GeForce GT 1030 vs Radeon Steam Deck 8CU

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 1030 và Radeon Steam Deck 8CU, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 1030
2017
4 GB GDDR5, 30 Watt
5.45

Steam Deck 8CU vượt qua GT 1030 với mức ấn tượng là 77% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 1030 và Radeon Steam Deck 8CU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất638481
Vị trí theo mức độ phổ biến56không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.31không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.71không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 2 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGP108RDNA 2 Sephiroth
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 5 2017 (8 năm năm trước)9 Tháng 11 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 1030 và Radeon Steam Deck 8CU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 1030 và Radeon Steam Deck 8CU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384512
Tần số nhân1228 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1468 MHz1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture35.23không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.127 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs24không có dữ liệu
L1 Cache144 KB512 KB
L2 Cache512 KB1 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 1030 và Radeon Steam Deck 8CU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x4không có dữ liệu
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 1030 và Radeon Steam Deck 8CU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1502 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ48.06 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 1030 và Radeon Steam Deck 8CU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMIkhông có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 1030 và Radeon Steam Deck 8CU hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 1030 và Radeon Steam Deck 8CU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12_1
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 1030 và Radeon Steam Deck 8CU trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 1030 5.45
Steam Deck 8CU 9.67
+77.4%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GT 1030 4728
Steam Deck 8CU 8133
+72%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 1030 3625
Steam Deck 8CU 5444
+50.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 1030 và Radeon Steam Deck 8CU trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24
−20.8%
29
+20.8%
1440p21
−66.7%
35−40
+66.7%
4K9
−55.6%
14−16
+55.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.29không có dữ liệu
1440p3.76không có dữ liệu
4K8.78không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 27−30
−100%
55−60
+100%
Cyberpunk 2077 15
−40%
21−24
+40%
Hogwarts Legacy 10−12
−72.7%
18−20
+72.7%

Full HD
Medium

Battlefield 5 31
−48.4%
45−50
+48.4%
Counter-Strike 2 27−30
−100%
55−60
+100%
Cyberpunk 2077 11
−90.9%
21−24
+90.9%
Far Cry 5 19
−78.9%
30−35
+78.9%
Fortnite 47
−31.9%
60−65
+31.9%
Forza Horizon 4 27
−66.7%
45−50
+66.7%
Forza Horizon 5 17
−88.2%
30−35
+88.2%
Hogwarts Legacy 10−12
−72.7%
18−20
+72.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 28
−32.1%
35−40
+32.1%
Valorant 152
+56.7%
95−100
−56.7%

Full HD
High

Battlefield 5 26
−76.9%
45−50
+76.9%
Counter-Strike 2 27−30
−100%
55−60
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
−58.8%
150−160
+58.8%
Cyberpunk 2077 7
−200%
21−24
+200%
Dota 2 45−50
−77.1%
85−90
+77.1%
Far Cry 5 17
−58.8%
27
+58.8%
Fortnite 36
−72.2%
60−65
+72.2%
Forza Horizon 4 24
−87.5%
45−50
+87.5%
Forza Horizon 5 13
−146%
30−35
+146%
Grand Theft Auto V 29
+190%
10
−190%
Hogwarts Legacy 10−12
−72.7%
18−20
+72.7%
Metro Exodus 7
−200%
21−24
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24
−54.2%
35−40
+54.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
−28.6%
27−30
+28.6%
Valorant 123
+26.8%
95−100
−26.8%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 20
−130%
45−50
+130%
Cyberpunk 2077 12−14
−75%
21−24
+75%
Dota 2 45−50
−77.1%
85−90
+77.1%
Far Cry 5 15
−53.3%
23
+53.3%
Forza Horizon 4 16
−181%
45−50
+181%
Hogwarts Legacy 10−12
−72.7%
18−20
+72.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16
−131%
35−40
+131%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
−125%
27−30
+125%
Valorant 14
−593%
95−100
+593%

Full HD
Epic

Fortnite 25
−148%
60−65
+148%

1440p
High

Counter-Strike 2 10−12
−72.7%
18−20
+72.7%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
−75.6%
75−80
+75.6%
Grand Theft Auto V 6−7
−150%
14−16
+150%
Metro Exodus 5−6
−140%
12−14
+140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−62.2%
60−65
+62.2%
Valorant 65−70
−73.8%
110−120
+73.8%

1440p
Ultra

Battlefield 5 9−10
−189%
24−27
+189%
Cyberpunk 2077 4−5
−125%
9−10
+125%
Far Cry 5 10−12
−100%
21−24
+100%
Forza Horizon 4 14−16
−78.6%
24−27
+78.6%
Hogwarts Legacy 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−87.5%
14−16
+87.5%

1440p
Epic

Fortnite 12−14
−83.3%
21−24
+83.3%

4K
High

Grand Theft Auto V 12
−75%
21−24
+75%
Hogwarts Legacy 1−2
−400%
5−6
+400%
Metro Exodus 0−1 6−7
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−300%
12−14
+300%
Valorant 27−30
−89.7%
55−60
+89.7%

4K
Ultra

Battlefield 5 1
−1200%
12−14
+1200%
Cyberpunk 2077 1−2
−200%
3−4
+200%
Dota 2 21−24
−66.7%
35−40
+66.7%
Far Cry 5 5−6
−100%
10−11
+100%
Forza Horizon 4 7
−143%
16−18
+143%
Hogwarts Legacy 1−2
−400%
5−6
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%

4K
Epic

Fortnite 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%

4K
High

Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Ultra

Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy GT 1030 và Steam Deck 8CU cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Steam Deck 8CU nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1080p
  • Steam Deck 8CU nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1440p
  • Steam Deck 8CU nhanh hơn 56% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GT 1030 nhanh hơn 190%.
  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Steam Deck 8CU nhanh hơn 1200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 1030 tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
  • Steam Deck 8CU tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (92%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.45 9.67
Mức độ mới 17 Tháng 5 2017 9 Tháng 11 2023
Quy trình công nghệ 14 nm 6 nm

Steam Deck 8CU có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 77.4%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Steam Deck 8CU vì nó vượt trội hơn GeForce GT 1030 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 1030 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Steam Deck 8CU dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 1030
GeForce GT 1030
AMD Radeon Steam Deck 8CU
Radeon Steam Deck 8CU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 8635 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 1030 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 7 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Steam Deck 8CU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 1030 hoặc Radeon Steam Deck 8CU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.