GeForce 9800M GTX SLI vs Radeon 625

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9800M GTX SLI và Radeon 625, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

9800M GTX SLI
2008
1 GB GDDR3,150 Watt
3.08
+9.2%

9800M GTX SLI vượt qua 625 với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9800M GTX SLI và Radeon 625, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất772800
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.413.88
Kiến trúcG9x (2007−2010)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaNB9E-GTXPolaris 24
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)13 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9800M GTX SLI và Radeon 625: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9800M GTX SLI và Radeon 625, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng224384
Tần số nhân500 MHz730 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1024 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3016 Million1,550 million
Quy trình công nghệ65 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu24.58
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.7864 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9800M GTX SLI và Radeon 625 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9800M GTX SLI và Radeon 625: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9800M GTX SLI và Radeon 625. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 9800M GTX SLI và Radeon 625 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1012 (12_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.3
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.2.131
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9800M GTX SLI và Radeon 625 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Forza Horizon 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Metro Exodus 6−7
+20%
5−6
−20%
Red Dead Redemption 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Valorant 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Far Cry 5 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Fortnite 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Forza Horizon 4 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Forza Horizon 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Grand Theft Auto V 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Metro Exodus 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+7.7%
24−27
−7.7%
Red Dead Redemption 2 10−12
+10%
10−11
−10%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+0%
10−12
+0%
Valorant 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
World of Tanks 55−60
+7.8%
50−55
−7.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Far Cry 5 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Forza Horizon 4 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Forza Horizon 5 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+7.7%
24−27
−7.7%
Valorant 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+10%
20−22
−10%
Red Dead Redemption 2 2−3
+0%
2−3
+0%
World of Tanks 21−24
+10.5%
18−20
−10.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Red Dead Redemption 2 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 1−2 0−1
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Valorant 3−4
+0%
3−4
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, 9800M GTX SLI nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • 9800M GTX SLI tốt hơn trong 36các bài kiểm tra (59%)
  • Hòa trong 25các bài kiểm tra (41%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.08 2.82
Mức độ mới 15 Tháng 7 2008 13 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 50 Watt

9800M GTX SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 625: mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce 9800M GTX SLI và Radeon 625 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 9800M GTX SLI và Radeon 625, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9800M GTX SLI
GeForce 9800M GTX SLI
AMD Radeon 625
Radeon 625

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 13 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800M GTX SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 146 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 625 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 9800M GTX SLI hoặc Radeon 625, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.