GeForce GT 1030 vs 9800 GTX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 1030 và GeForce 9800 GTX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 1030
2017
4 GB GDDR5, 30 Watt
6.38
+219%

GT 1030 vượt qua 9800 GTX với mức trọn vẹn là 219% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 1030 và GeForce 9800 GTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất587904
Vị trí theo mức độ phổ biến24không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.310.10
Hiệu quả năng lượng14.580.98
Kiến trúcPascal (2016−2021)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGP108G92
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước)28 Tháng 3 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79 $299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GT 1030 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 2210% so với 9800 GTX.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 1030 và GeForce 9800 GTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 1030 và GeForce 9800 GTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384128
Tần số nhân1228 MHz675 MHz
Tần số Boost1468 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,800 million754 million
Quy trình công nghệ14 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt140 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texture35.2343.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.127 TFLOPS0.4321 TFLOPS
ROPs1616
TMUs2464

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 1030 và GeForce 9800 GTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x4PCIe 2.0 x16
Chiều dài145 mm267 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 1030 và GeForce 9800 GTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1100 MHz
Băng thông bộ nhớ48.06 GB/s70.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 1030 và GeForce 9800 GTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMIHDTVDual Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI+Via Adapter
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 1030 và GeForce 9800 GTX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 1030 và GeForce 9800 GTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.1 (10_0)
Shader Model6.44.0
OpenGL4.62.1
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA6.1+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 1030 và GeForce 9800 GTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 1030 6.38
+219%
9800 GTX 2.00

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 1030 2451
+219%
9800 GTX 769

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 1030 và GeForce 9800 GTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD25
+257%
7−8
−257%
1440p25
+257%
7−8
−257%
4K10
+233%
3−4
−233%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.16
+1252%
42.71
−1252%
1440p3.16
+1252%
42.71
−1252%
4K7.90
+1162%
99.67
−1162%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 1030 thấp hơn 1252% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 1030 thấp hơn 1252% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 1030 thấp hơn 1162% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 14−16
+250%
4−5
−250%
Counter-Strike 2 12−14
+225%
4−5
−225%
Cyberpunk 2077 15
+275%
4−5
−275%
Atomic Heart 14−16
+250%
4−5
−250%
Battlefield 5 31
+244%
9−10
−244%
Counter-Strike 2 12−14
+225%
4−5
−225%
Cyberpunk 2077 11
+267%
3−4
−267%
Far Cry 5 19
+280%
5−6
−280%
Fortnite 47
+236%
14−16
−236%
Forza Horizon 4 27
+238%
8−9
−238%
Forza Horizon 5 17
+240%
5−6
−240%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 28
+250%
8−9
−250%
Valorant 152
+238%
45−50
−238%
Atomic Heart 14−16
+250%
4−5
−250%
Battlefield 5 26
+225%
8−9
−225%
Counter-Strike 2 12−14
+225%
4−5
−225%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+230%
30−33
−230%
Cyberpunk 2077 7
+250%
2−3
−250%
Dota 2 45−50
+243%
14−16
−243%
Far Cry 5 17
+240%
5−6
−240%
Fortnite 36
+260%
10−11
−260%
Forza Horizon 4 24
+243%
7−8
−243%
Forza Horizon 5 14
+250%
4−5
−250%
Grand Theft Auto V 29
+222%
9−10
−222%
Metro Exodus 7
+250%
2−3
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24
+243%
7−8
−243%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
+250%
6−7
−250%
Valorant 123
+251%
35−40
−251%
Battlefield 5 20
+233%
6−7
−233%
Counter-Strike 2 12−14
+225%
4−5
−225%
Cyberpunk 2077 12−14
+300%
3−4
−300%
Dota 2 45−50
+243%
14−16
−243%
Far Cry 5 15
+275%
4−5
−275%
Forza Horizon 4 16
+220%
5−6
−220%
Forza Horizon 5 11
+267%
3−4
−267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16
+220%
5−6
−220%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+300%
3−4
−300%
Valorant 14
+250%
4−5
−250%
Fortnite 25
+257%
7−8
−257%
Counter-Strike 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+229%
14−16
−229%
Grand Theft Auto V 7−8
+250%
2−3
−250%
Metro Exodus 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+270%
10−11
−270%
Valorant 65−70
+224%
21−24
−224%
Battlefield 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Far Cry 5 12−14
+300%
3−4
−300%
Forza Horizon 4 14−16
+250%
4−5
−250%
Forza Horizon 5 10−11
+233%
3−4
−233%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+350%
2−3
−350%
Fortnite 12−14
+300%
3−4
−300%
Atomic Heart 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 12
+300%
3−4
−300%
Metro Exodus 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4 0−1
Valorant 30−33
+233%
9−10
−233%
Battlefield 5 1 0−1
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 21−24
+250%
6−7
−250%
Far Cry 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Forza Horizon 4 7
+250%
2−3
−250%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+500%
1−2
−500%
Fortnite 6−7
+500%
1−2
−500%

Vậy GT 1030 và 9800 GTX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 1030 nhanh hơn 257% ở độ phân giải 1080p
  • GT 1030 nhanh hơn 257% ở độ phân giải 1440p
  • GT 1030 nhanh hơn 233% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.38 2.00
Mức độ mới 17 Tháng 5 2017 28 Tháng 3 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 140 Watt

GT 1030 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 219%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 366.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 1030 vì nó vượt trội hơn GeForce 9800 GTX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 1030
GeForce GT 1030
NVIDIA GeForce 9800 GTX
GeForce 9800 GTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3
8131 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 1030 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5
191 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 1030 hoặc GeForce 9800 GTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.