GeForce GTX 1080 vs P104-100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 và P104-100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1080
2016
8 GB GDDR5X, 180 Watt
34.81
+329%

GTX 1080 vượt qua P104-100 với mức trọn vẹn là 329% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 (Desktop) và P104-100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất107481
Vị trí theo mức độ phổ biến76không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất17.11không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.40không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP104GP104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành27 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)12 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 (Desktop) và P104-100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 (Desktop) và P104-100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25601920
Tần số nhân1607 MHz1607 MHz
Tần số Boost1733 MHz1733 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million7,200 million
Quy trình công nghệ16 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Wattkhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture277.3208.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.873 TFLOPS6.655 TFLOPS
ROPs6464
TMUs160120

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 (Desktop) và P104-100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 (Desktop) và P104-100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XGDDR5X
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ10 GB/s1251 MHz
Băng thông bộ nhớ320 GB/s320.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 (Desktop) và P104-100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, DL-DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 (Desktop) và P104-100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 (Desktop) và P104-100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA+6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 và P104-100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1080 34.81
+329%
P104-100 8.11

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1080 15566
+329%
P104-100 3628

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 1080 55452
+5.6%
P104-100 52515

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 1080 65209
+40.7%
P104-100 46337

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 và P104-100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD127
+370%
27−30
−370%
1440p77
+381%
16−18
−381%
4K59
+392%
12−14
−392%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.72không có dữ liệu
1440p7.78không có dữ liệu
4K10.15không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 110−120
+367%
24−27
−367%
Counter-Strike 2 210−220
+373%
45−50
−373%
Cyberpunk 2077 85−90
+383%
18−20
−383%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 110−120
+367%
24−27
−367%
Battlefield 5 166
+374%
35−40
−374%
Counter-Strike 2 210−220
+373%
45−50
−373%
Cyberpunk 2077 85−90
+383%
18−20
−383%
Far Cry 5 118
+337%
27−30
−337%
Fortnite 285
+338%
65−70
−338%
Forza Horizon 4 140
+367%
30−33
−367%
Forza Horizon 5 110−120
+333%
27−30
−333%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 123
+356%
27−30
−356%
Valorant 220−230
+342%
50−55
−342%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 110−120
+367%
24−27
−367%
Battlefield 5 142
+373%
30−33
−373%
Counter-Strike 2 210−220
+373%
45−50
−373%
Counter-Strike: Global Offensive 272
+353%
60−65
−353%
Cyberpunk 2077 85−90
+383%
18−20
−383%
Dota 2 102
+386%
21−24
−386%
Far Cry 5 113
+371%
24−27
−371%
Fortnite 199
+342%
45−50
−342%
Forza Horizon 4 137
+357%
30−33
−357%
Forza Horizon 5 110−120
+333%
27−30
−333%
Grand Theft Auto V 119
+341%
27−30
−341%
Metro Exodus 74
+363%
16−18
−363%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 113
+371%
24−27
−371%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
+363%
16−18
−363%
Valorant 220−230
+342%
50−55
−342%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 123
+356%
27−30
−356%
Cyberpunk 2077 85−90
+383%
18−20
−383%
Dota 2 100
+376%
21−24
−376%
Far Cry 5 104
+333%
24−27
−333%
Forza Horizon 4 112
+367%
24−27
−367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 97
+362%
21−24
−362%
The Witcher 3: Wild Hunt 81
+350%
18−20
−350%
Valorant 220−230
+342%
50−55
−342%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 146
+387%
30−33
−387%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 95−100
+357%
21−24
−357%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+330%
60−65
−330%
Grand Theft Auto V 72
+350%
16−18
−350%
Metro Exodus 45
+350%
10−11
−350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+338%
40−45
−338%
Valorant 250−260
+360%
55−60
−360%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 98
+367%
21−24
−367%
Cyberpunk 2077 40−45
+330%
10−11
−330%
Far Cry 5 77
+381%
16−18
−381%
Forza Horizon 4 93
+343%
21−24
−343%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+338%
16−18
−338%

1440p
Epic Preset

Fortnite 95
+352%
21−24
−352%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−33
+400%
6−7
−400%
Counter-Strike 2 40−45
+340%
10−11
−340%
Grand Theft Auto V 74
+363%
16−18
−363%
Metro Exodus 28
+367%
6−7
−367%
The Witcher 3: Wild Hunt 56
+367%
12−14
−367%
Valorant 220−230
+356%
50−55
−356%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 53
+342%
12−14
−342%
Counter-Strike 2 40−45
+340%
10−11
−340%
Cyberpunk 2077 20−22
+400%
4−5
−400%
Dota 2 129
+330%
30−33
−330%
Far Cry 5 42
+367%
9−10
−367%
Forza Horizon 4 65
+364%
14−16
−364%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 34
+386%
7−8
−386%

4K
Epic Preset

Fortnite 46
+360%
10−11
−360%

Vậy GTX 1080 và P104-100 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 nhanh hơn 370% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1080 nhanh hơn 381% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1080 nhanh hơn 392% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.81 8.11
Mức độ mới 27 Tháng 5 2016 12 Tháng 12 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB

GTX 1080 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 329.2%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của P104-100: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1080 vì nó vượt trội hơn P104-100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1080 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi P104-100 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080
GeForce GTX 1080
NVIDIA P104-100
P104-100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 5692 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 57 số phiếu

Hãy đánh giá P104-100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1080 hoặc P104-100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.