GeForce 9100M G vs GTX 1650 Ti Max-Q

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9100M G và GeForce GTX 1650 Ti Max-Q, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

9100M G
2008
0.20

1650 Ti Max-Q vượt qua 9100M G với mức trọn vẹn là 7655% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9100M G và GeForce GTX 1650 Ti Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1450371
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu24.15
Kiến trúckhông có dữ liệuTuring (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaMCP77MH MCP79MHTU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 6 2008 (17 năm năm trước)2 Tháng 4 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9100M G và GeForce GTX 1650 Ti Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9100M G và GeForce GTX 1650 Ti Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng81024
Tần số nhân450 MHz1035 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,700 million
Quy trình công nghệ65 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu50 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu76.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.458 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu64
L1 Cachekhông có dữ liệu1 MB
L2 Cachekhông có dữ liệu1024 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9100M G và GeForce GTX 1650 Ti Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9100M G và GeForce GTX 1650 Ti Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9100M G và GeForce GTX 1650 Ti Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9100M G và GeForce GTX 1650 Ti Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1012 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.140
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9100M G và GeForce GTX 1650 Ti Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

9100M G 0.20
GTX 1650 Ti Max-Q 15.51
+7655%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

9100M G 83
Mẫu: 83
GTX 1650 Ti Max-Q 6569
+7814%
Mẫu: 654

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9100M G và GeForce GTX 1650 Ti Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD0−154
1440p-0−133
4K-0−124

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 1−2
−3300%
30−35
+3300%

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 1−2
−3300%
30−35
+3300%
Forza Horizon 4 3−4
−2100%
65−70
+2100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−743%
55−60
+743%
Valorant 24−27
−412%
120−130
+412%

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−1633%
200−210
+1633%
Cyberpunk 2077 1−2
−3300%
30−35
+3300%
Dota 2 9−10
−1144%
112
+1144%
Forza Horizon 4 3−4
−2100%
65−70
+2100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−743%
55−60
+743%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−980%
54
+980%
Valorant 24−27
−412%
120−130
+412%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
−3300%
30−35
+3300%
Dota 2 9−10
−1078%
106
+1078%
Forza Horizon 4 3−4
−2100%
65−70
+2100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−743%
55−60
+743%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−540%
32
+540%
Valorant 24−27
−412%
120−130
+412%

1440p
High

Counter-Strike 2 2−3
−1450%
30−35
+1450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−7550%
150−160
+7550%

1440p
Ultra

Escape from Tarkov 2−3
−1550%
30−35
+1550%
Forza Horizon 4 1−2
−3800%
35−40
+3800%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−2200%
21−24
+2200%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−78.6%
25
+78.6%
Valorant 1−2
−8800%
85−90
+8800%

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−1500%
16−18
+1500%

4K
Epic

Fortnite 2−3
−700%
16−18
+700%

Full HD
Low

Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Escape from Tarkov 71
+0%
71
+0%
Far Cry 5 56
+0%
56
+0%
Fortnite 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Escape from Tarkov 53
+0%
53
+0%
Far Cry 5 51
+0%
51
+0%
Fortnite 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Grand Theft Auto V 67
+0%
67
+0%
Metro Exodus 31
+0%
31
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Escape from Tarkov 47
+0%
47
+0%
Far Cry 5 48
+0%
48
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 85−90
+0%
85−90
+0%

1440p
High

Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+0%
110−120
+0%
Grand Theft Auto V 26
+0%
26
+0%
Metro Exodus 20−22
+0%
20−22
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 33
+0%
33
+0%

1440p
Epic

Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
+0%
20
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 52
+0%
52
+0%
Escape from Tarkov 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 16
+0%
16
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 1650 Ti Max-Q nhanh hơn 8800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 Ti Max-Q tốt hơn trong 27 các bài kiểm tra (42%)
  • Hòa trong 37 các bài kiểm tra (58%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.20 15.51
Mức độ mới 3 Tháng 6 2008 2 Tháng 4 2020
Quy trình công nghệ 65 nm 12 nm

GTX 1650 Ti Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7655%, mới hơn 11 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 441.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 Ti Max-Q vì nó vượt trội hơn GeForce 9100M G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9100M G
GeForce 9100M G
NVIDIA GeForce GTX 1650 Ti Max-Q
GeForce GTX 1650 Ti Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 22 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9100M G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 241 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 Ti Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9100M G hoặc GeForce GTX 1650 Ti Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.