GeForce GT 520 vs Radeon RX 5700

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 520 và Radeon RX 5700, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 520
2011
1 GB (DDR3) DDR3, 29 Watt
0.71

RX 5700 vượt qua GT 520 với mức trọn vẹn là 4427% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 520 và Radeon RX 5700 (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1155134
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10034
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.0139.64
Hiệu quả năng lượng1.9514.22
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF119Navi 10
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$59 $349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 5700 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 396300% so với GT 520.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 520 và Radeon RX 5700 (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 520 và Radeon RX 5700 (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng482304
Tần số nhân810 MHz1465 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1725 MHz
Số lượng bóng bán dẫn292 million10,300 million
Quy trình công nghệ40 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)29 Watt180 Watt
Nhiệt độ tối đa102 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture6.480248.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1555 TFLOPS7.949 TFLOPS
ROPs464
TMUs8144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 520 và Radeon RX 5700 (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài145 mm268 mm
Chiều cao6.9 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 520 và Radeon RX 5700 (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB (DDR3)8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz (DDR3)1750 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s448.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 520 và Radeon RX 5700 (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-IHDMIVGA (optional)1x HDMI, 3x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 520 và Radeon RX 5700 (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.24.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 520 và Radeon RX 5700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 520 0.71
RX 5700 32.14
+4427%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 520 316
RX 5700 14373
+4448%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 520 380
RX 5700 23746
+6149%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GT 520 1274
RX 5700 68796
+5300%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 520 và Radeon RX 5700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD2−3
−5650%
115
+5650%
1440p1−2
−7000%
71
+7000%
4K0−144

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p29.50
−872%
3.03
+872%
1440p59.00
−1100%
4.92
+1100%
4Kkhông có dữ liệu7.93
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5700 thấp hơn 872% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5700 thấp hơn 1100% ở độ phân giải 1440p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 159
+0%
159
+0%
Counter-Strike 2 344
+0%
344
+0%
Cyberpunk 2077 84
+0%
84
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 121
+0%
121
+0%
Battlefield 5 115
+0%
115
+0%
Counter-Strike 2 307
+0%
307
+0%
Cyberpunk 2077 75
+0%
75
+0%
Far Cry 5 156
+0%
156
+0%
Fortnite 166
+0%
166
+0%
Forza Horizon 4 132
+0%
132
+0%
Forza Horizon 5 150
+0%
150
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 151
+0%
151
+0%
Valorant 294
+0%
294
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 70
+0%
70
+0%
Battlefield 5 105
+0%
105
+0%
Counter-Strike 2 154
+0%
154
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 67
+0%
67
+0%
Dota 2 156
+0%
156
+0%
Far Cry 5 144
+0%
144
+0%
Fortnite 140
+0%
140
+0%
Forza Horizon 4 130
+0%
130
+0%
Forza Horizon 5 132
+0%
132
+0%
Grand Theft Auto V 137
+0%
137
+0%
Metro Exodus 87
+0%
87
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 144
+0%
144
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 147
+0%
147
+0%
Valorant 291
+0%
291
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 97
+0%
97
+0%
Cyberpunk 2077 58
+0%
58
+0%
Dota 2 146
+0%
146
+0%
Far Cry 5 135
+0%
135
+0%
Forza Horizon 4 118
+0%
118
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 139
+0%
139
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 91
+0%
91
+0%
Valorant 160
+0%
160
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 118
+0%
118
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 87
+0%
87
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+0%
230−240
+0%
Grand Theft Auto V 72
+0%
72
+0%
Metro Exodus 51
+0%
51
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 277
+0%
277
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 81
+0%
81
+0%
Cyberpunk 2077 36
+0%
36
+0%
Far Cry 5 93
+0%
93
+0%
Forza Horizon 4 103
+0%
103
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+0%
60−65
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 77
+0%
77
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 25
+0%
25
+0%
Grand Theft Auto V 72
+0%
72
+0%
Metro Exodus 31
+0%
31
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 48
+0%
48
+0%
Valorant 231
+0%
231
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 54
+0%
54
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 15
+0%
15
+0%
Dota 2 100
+0%
100
+0%
Far Cry 5 47
+0%
47
+0%
Forza Horizon 4 70
+0%
70
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 59
+0%
59
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 39
+0%
39
+0%

Vậy GT 520 và RX 5700 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700 nhanh hơn 5650% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5700 nhanh hơn 7000% ở độ phân giải 1440p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.71 32.14
Mức độ mới 13 Tháng 4 2011 7 Tháng 7 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB (DDR3) 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 29 Watt 180 Watt

GT 520 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 520.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5700: hiệu năng cao hơn 4426.8%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5700 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 520 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 520
GeForce GT 520
AMD Radeon RX 5700
Radeon RX 5700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 799 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 520 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 1930 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 520 hoặc Radeon RX 5700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.