GeForce GT 240 vs Radeon RX 7900 XTX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 240 và Radeon RX 7900 XTX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 240
2009
512 MB or 1 GB GDDR5,69 Watt
1.31

RX 7900 XTX vượt qua GT 240 với mức trọn vẹn là 6064% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 240 và Radeon RX 7900 XTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10368
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10051
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.0134.77
Hiệu quả năng lượng1.3115.66
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGT215Navi 31
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 11 2009 (15 năm năm trước)3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$80 $999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 7900 XTX có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 347600% so với GT 240.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 240 và Radeon RX 7900 XTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 240 và Radeon RX 7900 XTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng966144
Tần số nhân550 MHz1929 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2498 MHz
Số lượng bóng bán dẫn727 million57,700 million
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)69 Watt355 Watt
Nhiệt độ tối đa105C Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture17.60959.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2573 TFLOPS61.39 TFLOPS
ROPs8192
TMUs32384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu96

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 240 và Radeon RX 7900 XTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài168 mm287 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 240 và Radeon RX 7900 XTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB or 1 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1700 MHz GDDR5, 1000 MHz GDDR3, 900 MHz DDR3 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớ54.4 GB/s960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 240 và Radeon RX 7900 XTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDVIVGAHDMI1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 240 và Radeon RX 7900 XTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.7
OpenGL3.24.6
OpenCL1.12.2
VulkanN/A1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 240 và Radeon RX 7900 XTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 240 1.31
RX 7900 XTX 80.75
+6064%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 240 503
RX 7900 XTX 31034
+6070%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 240 5221
RX 7900 XTX 148746
+2749%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 240 và Radeon RX 7900 XTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD25
−884%
246
+884%
1440p2−3
−8100%
164
+8100%
4K1−2
−10200%
103
+10200%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.20
+26.9%
4.06
−26.9%
1440p40.00
−557%
6.09
+557%
4K80.00
−725%
9.70
+725%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 240 thấp hơn 27% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 XTX thấp hơn 557% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 XTX thấp hơn 725% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
−2040%
214
+2040%
Cyberpunk 2077 4−5
−5950%
242
+5950%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
−11600%
110−120
+11600%
Counter-Strike 2 10−11
−2310%
241
+2310%
Cyberpunk 2077 4−5
−2800%
116
+2800%
Forza Horizon 4 9−10
−6611%
604
+6611%
Red Dead Redemption 2 7−8
−2057%
150−160
+2057%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
−11600%
110−120
+11600%
Counter-Strike 2 10−11
−2100%
220
+2100%
Cyberpunk 2077 4−5
−2500%
104
+2500%
Dota 2 1−2
−18200%
183
+18200%
Far Cry 5 10−11
−1130%
123
+1130%
Fortnite 5−6
−6060%
300−350
+6060%
Forza Horizon 4 9−10
−5844%
535
+5844%
Grand Theft Auto V 1−2
−17400%
175
+17400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−1436%
210−220
+1436%
Red Dead Redemption 2 7−8
−2057%
150−160
+2057%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−2386%
170−180
+2386%
World of Tanks 27−30
−896%
270−280
+896%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−11600%
110−120
+11600%
Counter-Strike 2 10−11
−1960%
206
+1960%
Cyberpunk 2077 4−5
−2400%
100
+2400%
Dota 2 1−2
−17700%
178
+17700%
Far Cry 5 10−11
−1420%
150−160
+1420%
Forza Horizon 4 9−10
−5133%
471
+5133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−1436%
210−220
+1436%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2088%
170−180
+2088%
Red Dead Redemption 2 0−1 90−95
World of Tanks 7−8
−7271%
500−550
+7271%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
−5900%
60−65
+5900%
Cyberpunk 2077 3−4
−2267%
71
+2267%
Far Cry 5 5−6
−3100%
160−170
+3100%
Forza Horizon 5 0−1 160−170
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−4660%
238
+4660%
Valorant 6−7
−6417%
350−400
+6417%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−650%
60−65
+650%
Dota 2 14−16
−1140%
186
+1140%
Grand Theft Auto V 14−16
−1140%
186
+1140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−6867%
200−210
+6867%
Red Dead Redemption 2 0−1 60−65
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−1140%
186
+1140%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−9000%
90−95
+9000%
Counter-Strike 2 8−9
−588%
55
+588%
Cyberpunk 2077 2−3
−1700%
36
+1700%
Dota 2 14−16
−960%
159
+960%
Far Cry 5 1−2
−10400%
100−110
+10400%
Valorant 1−2
−22800%
220−230
+22800%

Full HD
Medium Preset

Forza Horizon 5 210−220
+0%
210−220
+0%
Metro Exodus 169
+0%
169
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

Full HD
High Preset

Forza Horizon 5 210−220
+0%
210−220
+0%
Metro Exodus 176
+0%
176
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

Full HD
Ultra Preset

Forza Horizon 5 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 165
+0%
165
+0%
Grand Theft Auto V 165
+0%
165
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 4 360
+0%
360
+0%
Metro Exodus 146
+0%
146
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 108
+0%
108
+0%

4K
Ultra Preset

Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 197
+0%
197
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%

Vậy GT 240 và RX 7900 XTX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XTX nhanh hơn 884% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 8100% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 10200% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 7900 XTX nhanh hơn 22800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XTX tốt hơn trong 43các bài kiểm tra (70%)
  • Hòa trong 18các bài kiểm tra (30%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.31 80.75
Mức độ mới 17 Tháng 11 2009 3 Tháng 11 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB or 1 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 69 Watt 355 Watt

GT 240 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2033.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 414.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900 XTX: hiệu năng cao hơn 6064.1%, mới hơn 12 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 XTX vì nó vượt trội hơn GeForce GT 240 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 240 và Radeon RX 7900 XTX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 240
GeForce GT 240
AMD Radeon RX 7900 XTX
Radeon RX 7900 XTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 926 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 240 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 3956 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 XTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 240 hoặc Radeon RX 7900 XTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.