GeForce 930MX vs Quadro T1000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 930MX và Quadro T1000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 930MX
2016
2 GB DDR3, GDDR5, 17 Watt
3.22

T1000 vượt qua 930MX với mức trọn vẹn là 405% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 930MX và Quadro T1000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất747332
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.5423.24
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGM108TU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 3 2016 (8 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 930MX và Quadro T1000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 930MX và Quadro T1000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384không có dữ liệu
Tần số nhân952 MHz1395 MHz
Tần số Boost1020 MHz1455 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)17 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture24.48không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7834 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs24không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 930MX và Quadro T1000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 930MX và Quadro T1000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3, GDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ900 MHz8000 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 930MX và Quadro T1000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 930MX và Quadro T1000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 930MX và Quadro T1000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12.0 (12_1)
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.54.6
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 930MX và Quadro T1000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce 930MX 3.22
Quadro T1000 16.26
+405%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 930MX 1282
Quadro T1000 6475
+405%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GeForce 930MX 5528
Quadro T1000 33818
+512%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GeForce 930MX 3967
Quadro T1000 29927
+654%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GeForce 930MX 5566
Quadro T1000 34236
+515%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 930MX và Quadro T1000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD15
−400%
75−80
+400%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−400%
65−70
+400%
Cyberpunk 2077 8
−400%
40−45
+400%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 12
−400%
60−65
+400%
Counter-Strike 2 12−14
−400%
65−70
+400%
Cyberpunk 2077 8−9
−400%
40−45
+400%
Forza Horizon 4 13
−400%
65−70
+400%
Forza Horizon 5 10
−400%
50−55
+400%
Metro Exodus 11
−400%
55−60
+400%
Red Dead Redemption 2 13
−400%
65−70
+400%
Valorant 6−7
−400%
30−33
+400%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 9−10
−400%
45−50
+400%
Counter-Strike 2 12−14
−400%
65−70
+400%
Cyberpunk 2077 8−9
−400%
40−45
+400%
Dota 2 20
−400%
100−105
+400%
Far Cry 5 30
−400%
150−160
+400%
Fortnite 17
−400%
85−90
+400%
Forza Horizon 4 10
−400%
50−55
+400%
Forza Horizon 5 4−5
−350%
18−20
+350%
Grand Theft Auto V 12
−400%
60−65
+400%
Metro Exodus 7−8
−400%
35−40
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
−400%
130−140
+400%
Red Dead Redemption 2 10−12
−400%
55−60
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
−400%
50−55
+400%
Valorant 6−7
−400%
30−33
+400%
World of Tanks 55−60
−400%
290−300
+400%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−400%
45−50
+400%
Counter-Strike 2 12−14
−400%
65−70
+400%
Cyberpunk 2077 8−9
−400%
40−45
+400%
Dota 2 33
−385%
160−170
+385%
Far Cry 5 12
−400%
60−65
+400%
Forza Horizon 4 9
−400%
45−50
+400%
Forza Horizon 5 4−5
−350%
18−20
+350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−400%
150−160
+400%
Valorant 6−7
−400%
30−33
+400%

1440p
High Preset

Dota 2 2−3
−400%
10−11
+400%
Grand Theft Auto V 2−3
−400%
10−11
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−378%
110−120
+378%
Red Dead Redemption 2 2−3
−400%
10−11
+400%
World of Tanks 21−24
−378%
110−120
+378%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−367%
14−16
+367%
Counter-Strike 2 7−8
−400%
35−40
+400%
Cyberpunk 2077 4−5
−350%
18−20
+350%
Far Cry 5 8−9
−400%
40−45
+400%
Forza Horizon 4 3−4
−367%
14−16
+367%
Forza Horizon 5 4−5
−350%
18−20
+350%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−400%
30−33
+400%
Valorant 10−11
−400%
50−55
+400%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
−400%
80−85
+400%
Grand Theft Auto V 16−18
−400%
80−85
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−400%
45−50
+400%
Red Dead Redemption 2 2−3
−400%
10−11
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−400%
80−85
+400%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−367%
14−16
+367%
Cyberpunk 2077 2−3
−400%
10−11
+400%
Dota 2 16−18
−400%
80−85
+400%
Far Cry 5 3−4
−367%
14−16
+367%
Fortnite 2−3
−400%
10−11
+400%
Forza Horizon 4 1−2
−400%
5−6
+400%
Forza Horizon 5 1−2
−400%
5−6
+400%
Valorant 3−4
−367%
14−16
+367%

Vậy GeForce 930MX và Quadro T1000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro T1000 nhanh hơn 400% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.22 16.26
Mức độ mới 1 Tháng 3 2016 27 Tháng 5 2019
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 17 Watt 50 Watt

GeForce 930MX có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 194.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro T1000: hiệu năng cao hơn 405%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T1000 vì nó vượt trội hơn GeForce 930MX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 930MX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro T1000 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 930MX và Quadro T1000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 930MX
GeForce 930MX
NVIDIA Quadro T1000
Quadro T1000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 412 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 930MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 428 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 930MX hoặc Quadro T1000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.