ION 2 vs ATI Radeon Xpress 1150
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh ION 2 và Radeon Xpress 1150, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
ION 2 vượt qua ATI Xpress 1150 với mức trọn vẹn là 367% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của ION 2 và Radeon Xpress 1150, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1320 | 1479 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 1.12 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Tesla 2.0 (2007−2013) | Rage 9 (2003−2006) |
Bộ xử lý đồ họa | GT218 | RS485 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 3 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước) | 23 Tháng 5 2006 (18 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của ION 2 và Radeon Xpress 1150: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của ION 2 và Radeon Xpress 1150, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 16 | 6 |
Tần số nhân | 500 MHz | 400 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 400 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 260 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 110 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 20 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 4.000 | 0.8 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.03424 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 4 | 2 |
TMUs | 8 | 2 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của ION 2 và Radeon Xpress 1150 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 1.0 x16 |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên ION 2 và Radeon Xpress 1150: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | System Shared |
Tần số bộ nhớ | System Shared | System Shared |
Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên ION 2 và Radeon Xpress 1150. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được ION 2 và Radeon Xpress 1150 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_1) | 9.0 |
Shader Model | 4.1 | không có dữ liệu |
OpenGL | 3.3 | 2.0 |
OpenCL | 1.1 | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | 1.2 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của ION 2 và Radeon Xpress 1150 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Atomic Heart | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
Valorant | 24−27
+8.3%
|
24−27
−8.3%
|
Atomic Heart | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 12−14
+44.4%
|
9−10
−44.4%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 10−11
+25%
|
8−9
−25%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Valorant | 24−27
+8.3%
|
24−27
−8.3%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 10−11
+25%
|
8−9
−25%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Valorant | 24−27
+8.3%
|
24−27
−8.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 1−2 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Fortnite | 0−1 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Far Cry 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, ION 2 nhanh hơn 100%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- ION 2 tốt hơn trong 18 các bài kiểm tra (58%)
- Hòa trong 13 các bài kiểm tra (42%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.28 | 0.06 |
Mức độ mới | 3 Tháng 6 2008 | 23 Tháng 5 2006 |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 110 nm |
ION 2 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 366.7%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 175%.
Chúng tôi khuyên dùng ION 2 vì nó vượt trội hơn Radeon Xpress 1150 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.