GeForce GT 630 OEM vs Radeon 540X
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 630 OEM và Radeon 540X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
540X vượt qua GT 630 OEM với mức trọn vẹn là 123% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 630 OEM và Radeon 540X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 952 | 720 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 2.31 | 5.15 |
Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | GCN 4.0 (2016−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | GK107 | Lexa |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 24 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước) | 5 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GT 630 OEM và Radeon 540X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 630 OEM và Radeon 540X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 192 | 512 |
Tần số nhân | 875 MHz | 980 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1046 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,270 million | 2,200 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | 50 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 14.00 | 33.47 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.336 TFLOPS | 1.071 TFLOPS |
ROPs | 16 | 16 |
TMUs | 16 | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 630 OEM và Radeon 540X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x8 |
Chiều dài | 145 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 630 OEM và Radeon 540X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 891 MHz | 1500 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 28.51 GB/s | 48 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | không có dữ liệu | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 630 OEM và Radeon 540X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA | No outputs |
HDMI | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GT 630 OEM và Radeon 540X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (12_0) |
Shader Model | 5.1 | 6.4 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 2.0 |
Vulkan | 1.1.126 | 1.2.131 |
CUDA | 3.0 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GT 630 OEM và Radeon 540X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 8−9
−150%
| 20
+150%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 13
+0%
|
13
+0%
|
Counter-Strike 2 | 17
+0%
|
17
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 9
+0%
|
9
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 10
+0%
|
10
+0%
|
Battlefield 5 | 26
+0%
|
26
+0%
|
Counter-Strike 2 | 17
+0%
|
17
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Far Cry 5 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Fortnite | 62
+0%
|
62
+0%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Forza Horizon 5 | 17
+0%
|
17
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Battlefield 5 | 20
+0%
|
20
+0%
|
Counter-Strike 2 | 5
+0%
|
5
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 55
+0%
|
55
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Dota 2 | 47
+0%
|
47
+0%
|
Far Cry 5 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Fortnite | 22
+0%
|
22
+0%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Forza Horizon 5 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Grand Theft Auto V | 15
+0%
|
15
+0%
|
Metro Exodus | 6
+0%
|
6
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16
+0%
|
16
+0%
|
Valorant | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 18
+0%
|
18
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Dota 2 | 44
+0%
|
44
+0%
|
Far Cry 5 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10
+0%
|
10
+0%
|
Valorant | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 17
+0%
|
17
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Grand Theft Auto V | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Metro Exodus | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Valorant | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Valorant | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Far Cry 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Vậy GT 630 OEM và Radeon 540X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Radeon 540X nhanh hơn 150% ở độ phân giải 1080p
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 57 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.45 | 3.23 |
Mức độ mới | 24 Tháng 4 2012 | 5 Tháng 9 2018 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 2 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 14 nm |
Radeon 540X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 122.8%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon 540X vì nó vượt trội hơn GeForce GT 630 OEM trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GT 630 OEM được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 540X dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.