GeForce GT 710 vs GT 630 OEM
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 710 và GeForce GT 630 OEM, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GT 630 OEM chỉ vượt qua GT 710 với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 710 và GeForce GT 630 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 959 | 944 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 72 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.04 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 5.91 | 2.31 |
Kiến trúc | Kepler 2.0 (2013−2015) | Kepler (2012−2018) |
Bộ xử lý đồ họa | GK208 | GK107 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 27 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước) | 24 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $34.99 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GT 710 và GeForce GT 630 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 710 và GeForce GT 630 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 192 | 192 |
Tần số nhân | 954 MHz | 875 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 915 million | 1,270 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 19 Watt | 50 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 95 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 15.26 | 14.00 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.3663 TFLOPS | 0.336 TFLOPS |
ROPs | 8 | 16 |
TMUs | 16 | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 710 và GeForce GT 630 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCI Express 2.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 2.0 x8 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 145 mm | 145 mm |
Chiều cao | 6.9 cm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 710 và GeForce GT 630 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1.8 GB/s | 891 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 14.4 GB/s | 28.51 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 710 và GeForce GT 630 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Dual Link DVI-DHDMIVGA | 1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA |
Hỗ trợ nhiều màn hình | 3 displays | không có dữ liệu |
HDMI | + | + |
HDCP | + | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 710 và GeForce GT 630 OEM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
3D Vision | + | - |
PureVideo | + | - |
PhysX | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GT 710 và GeForce GT 630 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.5 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | 1.1.126 | 1.1.126 |
CUDA | + | 3.0 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GT 710 và GeForce GT 630 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 8
+0%
| 8−9
+0%
|
1440p | 4
+0%
| 4−5
+0%
|
4K | 6
+0%
| 6−7
+0%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 4.37 | không có dữ liệu |
1440p | 8.75 | không có dữ liệu |
4K | 5.83 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Forza Horizon 4 | 8
+0%
|
8−9
+0%
|
Forza Horizon 5 | 5
+0%
|
5−6
+0%
|
Metro Exodus | 5
+0%
|
5−6
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Dota 2 | 12
+0%
|
12−14
+0%
|
Far Cry 5 | 15
+7.1%
|
14−16
−7.1%
|
Fortnite | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Forza Horizon 4 | 5
+0%
|
5−6
+0%
|
Grand Theft Auto V | 9
+0%
|
9−10
+0%
|
Metro Exodus | 4
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+6.3%
|
16−18
−6.3%
|
Red Dead Redemption 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
World of Tanks | 30−35
+10%
|
30−33
−10%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Dota 2 | 18
+0%
|
18−20
+0%
|
Far Cry 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Forza Horizon 4 | 5
+0%
|
5−6
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+6.3%
|
16−18
−6.3%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
World of Tanks | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Forza Horizon 4 | 5
+0%
|
5−6
+0%
|
Forza Horizon 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Valorant | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Dota 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+7.1%
|
14−16
−7.1%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+7.1%
|
14−16
−7.1%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 7
+0%
|
7−8
+0%
|
Far Cry 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Forza Horizon 4 | 5
+0%
|
5−6
+0%
|
Valorant | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Vậy GT 710 và GT 630 OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa ở độ phân giải 1080p
- Hòa ở độ phân giải 1440p
- Hòa ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.63 | 1.68 |
Mức độ mới | 27 Tháng 3 2014 | 24 Tháng 4 2012 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 1 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 19 Watt | 50 Watt |
GT 710 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 163.2%.
Mặt khác, các ưu điểm của GT 630 OEM: hiệu năng cao hơn 3.1%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GT 710 và GeForce GT 630 OEM quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 710 và GeForce GT 630 OEM, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.