GeForce 9800M GT SLI vs Radeon RX 6600 XT

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9800M GT SLI và Radeon RX 6600 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

9800M GT SLI
2008
512 MB GDDR3, 130 Watt
1.75

RX 6600 XT vượt qua 9800M GT SLI với mức trọn vẹn là 2006% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9800M GT SLI và Radeon RX 6600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất89694
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10071
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu59.34
Hiệu quả năng lượng1.0718.34
Kiến trúcG9x (2007−2010)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNB9E-GT2Navi 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)30 Tháng 7 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$379

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9800M GT SLI và Radeon RX 6600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9800M GT SLI và Radeon RX 6600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1922048
Tần số nhân500 MHz1968 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2589 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1508 Million11,060 million
Quy trình công nghệ65 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt160 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu331.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu10.6 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9800M GT SLI và Radeon RX 6600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu190 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9800M GT SLI và Radeon RX 6600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9800M GT SLI và Radeon RX 6600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI, 2x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9800M GT SLI và Radeon RX 6600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1012.0 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.1
Vulkan-1.2
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9800M GT SLI và Radeon RX 6600 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

9800M GT SLI 1.75
RX 6600 XT 36.86
+2006%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

9800M GT SLI 6271
RX 6600 XT 88163
+1306%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9800M GT SLI và Radeon RX 6600 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD6−7
−2033%
128
+2033%
1440p3−4
−2333%
73
+2333%
4K1−2
−4100%
42
+4100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.96
1440pkhông có dữ liệu5.19
4Kkhông có dữ liệu9.02

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
−2300%
120−130
+2300%
Counter-Strike 2 2−3
−11100%
220−230
+11100%
Cyberpunk 2077 4−5
−1875%
79
+1875%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
−2300%
120−130
+2300%
Battlefield 5 5−6
−2580%
130−140
+2580%
Counter-Strike 2 2−3
−11100%
220−230
+11100%
Cyberpunk 2077 4−5
−1850%
78
+1850%
Far Cry 5 2−3
−7450%
151
+7450%
Fortnite 8−9
−2038%
170−180
+2038%
Forza Horizon 4 10−11
−1430%
150−160
+1430%
Forza Horizon 5 2−3
−7850%
159
+7850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1309%
150−160
+1309%
Valorant 35−40
−487%
220−230
+487%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
−2300%
120−130
+2300%
Battlefield 5 5−6
−2580%
130−140
+2580%
Counter-Strike 2 2−3
−11100%
220−230
+11100%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−613%
270−280
+613%
Cyberpunk 2077 4−5
−1800%
76
+1800%
Dota 2 21−24
−710%
170
+710%
Far Cry 5 2−3
−6950%
141
+6950%
Fortnite 8−9
−2038%
170−180
+2038%
Forza Horizon 4 10−11
−1430%
150−160
+1430%
Forza Horizon 5 2−3
−7000%
142
+7000%
Grand Theft Auto V 4−5
−3275%
135
+3275%
Metro Exodus 3−4
−3067%
95
+3067%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1309%
150−160
+1309%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−2414%
176
+2414%
Valorant 35−40
−487%
220−230
+487%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−2580%
130−140
+2580%
Cyberpunk 2077 4−5
−1625%
69
+1625%
Dota 2 21−24
−471%
120
+471%
Far Cry 5 2−3
−6550%
133
+6550%
Forza Horizon 4 10−11
−1430%
150−160
+1430%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1309%
150−160
+1309%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−1314%
99
+1314%
Valorant 35−40
−487%
220−230
+487%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 8−9
−2038%
170−180
+2038%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−10200%
100−110
+10200%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−2000%
270−280
+2000%
Grand Theft Auto V 0−1 68
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−872%
170−180
+872%
Valorant 14−16
−1757%
260−270
+1757%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−3900%
40
+3900%
Far Cry 5 3−4
−3400%
105
+3400%
Forza Horizon 4 5−6
−2180%
110−120
+2180%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−2400%
75−80
+2400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−3400%
100−110
+3400%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−3100%
30−35
+3100%
Grand Theft Auto V 14−16
−327%
64
+327%
Valorant 10−11
−2310%
240−250
+2310%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 14
Dota 2 4−5
−2050%
86
+2050%
Far Cry 5 2−3
−2450%
51
+2450%
Forza Horizon 4 0−1 75−80
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−1733%
55−60
+1733%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−1633%
50−55
+1633%

1440p
High Preset

Metro Exodus 56
+0%
56
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 34
+0%
34
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
+0%
54
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%

Vậy 9800M GT SLI và RX 6600 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 XT nhanh hơn 2033% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6600 XT nhanh hơn 2333% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6600 XT nhanh hơn 4100% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 6600 XT nhanh hơn 11100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 XT tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (88%)
  • Hòa trong 7 các bài kiểm tra (12%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.75 36.86
Mức độ mới 15 Tháng 7 2008 30 Tháng 7 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 160 Watt

9800M GT SLI có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 23.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6600 XT: hiệu năng cao hơn 2006.3%, mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 828.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6600 XT vì nó vượt trội hơn GeForce 9800M GT SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 9800M GT SLI được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6600 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9800M GT SLI
GeForce 9800M GT SLI
AMD Radeon RX 6600 XT
Radeon RX 6600 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GeForce 9800M GT SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 4625 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9800M GT SLI hoặc Radeon RX 6600 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.