GeForce GT 730 vs RTX 5090
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 730 và GeForce RTX 5090, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RTX 5090 vượt qua GT 730 với mức trọn vẹn là 4568% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 730 và GeForce RTX 5090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 877 | 2 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 35 | 13 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.19 | 10.89 |
Hiệu quả năng lượng | 3.02 | 12.02 |
Kiến trúc | Fermi (2010−2014) | Blackwell 2.0 (2025) |
Bộ xử lý đồ họa | GF108 | GB202 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 18 Tháng 6 2014 (10 năm năm trước) | 30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $59.99 | $1,999 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
RTX 5090 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 5632% so với GT 730.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GT 730 và GeForce RTX 5090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 730 và GeForce RTX 5090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 96 | 21760 |
Tần số nhân | 700 MHz | 2017 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 2407 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 585 million | 92,200 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 49 Watt | 575 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 11.2 GT/s | 1,637 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.2688 TFLOPS | 104.8 TFLOPS |
ROPs | 4 | 176 |
TMUs | 16 | 680 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 680 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 170 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 730 và GeForce RTX 5090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 5.0 x16 |
Chiều dài | 145 mm | 304 mm |
Độ dày | 1-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | None | 1x 16-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 730 và GeForce RTX 5090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | GDDR7 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 32 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 512 Bit |
Tần số bộ nhớ | 900 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 25.6 GB/s | 1.79 TB/s |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 730 và GeForce RTX 5090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA | 1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b |
HDMI | + | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GT 730 và GeForce RTX 5090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 5.1 | 6.8 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 3.0 |
Vulkan | N/A | 1.4 |
CUDA | 2.1 | 10.1 |
DLSS | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 730 và GeForce RTX 5090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GT 730 và GeForce RTX 5090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 4−5
−5675%
| 231
+5675%
|
1440p | 4−5
−4725%
| 193
+4725%
|
4K | 3−4
−4967%
| 152
+4967%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 15.00
−73.3%
| 8.65
+73.3%
|
1440p | 15.00
−44.8%
| 10.36
+44.8%
|
4K | 20.00
−52.1%
| 13.15
+52.1%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5090 thấp hơn 73% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5090 thấp hơn 45% ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5090 thấp hơn 52% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 250−260
+0%
|
250−260
+0%
|
Counter-Strike 2 | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 240−250
+0%
|
240−250
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 250−260
+0%
|
250−260
+0%
|
Battlefield 5 | 190−200
+0%
|
190−200
+0%
|
Counter-Strike 2 | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 240−250
+0%
|
240−250
+0%
|
Far Cry 5 | 210−220
+0%
|
210−220
+0%
|
Fortnite | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Forza Horizon 4 | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Forza Horizon 5 | 250−260
+0%
|
250−260
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Valorant | 650−700
+0%
|
650−700
+0%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 250−260
+0%
|
250−260
+0%
|
Battlefield 5 | 190−200
+0%
|
190−200
+0%
|
Counter-Strike 2 | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 270−280
+0%
|
270−280
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 240−250
+0%
|
240−250
+0%
|
Far Cry 5 | 210−220
+0%
|
210−220
+0%
|
Fortnite | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Forza Horizon 4 | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Forza Horizon 5 | 250−260
+0%
|
250−260
+0%
|
Grand Theft Auto V | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Metro Exodus | 69
+0%
|
69
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 400−450
+0%
|
400−450
+0%
|
Valorant | 650−700
+0%
|
650−700
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 190−200
+0%
|
190−200
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 240−250
+0%
|
240−250
+0%
|
Far Cry 5 | 210−220
+0%
|
210−220
+0%
|
Forza Horizon 4 | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 358
+0%
|
358
+0%
|
Valorant | 650−700
+0%
|
650−700
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 500−550
+0%
|
500−550
+0%
|
Grand Theft Auto V | 160−170
+0%
|
160−170
+0%
|
Metro Exodus | 202
+0%
|
202
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Valorant | 450−500
+0%
|
450−500
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 190−200
+0%
|
190−200
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
Far Cry 5 | 200−210
+0%
|
200−210
+0%
|
Forza Horizon 4 | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 327
+0%
|
327
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 128
+0%
|
128
+0%
|
Counter-Strike 2 | 87
+0%
|
87
+0%
|
Grand Theft Auto V | 180−190
+0%
|
180−190
+0%
|
Metro Exodus | 167
+0%
|
167
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 386
+0%
|
386
+0%
|
Valorant | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
Counter-Strike 2 | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Far Cry 5 | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Forza Horizon 4 | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 95−100
+0%
|
95−100
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Vậy GT 730 và RTX 5090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 5090 nhanh hơn 5675% ở độ phân giải 1080p
- RTX 5090 nhanh hơn 4725% ở độ phân giải 1440p
- RTX 5090 nhanh hơn 4967% ở độ phân giải 4K
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 60 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.86 | 86.82 |
Mức độ mới | 18 Tháng 6 2014 | 30 Tháng 1 2025 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 32 GB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 49 Watt | 575 Watt |
GT 730 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1073.5%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090: hiệu năng cao hơn 4567.7%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 730 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.