GeForce GT 710 vs GT 630 OEM

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 710 và GeForce GT 630 OEM, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 710
2014
2 GB DDR3,19 Watt
1.63

GT 630 OEM chỉ vượt qua GT 710 với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 710 và GeForce GT 630 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất959944
Vị trí theo mức độ phổ biến72không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.04không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.912.31
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGK208GK107
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)24 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$34.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 710 và GeForce GT 630 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 710 và GeForce GT 630 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192192
Tần số nhân954 MHz875 MHz
Số lượng bóng bán dẫn915 million1,270 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)19 Watt50 Watt
Nhiệt độ tối đa95 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture15.2614.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3663 TFLOPS0.336 TFLOPS
ROPs816
TMUs1616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 710 và GeForce GT 630 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mm145 mm
Chiều cao6.9 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 710 và GeForce GT 630 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1.8 GB/s891 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s28.51 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 710 và GeForce GT 630 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-DHDMIVGA1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
Hỗ trợ nhiều màn hình3 displayskhông có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 710 và GeForce GT 630 OEM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision+-
PureVideo+-
PhysX+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 710 và GeForce GT 630 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA+3.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 710 và GeForce GT 630 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8
+0%
8−9
+0%
1440p4
+0%
4−5
+0%
4K6
+0%
6−7
+0%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.37không có dữ liệu
1440p8.75không có dữ liệu
4K5.83không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 8
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 5 5
+0%
5−6
+0%
Metro Exodus 5
+0%
5−6
+0%
Red Dead Redemption 2 7−8
+0%
7−8
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 12
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 15
+7.1%
14−16
−7.1%
Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 5
+0%
5−6
+0%
Grand Theft Auto V 9
+0%
9−10
+0%
Metro Exodus 4
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Red Dead Redemption 2 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+0%
8−9
+0%
World of Tanks 30−35
+10%
30−33
−10%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 18
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 5
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
World of Tanks 10−11
+0%
10−11
+0%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 5
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 7−8
+0%
7−8
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 7
+0%
7−8
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 5
+0%
5−6
+0%
Valorant 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy GT 710 và GT 630 OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.63 1.68
Mức độ mới 27 Tháng 3 2014 24 Tháng 4 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 19 Watt 50 Watt

GT 710 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 163.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 630 OEM: hiệu năng cao hơn 3.1%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GT 710 và GeForce GT 630 OEM quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 710 và GeForce GT 630 OEM, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 710
GeForce GT 710
NVIDIA GeForce GT 630 OEM
GeForce GT 630 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 4381 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 710 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 28 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 630 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 710 hoặc GeForce GT 630 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.