GeForce GT 430 vs RTX 5090

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 430 và GeForce RTX 5090, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 430
2010
1 GB GDDR3, 49 Watt
1.35

RTX 5090 vượt qua GT 430 với mức trọn vẹn là 6464% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 430 và GeForce RTX 5090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9862
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10013
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.0511.12
Hiệu quả năng lượng2.1812.20
Kiến trúcFermi (2010−2014)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGF108GB202
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79 $1,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 5090 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 22140% so với GT 430.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 430 và GeForce RTX 5090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 430 và GeForce RTX 5090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng9621760
Số pipeline CUDA trên mỗi card đồ họa96không có dữ liệu
Tần số nhân700 MHz2017 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million92,200 million
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)49 Watt575 Watt
Nhiệt độ tối đa98 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture11.201,637
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2688 TFLOPS104.8 TFLOPS
ROPs4176
TMUs16680
Tensor Coreskhông có dữ liệu680
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu170

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 430 và GeForce RTX 5090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0 x 16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài145 mm304 mm
Chiều cao6.9 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 430 và GeForce RTX 5090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ800 - 900 MHz (1600 - 1800 data rate)1750 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 - 28.8 GB/s1.79 TB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 430 và GeForce RTX 5090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoHDMIVGA (optional)Mini HDMIDual Link DVI1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 430 và GeForce RTX 5090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.24.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.4
CUDA+10.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 430 và GeForce RTX 5090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 430 1.35
RTX 5090 88.61
+6464%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 430 602
RTX 5090 39634
+6484%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 430 và GeForce RTX 5090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD3−4
−7833%
238
+7833%
1440p3−4
−6633%
202
+6633%
4K2−3
−7750%
157
+7750%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p26.33
−214%
8.40
+214%
1440p26.33
−166%
9.90
+166%
4K39.50
−210%
12.73
+210%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5090 thấp hơn 214% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5090 thấp hơn 166% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5090 thấp hơn 210% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−8200%
240−250
+8200%
Hogwarts Legacy 5−6
−3280%
160−170
+3280%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 2−3
−9750%
190−200
+9750%
Cyberpunk 2077 3−4
−8200%
240−250
+8200%
Far Cry 5 2−3
−10750%
210−220
+10750%
Fortnite 5−6
−5940%
300−350
+5940%
Forza Horizon 4 8−9
−4200%
300−350
+4200%
Hogwarts Legacy 5−6
−3280%
160−170
+3280%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1670%
170−180
+1670%
Valorant 35−40
−1843%
650−700
+1843%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 2−3
−9750%
190−200
+9750%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−769%
270−280
+769%
Cyberpunk 2077 3−4
−8200%
240−250
+8200%
Dota 2 18−20
−6289%
1150−1200
+6289%
Far Cry 5 2−3
−10750%
210−220
+10750%
Fortnite 5−6
−5940%
300−350
+5940%
Forza Horizon 4 8−9
−4200%
300−350
+4200%
Grand Theft Auto V 2−3
−8600%
170−180
+8600%
Hogwarts Legacy 5−6
−3280%
160−170
+3280%
Metro Exodus 2−3
−3350%
69
+3350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1670%
170−180
+1670%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−6157%
400−450
+6157%
Valorant 35−40
−1843%
650−700
+1843%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−9750%
190−200
+9750%
Cyberpunk 2077 3−4
−8200%
240−250
+8200%
Dota 2 18−20
−6289%
1150−1200
+6289%
Far Cry 5 2−3
−10750%
210−220
+10750%
Forza Horizon 4 8−9
−4200%
300−350
+4200%
Hogwarts Legacy 5−6
−3220%
166
+3220%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1670%
170−180
+1670%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−5014%
358
+5014%
Valorant 35−40
−1843%
650−700
+1843%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 5−6
−5940%
300−350
+5940%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 300−350
Counter-Strike: Global Offensive 9−10
−5633%
500−550
+5633%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−1150%
170−180
+1150%
Valorant 8−9
−5963%
450−500
+5963%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−15800%
150−160
+15800%
Far Cry 5 5−6
−4000%
200−210
+4000%
Forza Horizon 4 3−4
−10100%
300−350
+10100%
Hogwarts Legacy 2−3
−7900%
160
+7900%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−10800%
327
+10800%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−7450%
150−160
+7450%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−1147%
180−190
+1147%
Valorant 7−8
−4643%
300−350
+4643%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 80−85
Dota 2 2−3
−6400%
130−140
+6400%
Far Cry 5 4−5
−4150%
170−180
+4150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−3100%
95−100
+3100%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−2533%
75−80
+2533%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 260−270
+0%
260−270
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 260−270
+0%
260−270
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 160−170
+0%
160−170
+0%
Metro Exodus 202
+0%
202
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 87
+0%
87
+0%
Hogwarts Legacy 136
+0%
136
+0%
Metro Exodus 167
+0%
167
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 386
+0%
386
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
Hogwarts Legacy 102
+0%
102
+0%

Vậy GT 430 và RTX 5090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 nhanh hơn 7833% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 nhanh hơn 6633% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5090 nhanh hơn 7750% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RTX 5090 nhanh hơn 15800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 tốt hơn trong 45 các bài kiểm tra (74%)
  • Hòa trong 16 các bài kiểm tra (26%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.35 88.61
Mức độ mới 11 Tháng 10 2010 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 49 Watt 575 Watt

GT 430 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1073.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090: hiệu năng cao hơn 6463.7%, mới hơn 14 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 430 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 430
GeForce GT 430
NVIDIA GeForce RTX 5090
GeForce RTX 5090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 1172 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 430 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 2376 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 430 hoặc GeForce RTX 5090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.