GeForce 940M vs Quadro T2000 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 940M và Quadro T2000 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 940M
2015
2 GB DDR3, 75 Watt
2.52

T2000 (di động) vượt qua 940M với mức trọn vẹn là 609% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 940M và Quadro T2000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất797278
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.0323.53
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGM108TU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 940M và Quadro T2000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 940M và Quadro T2000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3841024
Tần số nhân1072 MHz1575 MHz
Tần số Boost1176 MHz1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million4,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture28.22114.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.9032 TFLOPS3.656 TFLOPS
ROPs832
TMUs2464

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 940M và Quadro T2000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 940M và Quadro T2000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 940M và Quadro T2000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 940M và Quadro T2000 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 940M và Quadro T2000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 940M và Quadro T2000 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 940M 2.52
T2000 (di động) 17.87
+609%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 940M 1126
T2000 (di động) 7985
+609%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce 940M 2406
T2000 (di động) 13524
+462%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 940M và Quadro T2000 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19
−584%
130−140
+584%
1440p96
−577%
650−700
+577%
4K20
−600%
140−150
+600%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
−643%
50−55
+643%
Counter-Strike 2 7−8
−1500%
110−120
+1500%
Cyberpunk 2077 6−7
−583%
40−45
+583%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
−643%
50−55
+643%
Battlefield 5 17
−371%
80−85
+371%
Counter-Strike 2 7−8
−1500%
110−120
+1500%
Cyberpunk 2077 6−7
−583%
40−45
+583%
Far Cry 5 11
−500%
65−70
+500%
Fortnite 36
−183%
100−110
+183%
Forza Horizon 4 12−14
−508%
75−80
+508%
Forza Horizon 5 5−6
−1140%
60−65
+1140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14
−429%
70−75
+429%
Valorant 45−50
−222%
140−150
+222%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
−643%
50−55
+643%
Battlefield 5 13
−515%
80−85
+515%
Counter-Strike 2 7−8
−1500%
110−120
+1500%
Counter-Strike: Global Offensive 68
−241%
230−240
+241%
Cyberpunk 2077 6−7
−583%
40−45
+583%
Dota 2 49
−122%
100−110
+122%
Far Cry 5 10
−560%
65−70
+560%
Fortnite 12
−750%
100−110
+750%
Forza Horizon 4 12−14
−508%
75−80
+508%
Forza Horizon 5 5−6
−1140%
60−65
+1140%
Grand Theft Auto V 7
−943%
70−75
+943%
Metro Exodus 2
−2000%
40−45
+2000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−469%
70−75
+469%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
−460%
55−60
+460%
Valorant 45−50
−222%
140−150
+222%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 11
−627%
80−85
+627%
Cyberpunk 2077 6−7
−583%
40−45
+583%
Dota 2 45
−142%
100−110
+142%
Far Cry 5 10
−560%
65−70
+560%
Forza Horizon 4 12−14
−508%
75−80
+508%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−469%
70−75
+469%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
−833%
55−60
+833%
Valorant 45−50
−222%
140−150
+222%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
−629%
100−110
+629%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−1267%
40−45
+1267%
Counter-Strike: Global Offensive 20−22
−600%
140−150
+600%
Grand Theft Auto V 2−3
−1600%
30−35
+1600%
Metro Exodus 0−1 24−27
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−613%
170−180
+613%
Valorant 24−27
−628%
180−190
+628%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−800%
18−20
+800%
Far Cry 5 4−5
−1000%
40−45
+1000%
Forza Horizon 4 6−7
−717%
45−50
+717%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−1000%
30−35
+1000%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
−800%
45−50
+800%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−650%
14−16
+650%
Grand Theft Auto V 16−18
−119%
35−40
+119%
Valorant 14−16
−693%
110−120
+693%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−700%
8−9
+700%
Dota 2 7−8
−857%
65−70
+857%
Far Cry 5 2
−950%
21−24
+950%
Forza Horizon 4 2−3
−1600%
30−35
+1600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−533%
18−20
+533%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−567%
20−22
+567%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%

Vậy GeForce 940M và T2000 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T2000 (di động) nhanh hơn 584% ở độ phân giải 1080p
  • T2000 (di động) nhanh hơn 577% ở độ phân giải 1440p
  • T2000 (di động) nhanh hơn 600% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, T2000 (di động) nhanh hơn 2000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T2000 (di động) tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (90%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (10%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.52 17.87
Mức độ mới 13 Tháng 3 2015 27 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 60 Watt

T2000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 609.1%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T2000 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce 940M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 940M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro T2000 (di động) dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 940M
GeForce 940M
NVIDIA Quadro T2000 (di động)
Quadro T2000 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 713 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 940M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 422 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro T2000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 940M hoặc Quadro T2000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.