GeForce GT 240 vs Radeon 780M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 240 và Radeon 780M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 240
2009
512 MB or 1 GB GDDR5, 69 Watt
1.26

780M vượt qua GT 240 với mức trọn vẹn là 1299% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 240 và Radeon 780M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1040310
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10063
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.01không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.3083.99
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGT215Hawx Point
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 11 2009 (15 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$80 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 240 và Radeon 780M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 240 và Radeon 780M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96768
Tần số nhân550 MHz800 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn727 million25,390 million
Quy trình công nghệ40 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)69 Watt15 Watt
Nhiệt độ tối đa105C Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture17.60129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2573 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs832
TMUs3248
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 240 và Radeon 780M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 240 và Radeon 780M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB or 1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1700 MHz GDDR5, 1000 MHz GDDR3, 900 MHz DDR3 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ54.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 240 và Radeon 780M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDVIVGAHDMIPortable Device Dependent
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 240 và Radeon 780M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.8
OpenGL3.24.6
OpenCL1.12.1
VulkanN/A1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 240 và Radeon 780M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 240 1.26
Radeon 780M 17.63
+1299%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 240 503
Radeon 780M 7020
+1296%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 240 5221
Radeon 780M 41622
+697%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 240 và Radeon 780M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD25
−44%
36
+44%
1440p1−2
−1600%
17
+1600%
4K1−2
−1300%
14
+1300%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.20không có dữ liệu
1440p80.00không có dữ liệu
4K80.00không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
−191%
32
+191%
Cyberpunk 2077 4−5
−875%
39
+875%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
−5700%
55−60
+5700%
Counter-Strike 2 10−12
−136%
26
+136%
Cyberpunk 2077 4−5
−275%
15
+275%
Forza Horizon 4 9−10
−622%
65
+622%
Red Dead Redemption 2 7−8
−514%
40−45
+514%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
−5700%
55−60
+5700%
Counter-Strike 2 10−12
−127%
25
+127%
Cyberpunk 2077 4−5
−200%
12
+200%
Dota 2 1−2
−2800%
29
+2800%
Far Cry 5 10−12
−191%
32
+191%
Fortnite 5−6
−1860%
95−100
+1860%
Forza Horizon 4 9−10
−500%
54
+500%
Grand Theft Auto V 1−2
−4400%
45
+4400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−800%
120−130
+800%
Red Dead Redemption 2 7−8
−514%
40−45
+514%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−714%
55−60
+714%
World of Tanks 27−30
−686%
220−230
+686%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−5700%
55−60
+5700%
Counter-Strike 2 10−12
−191%
30−35
+191%
Cyberpunk 2077 4−5
−200%
12
+200%
Dota 2 1−2
−6400%
65−70
+6400%
Far Cry 5 10−12
−464%
60−65
+464%
Forza Horizon 4 9−10
−411%
46
+411%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−800%
120−130
+800%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−1200%
65−70
+1200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2271%
160−170
+2271%
Red Dead Redemption 2 0−1 16−18
World of Tanks 7−8
−1686%
120−130
+1686%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−367%
14−16
+367%
Far Cry 5 5−6
−860%
45−50
+860%
Forza Horizon 5 0−1 27−30
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−300%
20
+300%
Valorant 6−7
−683%
45−50
+683%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
−31.3%
21
+31.3%
Grand Theft Auto V 14−16
−40%
21
+40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−1275%
55−60
+1275%
Red Dead Redemption 2 0−1 12−14
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−40%
21
+40%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Cyberpunk 2077 2−3
−150%
5−6
+150%
Dota 2 16−18
−93.8%
30−35
+93.8%
Far Cry 5 1−2
−2200%
21−24
+2200%
Valorant 1−2
−2000%
21−24
+2000%

Full HD
Medium Preset

Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 44
+0%
44
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
High Preset

Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 32
+0%
32
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
Ultra Preset

Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 18
+0%
18
+0%
Grand Theft Auto V 19
+0%
19
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 32
+0%
32
+0%
Metro Exodus 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Fortnite 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 17
+0%
17
+0%
Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%

Vậy GT 240 và Radeon 780M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 780M nhanh hơn 44% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 780M nhanh hơn 1600% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon 780M nhanh hơn 1300% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Radeon 780M nhanh hơn 6400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 780M tốt hơn trong 41 bài kiểm tra (67%)
  • Hòa trong 20 các bài kiểm tra (33%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.26 17.63
Mức độ mới 17 Tháng 11 2009 6 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 40 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 69 Watt 15 Watt

Radeon 780M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1299.2%, mới hơn 14 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 900%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 360%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 780M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 240 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 240 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 780M dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 240 và Radeon 780M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 240
GeForce GT 240
AMD Radeon 780M
Radeon 780M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 930 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 240 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1673 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 780M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 240 hoặc Radeon 780M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.