GeForce 610M vs MX230

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 610M và GeForce MX230, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce 610M
2011
1 GB DDR3, 12 Watt
0.73

MX230 vượt qua 610M với mức trọn vẹn là 529% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 610M và GeForce MX230, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1164652
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.3532.80
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGF119GP108
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước)21 Tháng 2 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 610M và GeForce MX230: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 610M và GeForce MX230, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48256
Tần số nhân738 MHz1519 MHz
Tần số Boost900 MHz1582 MHz
Số lượng bóng bán dẫn292 million1,800 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texture5.90425.31
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1417 TFLOPS0.81 TFLOPS
Các bộ giải mã videoH.264, VC1, MPEG2 1080pkhông có dữ liệu
ROPs416
TMUs816

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 610M và GeForce MX230 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 610M và GeForce MX230: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 14.4 GB/s48.06 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 610M và GeForce MX230. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 610M và GeForce MX230 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 610M và GeForce MX230 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 610M và GeForce MX230 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce 610M 0.73
GeForce MX230 4.59
+529%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 610M 292
GeForce MX230 1828
+526%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce 610M 508
GeForce MX230 3364
+563%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GeForce 610M 1386
GeForce MX230 6697
+383%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 610M và GeForce MX230 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD3−4
−567%
20
+567%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Cyberpunk 2077 3−4
−233%
10−11
+233%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Cyberpunk 2077 3−4
−233%
10−11
+233%
Forza Horizon 4 7−8
−186%
20−22
+186%
Red Dead Redemption 2 5−6
−200%
14−16
+200%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Cyberpunk 2077 3−4
−233%
10−11
+233%
Far Cry 5 9−10
−267%
33
+267%
Fortnite 2−3
−1300%
27−30
+1300%
Forza Horizon 4 7−8
−186%
20−22
+186%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−650%
75
+650%
Red Dead Redemption 2 5−6
−200%
14−16
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−167%
16−18
+167%
World of Tanks 20−22
−225%
65
+225%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Cyberpunk 2077 3−4
−233%
10−11
+233%
Far Cry 5 9−10
−100%
18
+100%
Forza Horizon 4 7−8
−186%
20−22
+186%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−310%
40−45
+310%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−500%
24−27
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−675%
30−35
+675%
World of Tanks 3−4
−1033%
30−35
+1033%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Far Cry 5 4−5
−150%
10−11
+150%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−100%
8−9
+100%
Valorant 5−6
−160%
12−14
+160%

4K
High Preset

Dota 2 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−600%
14−16
+600%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−300%
4−5
+300%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Valorant 1−2
−300%
4−5
+300%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 13
+0%
13
+0%
Forza Horizon 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Metro Exodus 15
+0%
15
+0%
Valorant 12−14
+0%
12−14
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14
+0%
14
+0%
Dota 2 32
+0%
32
+0%
Forza Horizon 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Grand Theft Auto V 19
+0%
19
+0%
Metro Exodus 9
+0%
9
+0%
Valorant 12−14
+0%
12−14
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10
+0%
10
+0%
Dota 2 43
+0%
43
+0%
Forza Horizon 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 12−14
+0%
12−14
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Grand Theft Auto V 5−6
+0%
5−6
+0%
Red Dead Redemption 2 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
High Preset

Red Dead Redemption 2 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy GeForce 610M và GeForce MX230 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX230 nhanh hơn 567% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GeForce MX230 nhanh hơn 1300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX230 tốt hơn trong 33 các bài kiểm tra (54%)
  • Hòa trong 28 các bài kiểm tra (46%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.73 4.59
Mức độ mới 1 Tháng 12 2011 21 Tháng 2 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 10 Watt

GeForce MX230 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 528.8%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX230 vì nó vượt trội hơn GeForce 610M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 610M và GeForce MX230, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 610M
GeForce 610M
NVIDIA GeForce MX230
GeForce MX230

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 757 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 610M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 1410 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX230 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 610M hoặc GeForce MX230, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.