GeForce 610M vs MX230
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce 610M và GeForce MX230, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
MX230 vượt qua 610M với mức trọn vẹn là 529% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 610M và GeForce MX230, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1164 | 652 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 4.35 | 32.80 |
Kiến trúc | Fermi 2.0 (2010−2014) | Pascal (2016−2021) |
Bộ xử lý đồ họa | GF119 | GP108 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 1 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước) | 21 Tháng 2 2019 (5 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 610M và GeForce MX230: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 610M và GeForce MX230, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 48 | 256 |
Tần số nhân | 738 MHz | 1519 MHz |
Tần số Boost | 900 MHz | 1582 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 292 million | 1,800 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 12 Watt | 10 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 5.904 | 25.31 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.1417 TFLOPS | 0.81 TFLOPS |
Các bộ giải mã video | H.264, VC1, MPEG2 1080p | không có dữ liệu |
ROPs | 4 | 16 |
TMUs | 8 | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 610M và GeForce MX230 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | medium sized |
Bus | PCI Express 2.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 610M và GeForce MX230: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 900 MHz | 1502 MHz |
Băng thông bộ nhớ | Up to 14.4 GB/s | 48.06 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 610M và GeForce MX230. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
HDMI | + | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | Up to 2048x1536 | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 610M và GeForce MX230 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | + | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce 610M và GeForce MX230 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 API | 12 (12_1) |
Shader Model | 5.1 | 6.4 |
OpenGL | 4.5 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 1.2 |
Vulkan | N/A | 1.2.131 |
CUDA | + | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 610M và GeForce MX230 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
GeekBench 5 OpenCL
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce 610M và GeForce MX230 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 3−4
−567%
| 20
+567%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 10−12
−27.3%
|
14−16
+27.3%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−233%
|
10−11
+233%
|
Full HD
Medium Preset
Counter-Strike 2 | 10−12
−27.3%
|
14−16
+27.3%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−233%
|
10−11
+233%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
−186%
|
20−22
+186%
|
Red Dead Redemption 2 | 5−6
−200%
|
14−16
+200%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike 2 | 10−12
−27.3%
|
14−16
+27.3%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−233%
|
10−11
+233%
|
Far Cry 5 | 9−10
−267%
|
33
+267%
|
Fortnite | 2−3
−1300%
|
27−30
+1300%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
−186%
|
20−22
+186%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
−650%
|
75
+650%
|
Red Dead Redemption 2 | 5−6
−200%
|
14−16
+200%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
−167%
|
16−18
+167%
|
World of Tanks | 20−22
−225%
|
65
+225%
|
Full HD
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 10−12
−27.3%
|
14−16
+27.3%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−233%
|
10−11
+233%
|
Far Cry 5 | 9−10
−100%
|
18
+100%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
−186%
|
20−22
+186%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
−310%
|
40−45
+310%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 4−5
−500%
|
24−27
+500%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
−675%
|
30−35
+675%
|
World of Tanks | 3−4
−1033%
|
30−35
+1033%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 3−4
−66.7%
|
5−6
+66.7%
|
Far Cry 5 | 4−5
−150%
|
10−11
+150%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
−100%
|
8−9
+100%
|
Valorant | 5−6
−160%
|
12−14
+160%
|
4K
High Preset
Dota 2 | 14−16
−13.3%
|
16−18
+13.3%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
−6.7%
|
16−18
+6.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−600%
|
14−16
+600%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
−6.7%
|
16−18
+6.7%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2
−300%
|
4−5
+300%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 14−16
−13.3%
|
16−18
+13.3%
|
Valorant | 1−2
−300%
|
4−5
+300%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 13
+0%
|
13
+0%
|
Forza Horizon 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Metro Exodus | 15
+0%
|
15
+0%
|
Valorant | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 14
+0%
|
14
+0%
|
Dota 2 | 32
+0%
|
32
+0%
|
Forza Horizon 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Grand Theft Auto V | 19
+0%
|
19
+0%
|
Metro Exodus | 9
+0%
|
9
+0%
|
Valorant | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 10
+0%
|
10
+0%
|
Dota 2 | 43
+0%
|
43
+0%
|
Forza Horizon 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Valorant | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Grand Theft Auto V | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Forza Horizon 5 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Metro Exodus | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
4K
High Preset
Red Dead Redemption 2 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
4K
Ultra Preset
Far Cry 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Fortnite | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Forza Horizon 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Vậy GeForce 610M và GeForce MX230 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GeForce MX230 nhanh hơn 567% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GeForce MX230 nhanh hơn 1300%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- GeForce MX230 tốt hơn trong 33 các bài kiểm tra (54%)
- Hòa trong 28 các bài kiểm tra (46%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.73 | 4.59 |
Mức độ mới | 1 Tháng 12 2011 | 21 Tháng 2 2019 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 2 GB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 12 Watt | 10 Watt |
GeForce MX230 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 528.8%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX230 vì nó vượt trội hơn GeForce 610M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 610M và GeForce MX230, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.