GeForce FX 5900: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

GeForce FX 5900 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 0.08% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce FX 5900 vào 12 Tháng 5 2003 với giá đề xuất $399 . Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Rankine và quy trình công nghệ 130 nm, được thiết kế chủ yếu cho mục đích văn phòng. Nó được trang bị 128 MB bộ nhớ DDR với tốc độ 0.43 GHz, và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông 27.2 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card single-slot, kết nối qua giao diện AGP 8x. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 218 mm. Cần có cáp nguồn bổ sung 1x Molex để kết nối.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce FX 5900, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1473
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Kiến trúcRankine (2003−2005)
Bộ xử lý đồ họaNV35
LoạiDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 5 2003 (21 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce FX 5900: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce FX 5900, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân400 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn135 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ130 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Tốc độ xử lý texture3.200từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
ROPs4từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs8từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce FX 5900 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8x
Chiều dài218 mm
Độ dày1-slot
Cổng nguồn phụ1x Molex

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce FX 5900: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ425 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ27.2 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce FX 5900. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce FX 5900 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0a
OpenGL1.5 (2.1)từ 4.6 (GeForce RTX 5090 D)
OpenCLN/A
VulkanN/A

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce FX 5900 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FX 5900 0.08

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 5900 34

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce FX 5900, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce FX 5900 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce FX 5900 từ AMD là Radeon Xpress 1100, hiệu suất gần như tương đương và thấp hơn 2 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce FX 5900 từ AMD:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce FX 5900.

Tất cả các so sánh với GeForce FX 5900

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 43 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce FX 5900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce FX 5900, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.