GeForce GT 610 vs Radeon RX 7800 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 610 và Radeon RX 7800 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 610
2012
1024 MB DDR3,29 Watt
0.82

RX 7800 XT vượt qua GT 610 với mức trọn vẹn là 7587% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 610 và Radeon RX 7800 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất114731
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10060
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.0167.91
Hiệu quả năng lượng1.9516.50
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF119Navi 32
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)25 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$39.99 $499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 7800 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 679000% so với GT 610.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 610 và Radeon RX 7800 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 610 và Radeon RX 7800 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng483840
Tần số nhân810 MHz1295 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2430 MHz
Số lượng bóng bán dẫn292 million28,100 million
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)29 Watt263 Watt
Nhiệt độ tối đa102 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture6.480583.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1555 TFLOPS37.32 TFLOPS
ROPs496
TMUs8240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu60

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 610 và Radeon RX 7800 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài145 mm267 mm
Chiều cao6.9 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 610 và Radeon RX 7800 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1024 MB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1.8 GB/s2438 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s624.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 610 và Radeon RX 7800 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI, VGA1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 610 và Radeon RX 7800 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 610 và Radeon RX 7800 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.24.6
OpenCL1.12.2
VulkanN/A1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 610 và Radeon RX 7800 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 610 0.82
RX 7800 XT 63.03
+7587%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 610 316
RX 7800 XT 24224
+7566%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 610 370
RX 7800 XT 49707
+13334%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 610 và Radeon RX 7800 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD2−3
−10650%
215
+10650%
1440p1−2
−12100%
122
+12100%
4K0−172

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p20.00
−762%
2.32
+762%
1440p39.99
−878%
4.09
+878%
4Kkhông có dữ liệu6.93
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7800 XT thấp hơn 762% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7800 XT thấp hơn 878% ở độ phân giải 1440p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 241
+0%
241
+0%
Cyberpunk 2077 258
+0%
258
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 200
+0%
200
+0%
Cyberpunk 2077 96
+0%
96
+0%
Forza Horizon 4 488
+0%
488
+0%
Forza Horizon 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Metro Exodus 171
+0%
171
+0%
Red Dead Redemption 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Valorant 290−300
+0%
290−300
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 163
+0%
163
+0%
Cyberpunk 2077 80
+0%
80
+0%
Dota 2 178
+0%
178
+0%
Far Cry 5 113
+0%
113
+0%
Fortnite 240−250
+0%
240−250
+0%
Forza Horizon 4 398
+0%
398
+0%
Forza Horizon 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Grand Theft Auto V 178
+0%
178
+0%
Metro Exodus 147
+0%
147
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Red Dead Redemption 2 110−120
+0%
110−120
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 290−300
+0%
290−300
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 149
+0%
149
+0%
Cyberpunk 2077 74
+0%
74
+0%
Far Cry 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 340
+0%
340
+0%
Forza Horizon 5 160−170
+0%
160−170
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 290−300
+0%
290−300
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 140
+0%
140
+0%
Grand Theft Auto V 140
+0%
140
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 75−80
+0%
75−80
+0%
World of Tanks 400−450
+0%
400−450
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 48
+0%
48
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 243
+0%
243
+0%
Forza Horizon 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Metro Exodus 148
+0%
148
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 147
+0%
147
+0%
Valorant 250−260
+0%
250−260
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Dota 2 152
+0%
152
+0%
Grand Theft Auto V 152
+0%
152
+0%
Metro Exodus 63
+0%
63
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 50−55
+0%
50−55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 152
+0%
152
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike 2 21
+0%
21
+0%
Cyberpunk 2077 22
+0%
22
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 130
+0%
130
+0%
Forza Horizon 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

Vậy GT 610 và RX 7800 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7800 XT nhanh hơn 10650% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7800 XT nhanh hơn 12100% ở độ phân giải 1440p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 62các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.82 63.03
Mức độ mới 2 Tháng 4 2012 25 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1024 MB 16 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 29 Watt 263 Watt

GT 610 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 806.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7800 XT: hiệu năng cao hơn 7586.6%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7800 XT vì nó vượt trội hơn GeForce GT 610 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 610 và Radeon RX 7800 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 610
GeForce GT 610
AMD Radeon RX 7800 XT
Radeon RX 7800 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 2034 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 610 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 3244 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7800 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 610 hoặc Radeon RX 7800 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.