GeForce 8400M GS: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

GeForce 8400M GS mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 0.26% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 4090.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce 8400M GS vào 9 Tháng 5 2007 với giá đề xuất $14.99 . Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc Tesla và quy trình công nghệ 80 nm, được thiết kế chủ yếu cho mục đích văn phòng. Nó được trang bị 256 MB bộ nhớ DDR2 với tốc độ 0.4 GHz, và kết hợp với giao diện 64 Bit, điều này tạo ra băng thông 6.4 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện MXM-I. Mức tiêu thụ điện năng – 11 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8400M GS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1367
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.62từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcTesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaG86
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành9 Tháng 5 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$14.99 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8400M GS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8400M GS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân400 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn210 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ80 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)11 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture3.200từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0256 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs4từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs8từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8400M GS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnMXM-I

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8400M GS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ400 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8400M GS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8400M GS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)
Shader Model4.0
OpenGL3.3từ 4.6 (GeForce RTX 4090)
OpenCL1.1
VulkanN/A
CUDA1.1

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 8400M GS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

8400M GS 0.26

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

8400M GS 100

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce 8400M GS, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 1−2
Counter-Strike 2 7−8
Cyberpunk 2077 1−2
Atomic Heart 1−2
Counter-Strike 2 7−8
Cyberpunk 2077 1−2
Forza Horizon 4 3−4
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
Valorant 24−27
Atomic Heart 1−2
Counter-Strike 2 7−8
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
Cyberpunk 2077 1−2
Dota 2 9−10
Forza Horizon 4 3−4
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
Valorant 24−27
Counter-Strike 2 7−8
Cyberpunk 2077 1−2
Dota 2 9−10
Forza Horizon 4 3−4
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
Valorant 24−27
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
Cyberpunk 2077 0−1
Forza Horizon 4 1−2
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
Atomic Heart 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
Valorant 2−3
Far Cry 5 1−2
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
Fortnite 2−3

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce 8400M GS so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


GeForce 8400M GS 100
ION LE 96.15
ION 96.15

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce 8400M GS từ AMD là Mobility Radeon HD 3470, trung bình chậm hơn 8% và thấp hơn 11 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce 8400M GS từ AMD:

GeForce 8400M GS 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce 8400M GS.

Tất cả các so sánh với GeForce 8400M GS

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3
41 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8400M GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 8400M GS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.