GeForce GT 325M vs 310M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 325M và GeForce 310M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 325M
2010
1 GB DDR3, 23 Watt
0.38
+40.7%

GT 325M vượt qua 310M với mức quan trọng là 41% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 325M và GeForce 310M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12621334
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.321.54
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaGT216GT218
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)10 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 325M và GeForce 310M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 325M và GeForce 310M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4816
Tần số nhân450 MHz606 MHz
Số lượng bóng bán dẫn486 million260 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Watt14 Watt
Tốc độ xử lý texture7.2004.848
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.09504 TFLOPS0.04896 TFLOPS
Gigaflops14273
ROPs84
TMUs168

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 325M và GeForce 310M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI-E 2.0PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 325M và GeForce 310M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBUp to 1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớUp to 1066 (DDR3), Up to 800 (GDDR3) MHzUp to 800 (DDR3), Up to 800 (GDDR3) MHz
Băng thông bộ nhớ22.4 GB/s10.67 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 325M và GeForce 310M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVIDisplayPortHDMIVGASingle Link DVIDisplayPortHDMIVGADual Link DVISingle Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hình++
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 325M và GeForce 310M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.08.0

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 325M và GeForce 310M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)11.1 (10_1)
Shader Model4.14.1
OpenGL2.13.3
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 325M và GeForce 310M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 325M 0.38
+40.7%
GeForce 310M 0.27

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 325M 169
+39.7%
GeForce 310M 121

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 325M 2161
+92.4%
GeForce 310M 1123

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 325M và GeForce 310M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 27−30
+3.8%
24−27
−3.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 27−30
+3.8%
24−27
−3.8%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 27−30
+3.8%
24−27
−3.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GT 325M nhanh hơn 50%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 325M tốt hơn trong 6 các bài kiểm tra (21%)
  • Hòa trong 22 các bài kiểm tra (79%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.38 0.27
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 23 Watt 14 Watt

GT 325M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 40.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 310M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 64.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 325M vì nó vượt trội hơn GeForce 310M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 325M
GeForce GT 325M
NVIDIA GeForce 310M
GeForce 310M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 12 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 325M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 460 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 310M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 325M hoặc GeForce 310M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.