GeForce GTX 1060 3 GB vs GT 735M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce GT 735M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1060 3 GB
2016
3 GB GDDR5, 120 Watt
21.44
+1368%

GTX 1060 3 GB vượt qua GT 735M với mức trọn vẹn là 1368% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce GT 735M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất230947
Vị trí theo mức độ phổ biến21không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất19.54không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.233.52
Kiến trúcPascal (2016−2021)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaGP106GK208
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)1 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce GT 735M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce GT 735M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1152384
Tần số nhân1506 MHz575 MHz
Tần số Boost1708 MHz889 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million915 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt33 Watt
Tốc độ xử lý texture123.018.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.935 TFLOPS0.4416 TFLOPS
ROPs488
TMUs7232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce GT 735M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài250 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce GT 735M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB2 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnkhông có dữ liệuDDR3
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce GT 735M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2không có dữ liệuUp to 3840x2160
Hỗ trợ tín hiệu LVDSkhông có dữ liệuUp to 1920x1200
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệuUp to 3840x2160
HDMI++
Bảo vệ nội dung HDCP-+
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI-+
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce GT 735M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+
3D Vision / 3DTV Play-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce GT 735M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 API
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.1
Vulkan+1.1.126
CUDA6.1+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce GT 735M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1060 3 GB 21.44
+1368%
GT 735M 1.46

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1060 3 GB 9588
+1371%
GT 735M 652

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce GT 735M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p240−250
+1312%
17
−1312%
Full HD300−350
+1329%
21
−1329%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p0.66không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Fortnite 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 32
+0%
32
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Fortnite 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 6−7
+0%
6−7
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 9−10
+0%
9−10
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy GTX 1060 3 GB và GT 735M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 3 GB nhanh hơn 1312% ở độ phân giải 900p
  • GTX 1060 3 GB nhanh hơn 1329% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 50 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.44 1.46
Mức độ mới 18 Tháng 8 2016 1 Tháng 4 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 33 Watt

GTX 1060 3 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1368.5%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 735M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 263.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1060 3 GB vì nó vượt trội hơn GeForce GT 735M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1060 3 GB được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GT 735M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1060 3 GB
GeForce GTX 1060 3 GB
NVIDIA GeForce GT 735M
GeForce GT 735M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 9212 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 3 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 34 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 735M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1060 3 GB hoặc GeForce GT 735M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.