GeForce 320M vs Radeon Pro Vega 20
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce 320M và Radeon Pro Vega 20, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Pro Vega 20 vượt qua 320M với mức trọn vẹn là 2328% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 320M và Radeon Pro Vega 20, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1244 | 405 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 1.60 | 8.91 |
Kiến trúc | Tesla 2.0 (2007−2013) | GCN 5.0 (2017−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | C89 | Vega 12 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 1 Tháng 4 2010 (15 năm năm trước) | 14 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 320M và Radeon Pro Vega 20: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 320M và Radeon Pro Vega 20, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 48 | 1280 |
Tần số nhân | 450 MHz | 815 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1283 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 486 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 23 Watt | 100 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 7.200 | 102.6 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.0912 TFLOPS | 3.284 TFLOPS |
ROPs | 8 | 32 |
TMUs | 16 | 80 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 320M và Radeon Pro Vega 20 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 6-pin + 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 320M và Radeon Pro Vega 20: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | HBM2 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 1024 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 740 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 189.4 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 320M và Radeon Pro Vega 20. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce 320M và Radeon Pro Vega 20 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_1) | 12 (12_1) |
Shader Model | 4.1 | 6.3 |
OpenGL | 3.3 | 4.6 |
OpenCL | N/A | 2.0 |
Vulkan | N/A | 1.2.131 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 320M và Radeon Pro Vega 20 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce 320M và Radeon Pro Vega 20 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 24
−154%
| 61
+154%
|
4K | 1−2
−4000%
| 41
+4000%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
−2400%
|
24−27
+2400%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
−450%
|
21−24
+450%
|
Full HD
Medium Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
−2400%
|
24−27
+2400%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
−1200%
|
50−55
+1200%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
−450%
|
21−24
+450%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
−450%
|
40−45
+450%
|
Valorant | 27−30
−286%
|
100−110
+286%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 16−18
−924%
|
170−180
+924%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−2400%
|
24−27
+2400%
|
Dota 2 | 10−12
−673%
|
85
+673%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
−1200%
|
50−55
+1200%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
−450%
|
21−24
+450%
|
Metro Exodus | 0−1 | 24−27 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
−450%
|
40−45
+450%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
−900%
|
50
+900%
|
Valorant | 27−30
−286%
|
100−110
+286%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
−2400%
|
24−27
+2400%
|
Dota 2 | 10−12
−609%
|
78
+609%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
−1200%
|
50−55
+1200%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
−450%
|
21−24
+450%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
−450%
|
40−45
+450%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
−520%
|
31
+520%
|
Valorant | 27−30
−286%
|
100−110
+286%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 1−2
−9100%
|
90−95
+9100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
−3367%
|
100−110
+3367%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 10−12 |
Far Cry 5 | 3−4
−767%
|
24−27
+767%
|
Forza Horizon 4 | 1−2
−2900%
|
30−33
+2900%
|
Hogwarts Legacy | 1−2
−1200%
|
12−14
+1200%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 2−3
−800%
|
18−20
+800%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 1−2
−2500%
|
24−27
+2500%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16
−60%
|
24−27
+60%
|
Valorant | 3−4
−2100%
|
65−70
+2100%
|
4K
Ultra Preset
Far Cry 5 | 3−4
−333%
|
12−14
+333%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−500%
|
12−14
+500%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
−500%
|
12−14
+500%
|
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 74
+0%
|
74
+0%
|
Counter-Strike 2 | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Far Cry 5 | 40
+0%
|
40
+0%
|
Fortnite | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 63
+0%
|
63
+0%
|
Counter-Strike 2 | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Far Cry 5 | 37
+0%
|
37
+0%
|
Fortnite | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Grand Theft Auto V | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 60
+0%
|
60
+0%
|
Far Cry 5 | 37
+0%
|
37
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Grand Theft Auto V | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Metro Exodus | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Hogwarts Legacy | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Metro Exodus | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Dota 2 | 41
+0%
|
41
+0%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Hogwarts Legacy | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Vậy GeForce 320M và Pro Vega 20 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Pro Vega 20 nhanh hơn 154% ở độ phân giải 1080p
- Pro Vega 20 nhanh hơn 4000% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Pro Vega 20 nhanh hơn 9100%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Pro Vega 20 tốt hơn trong 34 các bài kiểm tra (53%)
- Hòa trong 30 các bài kiểm tra (47%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.50 | 12.14 |
Mức độ mới | 1 Tháng 4 2010 | 14 Tháng 11 2018 |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 23 Watt | 100 Watt |
GeForce 320M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 334.8%.
Mặt khác, các ưu điểm của Pro Vega 20: hiệu năng cao hơn 2328%, mới hơn 8 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro Vega 20 vì nó vượt trội hơn GeForce 320M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce 320M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Pro Vega 20 dành cho các trạm làm việc di động.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.