và GRID K240Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 710 và GRID K240Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1921536
Tần số nhân954 MHz745 MHz
Số lượng bóng bán dẫn915 million3,540 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)19 Watt225 Watt
Nhiệt độ tối đa95 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture15.2695.36
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3663 TFLOPS2.289 TFLOPS
ROPs832
TMUs16128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 710 và GRID K240Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao6.9 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 710 và GRID K240Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1.8 GB/s1250 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 710 và GRID K240Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-DHDMIVGANo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình3 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 710 và GRID K240Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision+-
PureVideo+-
PhysX+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 710 và GRID K240Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA+3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 710 và GRID K240Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 710 1.50
GRID K240Q 6.12
+308%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 710 624
GRID K240Q 2541
+307%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 710 và GRID K240Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8
−275%
30−35
+275%
1440p3
−300%
12−14
+300%
4K7
−286%
27−30
+286%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.37
+257%
15.63
−257%
1440p11.66
+235%
39.08
−235%
4K5.00
+248%
17.37
−248%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 257% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 235% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 248% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−300%
12−14
+300%
Hogwarts Legacy 5−6
−260%
18−20
+260%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 3−4
−300%
12−14
+300%
Cyberpunk 2077 3−4
−300%
12−14
+300%
Far Cry 5 5
−260%
18−20
+260%
Fortnite 5−6
−260%
18−20
+260%
Forza Horizon 4 8−9
−275%
30−33
+275%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Hogwarts Legacy 5−6
−260%
18−20
+260%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−300%
40−45
+300%
Valorant 35−40
−289%
140−150
+289%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 3−4
−300%
12−14
+300%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−294%
130−140
+294%
Cyberpunk 2077 3−4
−300%
12−14
+300%
Dota 2 20
−300%
80−85
+300%
Far Cry 5 4
−300%
16−18
+300%
Fortnite 5−6
−260%
18−20
+260%
Forza Horizon 4 8−9
−275%
30−33
+275%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 9
−289%
35−40
+289%
Hogwarts Legacy 5−6
−260%
18−20
+260%
Metro Exodus 3
−300%
12−14
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−300%
40−45
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
−260%
18−20
+260%
Valorant 35−40
−289%
140−150
+289%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−300%
12−14
+300%
Cyberpunk 2077 3−4
−300%
12−14
+300%
Dota 2 18
−289%
70−75
+289%
Far Cry 5 4
−300%
16−18
+300%
Forza Horizon 4 8−9
−275%
30−33
+275%
Hogwarts Legacy 5−6
−260%
18−20
+260%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−300%
40−45
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 3
−300%
12−14
+300%
Valorant 35−40
−289%
140−150
+289%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 5−6
−260%
18−20
+260%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−300%
4−5
+300%
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
−300%
40−45
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−300%
40−45
+300%
Valorant 8−9
−275%
30−33
+275%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−300%
4−5
+300%
Far Cry 5 5−6
−260%
18−20
+260%
Forza Horizon 4 3−4
−300%
12−14
+300%
Hogwarts Legacy 2−3
−300%
8−9
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−300%
12−14
+300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−300%
12−14
+300%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−300%
60−65
+300%
Valorant 8−9
−275%
30−33
+275%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 7
−286%
27−30
+286%
Far Cry 5 4−5
−300%
16−18
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−300%
12−14
+300%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−300%
12−14
+300%

Vậy GT 710 và GRID K240Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GRID K240Q nhanh hơn 275% ở độ phân giải 1080p
  • GRID K240Q nhanh hơn 300% ở độ phân giải 1440p
  • GRID K240Q nhanh hơn 286% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.50 6.12
Mức độ mới 27 Tháng 3 2014 28 Tháng 6 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 19 Watt 225 Watt

GT 710 có các ưu điểm sau: mới hơn 8 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1084.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của GRID K240Q: hiệu năng cao hơn 308%.

Chúng tôi khuyên dùng GRID K240Q vì nó vượt trội hơn GeForce GT 710 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 710 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GRID K240Q dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 710
GeForce GT 710
NVIDIA GRID K240Q
GRID K240Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 4467 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 710 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá GRID K240Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 710 hoặc GRID K240Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.