GeForce 930MX vs FirePro W5130M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 930MX và FirePro W5130M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 930MX
2016
2 GB DDR3, GDDR5, 17 Watt
3.34

W5130M vượt qua 930MX với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 930MX và FirePro W5130M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất749726
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.47không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM108Tropo
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 3 2016 (8 năm năm trước)2 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 930MX và FirePro W5130M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 930MX và FirePro W5130M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384512
Tần số nhân952 MHz900 MHz
Tần số Boost1020 MHz925 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,500 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)17 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture24.4829.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7834 TFLOPS0.9472 TFLOPS
ROPs816
TMUs2432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 930MX và FirePro W5130M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 930MX và FirePro W5130M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3, GDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 930MX và FirePro W5130M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 930MX và FirePro W5130M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+
GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 930MX và FirePro W5130M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 930MX và FirePro W5130M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 930MX 3.34
W5130M 3.67
+9.9%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • GeekBench 5 OpenCL
    • GeekBench 5 Vulkan

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 930MX 1284
W5130M 1409
+9.7%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce 930MX 2202
W5130M 3106
+41.1%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce 930MX 1597
W5130M 2110
+32.1%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce 930MX 9053
W5130M 14381
+58.8%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GeForce 930MX 5532
+6.4%
W5130M 5198

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GeForce 930MX 3967
W5130M 8337
+110%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 930MX và FirePro W5130M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
−56.3%
25
+56.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
Atomic Heart 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 8
+14.3%
7−8
−14.3%
Atomic Heart 8−9
+0%
8−9
+0%
Battlefield 5 15
+15.4%
12−14
−15.4%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Far Cry 5 11
+37.5%
8−9
−37.5%
Fortnite 37
+94.7%
18−20
−94.7%
Forza Horizon 4 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Forza Horizon 5 10
+66.7%
6−7
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
+13.3%
14−16
−13.3%
Valorant 45−50
−4.2%
50−55
+4.2%
Atomic Heart 8−9
+0%
8−9
+0%
Battlefield 5 12
−8.3%
12−14
+8.3%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
−8.6%
60−65
+8.6%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 36
+12.5%
30−35
−12.5%
Far Cry 5 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Fortnite 15
−26.7%
18−20
+26.7%
Forza Horizon 4 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Forza Horizon 5 5−6
−20%
6−7
+20%
Grand Theft Auto V 12
+20%
10−11
−20%
Metro Exodus 2
−200%
6−7
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 15
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+0%
10
+0%
Valorant 45−50
−4.2%
50−55
+4.2%
Battlefield 5 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 33
+3.1%
30−35
−3.1%
Far Cry 5 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Forza Horizon 4 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Forza Horizon 5 5−6
−20%
6−7
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9
−66.7%
14−16
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
−66.7%
10−11
+66.7%
Valorant 45−50
−4.2%
50−55
+4.2%
Fortnite 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−13%
24−27
+13%
Grand Theft Auto V 2−3
−50%
3−4
+50%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−8.7%
24−27
+8.7%
Valorant 30−35
−12.9%
35−40
+12.9%
Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Far Cry 5 5−6
−20%
6−7
+20%
Forza Horizon 4 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Fortnite 6−7
+0%
6−7
+0%
Atomic Heart 2−3
−50%
3−4
+50%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Far Cry 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%
Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy GeForce 930MX và W5130M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • W5130M nhanh hơn 56% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GeForce 930MX nhanh hơn 95%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, W5130M nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 930MX tốt hơn trong 9 các bài kiểm tra (15%)
  • W5130M tốt hơn trong 29 các bài kiểm tra (48%)
  • Hòa trong 23 các bài kiểm tra (38%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.34 3.67
Mức độ mới 1 Tháng 3 2016 2 Tháng 10 2015

GeForce 930MX có các ưu điểm sau: mới hơn 4 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của W5130M: hiệu năng cao hơn 9.9%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce 930MX và FirePro W5130M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce 930MX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi FirePro W5130M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 930MX
GeForce 930MX
AMD FirePro W5130M
FirePro W5130M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2
414 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 930MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5
69 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W5130M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 930MX hoặc FirePro W5130M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.