GeForce 9200M GS vs Iris Xe MAX Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9200M GS và Iris Xe MAX Graphics, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

9200M GS
2008
256 MB GDDR3, 13 Watt
0.31

Iris Xe MAX Graphics vượt qua 9200M GS với mức trọn vẹn là 1432% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9200M GS và Iris Xe MAX Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1322644
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.7513.94
Kiến trúcTesla (2006−2010)Generation 12.1 (2020−2021)
Bộ xử lý đồ họaG98DG1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)31 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9200M GS và Iris Xe MAX Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9200M GS và Iris Xe MAX Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8768
Tần số nhân550 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn210 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ65 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)13 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture4.40079.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0224 TFLOPS2.534 TFLOPS
Gigaflops31không có dữ liệu
ROPs424
TMUs848

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9200M GS và Iris Xe MAX Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x4

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9200M GS và Iris Xe MAX Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3LPDDR4X
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz2133 MHz
Băng thông bộ nhớ11.2 GB/s68.26 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9200M GS và Iris Xe MAX Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9200M GS và Iris Xe MAX Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (12_1)
Shader Model4.06.4
OpenGL3.34.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.2
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9200M GS và Iris Xe MAX Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

9200M GS 0.31
Iris Xe MAX Graphics 4.75
+1432%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

9200M GS 129
Iris Xe MAX Graphics 1971
+1428%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9200M GS và Iris Xe MAX Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−2600%
27
+2600%
1440p1−2
−1900%
20
+1900%
4K1−2
−1500%
16
+1500%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−900%
10−11
+900%
Hogwarts Legacy 3−4
−200%
9−10
+200%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−900%
10−11
+900%
Forza Horizon 4 3−4
−633%
21−24
+633%
Hogwarts Legacy 3−4
−200%
9−10
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−171%
18−20
+171%
Valorant 24−27
−131%
60−65
+131%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−538%
80−85
+538%
Cyberpunk 2077 1−2
−900%
10−11
+900%
Dota 2 10−11
−300%
40
+300%
Forza Horizon 4 3−4
−633%
21−24
+633%
Hogwarts Legacy 3−4
−200%
9−10
+200%
Metro Exodus 0−1 18
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−171%
18−20
+171%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−580%
34
+580%
Valorant 24−27
−131%
60−65
+131%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−900%
10−11
+900%
Dota 2 10−11
−280%
38
+280%
Forza Horizon 4 3−4
−633%
21−24
+633%
Hogwarts Legacy 3−4
−200%
9−10
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−171%
18−20
+171%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−260%
18
+260%
Valorant 24−27
−131%
60−65
+131%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1550%
30−35
+1550%

1440p
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−267%
10−12
+267%
Forza Horizon 4 1−2
−1000%
10−12
+1000%
Hogwarts Legacy 0−1 5−6
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−600%
7−8
+600%

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 9−10

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Valorant 2−3
−1100%
24−27
+1100%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−100%
6−7
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−150%
5−6
+150%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−150%
5−6
+150%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 38
+0%
38
+0%
Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Far Cry 5 26
+0%
26
+0%
Fortnite 34
+0%
34
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35
+0%
35
+0%
Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Far Cry 5 25
+0%
25
+0%
Fortnite 31
+0%
31
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Grand Theft Auto V 20
+0%
20
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 33
+0%
33
+0%
Far Cry 5 24
+0%
24
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 22
+0%
22
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 5−6
+0%
5−6
+0%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
High Preset

The Witcher 3: Wild Hunt 11
+0%
11
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 20
+0%
20
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%

Vậy 9200M GS và Iris Xe MAX Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe MAX Graphics nhanh hơn 2600% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Xe MAX Graphics nhanh hơn 1900% ở độ phân giải 1440p
  • Iris Xe MAX Graphics nhanh hơn 1500% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Iris Xe MAX Graphics nhanh hơn 1550%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe MAX Graphics tốt hơn trong 31 bài kiểm tra (53%)
  • Hòa trong 27 các bài kiểm tra (47%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.31 4.75
Mức độ mới 3 Tháng 6 2008 31 Tháng 10 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 13 Watt 25 Watt

9200M GS có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 92.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe MAX Graphics: hiệu năng cao hơn 1432.3%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 550%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe MAX Graphics vì nó vượt trội hơn GeForce 9200M GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9200M GS
GeForce 9200M GS
Intel Iris Xe MAX Graphics
Iris Xe MAX Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 29 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9200M GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 275 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe MAX Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9200M GS hoặc Iris Xe MAX Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.