GeForce GT 325M vs Radeon RX 6900 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 325M và Radeon RX 6900 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 325M
2010
1 GB DDR3, 23 Watt
0.38

RX 6900 XT vượt qua GT 325M với mức trọn vẹn là 15632% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 325M và Radeon RX 6900 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất126229
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu30.01
Hiệu quả năng lượng1.3215.87
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGT216Navi 21
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 325M và Radeon RX 6900 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 325M và Radeon RX 6900 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng485120
Tần số nhân450 MHz1825 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn486 million26,800 million
Quy trình công nghệ40 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture7.200720.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.09504 TFLOPS23.04 TFLOPS
Gigaflops142không có dữ liệu
ROPs8128
TMUs16320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 325M và Radeon RX 6900 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 325M và Radeon RX 6900 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớUp to 1066 (DDR3), Up to 800 (GDDR3) MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ22.4 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 325M và Radeon RX 6900 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVIDisplayPortHDMIVGASingle Link DVI1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 325M và Radeon RX 6900 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 325M và Radeon RX 6900 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.5
OpenGL2.14.6
OpenCL1.12.1
VulkanN/A1.2
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 325M và Radeon RX 6900 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 325M 0.38
RX 6900 XT 59.78
+15632%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 325M 169
RX 6900 XT 26731
+15717%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 325M và Radeon RX 6900 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−19400%
195
+19400%
1440p0−1134
4K0−185

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.12
1440pkhông có dữ liệu7.46
4Kkhông có dữ liệu11.75

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−9850%
190−200
+9850%
Cyberpunk 2077 1−2
−16000%
160−170
+16000%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−9850%
190−200
+9850%
Cyberpunk 2077 1−2
−16000%
160−170
+16000%
Forza Horizon 4 3−4
−9333%
283
+9333%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2429%
170−180
+2429%
Valorant 27−30
−1241%
350−400
+1241%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−9850%
190−200
+9850%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−1753%
270−280
+1753%
Cyberpunk 2077 1−2
−16000%
160−170
+16000%
Dota 2 10−11
−1590%
160−170
+1590%
Forza Horizon 4 3−4
−9200%
279
+9200%
Metro Exodus 0−1 164
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2429%
170−180
+2429%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−7975%
323
+7975%
Valorant 27−30
−1241%
350−400
+1241%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−16000%
160−170
+16000%
Dota 2 10−11
−1590%
160−170
+1590%
Forza Horizon 4 3−4
−8167%
248
+8167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2429%
170−180
+2429%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−4000%
164
+4000%
Valorant 27−30
−1422%
411
+1422%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 0−1 450−500
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−4275%
170−180
+4275%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 90−95
Forza Horizon 4 1−2
−23000%
231
+23000%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−14900%
150−160
+14900%

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 150−160

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−940%
150−160
+940%
Valorant 3−4
−10933%
300−350
+10933%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−10100%
100−110
+10100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−4700%
95−100
+4700%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3850%
75−80
+3850%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 195
+0%
195
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Far Cry 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 180−190
+0%
180−190
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 196
+0%
196
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Far Cry 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Grand Theft Auto V 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 197
+0%
197
+0%
Far Cry 5 170−180
+0%
170−180
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Grand Theft Auto V 130−140
+0%
130−140
+0%
Metro Exodus 102
+0%
102
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 196
+0%
196
+0%
Far Cry 5 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Metro Exodus 67
+0%
67
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 122
+0%
122
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 134
+0%
134
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Dota 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 162
+0%
162
+0%

Vậy GT 325M và RX 6900 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6900 XT nhanh hơn 19400% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RX 6900 XT nhanh hơn 23000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6900 XT tốt hơn trong 29 các bài kiểm tra (49%)
  • Hòa trong 30 các bài kiểm tra (51%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.38 59.78
Mức độ mới 10 Tháng 1 2010 28 Tháng 10 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 23 Watt 300 Watt

GT 325M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1204.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6900 XT: hiệu năng cao hơn 15631.6%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6900 XT vì nó vượt trội hơn GeForce GT 325M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 325M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6900 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 325M
GeForce GT 325M
AMD Radeon RX 6900 XT
Radeon RX 6900 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 12 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 325M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 3930 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6900 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 325M hoặc Radeon RX 6900 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.