GeForce GT 610 vs Radeon RX 7900 XTX
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 610 và Radeon RX 7900 XTX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RX 7900 XTX vượt qua GT 610 với mức trọn vẹn là 9633% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 610 và Radeon RX 7900 XTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1153 | 8 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 100 | 53 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.01 | 34.84 |
Hiệu quả năng lượng | 1.97 | 15.59 |
Kiến trúc | Fermi 2.0 (2010−2014) | RDNA 3.0 (2022−2025) |
Bộ xử lý đồ họa | GF119 | Navi 31 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 2 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước) | 3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $39.99 | $999 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
RX 7900 XTX có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 348300% so với GT 610.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GT 610 và Radeon RX 7900 XTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 610 và Radeon RX 7900 XTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 48 | 6144 |
Tần số nhân | 810 MHz | 1929 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 2498 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 292 million | 57,700 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 29 Watt | 355 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 102 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 6.480 | 959.2 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.1555 TFLOPS | 61.39 TFLOPS |
ROPs | 4 | 192 |
TMUs | 8 | 384 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 96 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 610 và Radeon RX 7900 XTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCI Express 2.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | 145 mm | 287 mm |
Chiều cao | 6.9 cm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | None | 2x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 610 và Radeon RX 7900 XTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1024 MB | 24 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 384 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1.8 GB/s | 2500 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 14.4 GB/s | 960.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | không có dữ liệu | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 610 và Radeon RX 7900 XTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Dual Link DVI-I, HDMI, VGA | 1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C |
Hỗ trợ nhiều màn hình | + | không có dữ liệu |
HDMI | + | + |
HDCP | + | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 610 và Radeon RX 7900 XTX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
3D Blu-Ray | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GT 610 và Radeon RX 7900 XTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 5.1 | 6.7 |
OpenGL | 4.2 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 2.2 |
Vulkan | N/A | 1.3 |
CUDA | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 610 và Radeon RX 7900 XTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Các kiểm tra khác
- Passmark
- 3DMark Fire Strike Graphics
- GeekBench 5 OpenCL
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
GeekBench 5 OpenCL
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GT 610 và Radeon RX 7900 XTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 2−3
−12050%
| 243
+12050%
|
1440p | 1−2
−16300%
| 164
+16300%
|
4K | 1−2
−10000%
| 101
+10000%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 20.00
−386%
| 4.11
+386%
|
1440p | 39.99
−556%
| 6.09
+556%
|
4K | 39.99
−304%
| 9.89
+304%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 XTX thấp hơn 386% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 XTX thấp hơn 556% ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 XTX thấp hơn 304% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 359
+0%
|
359
+0%
|
Counter-Strike 2 | 214
+0%
|
214
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 250
+0%
|
250
+0%
|
Atomic Heart | 290
+0%
|
290
+0%
|
Battlefield 5 | 190−200
+0%
|
190−200
+0%
|
Counter-Strike 2 | 241
+0%
|
241
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 240
+0%
|
240
+0%
|
Far Cry 5 | 212
+0%
|
212
+0%
|
Fortnite | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Forza Horizon 4 | 338
+0%
|
338
+0%
|
Forza Horizon 5 | 269
+0%
|
269
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Valorant | 450−500
+0%
|
450−500
+0%
|
Atomic Heart | 199
+0%
|
199
+0%
|
Battlefield 5 | 190−200
+0%
|
190−200
+0%
|
Counter-Strike 2 | 220
+0%
|
220
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 270−280
+0%
|
270−280
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 217
+0%
|
217
+0%
|
Dota 2 | 197
+0%
|
197
+0%
|
Far Cry 5 | 205
+0%
|
205
+0%
|
Fortnite | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Forza Horizon 4 | 330
+0%
|
330
+0%
|
Forza Horizon 5 | 254
+0%
|
254
+0%
|
Grand Theft Auto V | 175
+0%
|
175
+0%
|
Metro Exodus | 239
+0%
|
239
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 545
+0%
|
545
+0%
|
Valorant | 450−500
+0%
|
450−500
+0%
|
Battlefield 5 | 190−200
+0%
|
190−200
+0%
|
Counter-Strike 2 | 206
+0%
|
206
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 207
+0%
|
207
+0%
|
Dota 2 | 178
+0%
|
178
+0%
|
Far Cry 5 | 189
+0%
|
189
+0%
|
Forza Horizon 4 | 295
+0%
|
295
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 298
+0%
|
298
+0%
|
Valorant | 450−500
+0%
|
450−500
+0%
|
Fortnite | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Counter-Strike 2 | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 500−550
+0%
|
500−550
+0%
|
Grand Theft Auto V | 165
+0%
|
165
+0%
|
Metro Exodus | 161
+0%
|
161
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Valorant | 450−500
+0%
|
450−500
+0%
|
Battlefield 5 | 190−200
+0%
|
190−200
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 146
+0%
|
146
+0%
|
Far Cry 5 | 187
+0%
|
187
+0%
|
Forza Horizon 4 | 290
+0%
|
290
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 242
+0%
|
242
+0%
|
Fortnite | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
Atomic Heart | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Counter-Strike 2 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Grand Theft Auto V | 186
+0%
|
186
+0%
|
Metro Exodus | 108
+0%
|
108
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 200
+0%
|
200
+0%
|
Valorant | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Battlefield 5 | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
Counter-Strike 2 | 55
+0%
|
55
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 73
+0%
|
73
+0%
|
Dota 2 | 159
+0%
|
159
+0%
|
Far Cry 5 | 159
+0%
|
159
+0%
|
Forza Horizon 4 | 227
+0%
|
227
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 95−100
+0%
|
95−100
+0%
|
Fortnite | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Vậy GT 610 và RX 7900 XTX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RX 7900 XTX nhanh hơn 12050% ở độ phân giải 1080p
- RX 7900 XTX nhanh hơn 16300% ở độ phân giải 1440p
- RX 7900 XTX nhanh hơn 10000% ở độ phân giải 4K
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.82 | 79.81 |
Mức độ mới | 2 Tháng 4 2012 | 3 Tháng 11 2022 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1024 MB | 24 GB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 29 Watt | 355 Watt |
GT 610 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1124.1%.
Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900 XTX: hiệu năng cao hơn 9632.9%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 XTX vì nó vượt trội hơn GeForce GT 610 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.