GeForce 8800 GTS 512 vs FireStream 9170

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 8800 GTS 512 và FireStream 9170, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

8800 GTS 512
2007
512 MB GDDR3,135 Watt
1.44

FireStream 9170 vượt qua 8800 GTS 512 với mức vừa phải là 17% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8800 GTS 512 và FireStream 9170, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1000942
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.04không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.731.10
Kiến trúcTesla (2006−2010)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaG92RV670
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành11 Tháng 12 2007 (17 năm năm trước)8 Tháng 11 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8800 GTS 512 và FireStream 9170: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8800 GTS 512 và FireStream 9170, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128320
Tần số nhân650 MHz800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn754 million666 million
Quy trình công nghệ65 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)135 Watt105 Watt
Tốc độ xử lý texture41.6012.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.416 TFLOPS0.512 TFLOPS
ROPs1616
TMUs6416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8800 GTS 512 và FireStream 9170 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài254 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8800 GTS 512 và FireStream 9170: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ820 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ52.48 GB/s51.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8800 GTS 512 và FireStream 9170. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video2x DVI, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 8800 GTS 512 và FireStream 9170 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)10.1 (10_1)
Shader Model4.04.1
OpenGL3.33.3
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA1.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 8800 GTS 512 và FireStream 9170 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

8800 GTS 512 1.44
FireStream 9170 1.68
+16.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

8800 GTS 512 554
FireStream 9170 647
+16.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 8800 GTS 512 và FireStream 9170 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.44 1.68
Mức độ mới 11 Tháng 12 2007 8 Tháng 11 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 135 Watt 105 Watt

8800 GTS 512 có các ưu điểm sau: mới hơn 1 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của FireStream 9170: hiệu năng cao hơn 16.7%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 18.2%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.6%.

Chúng tôi khuyên dùng FireStream 9170 vì nó vượt trội hơn GeForce 8800 GTS 512 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 8800 GTS 512 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi FireStream 9170 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 8800 GTS 512 và FireStream 9170, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8800 GTS 512
GeForce 8800 GTS 512
AMD FireStream 9170
FireStream 9170

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 127 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8800 GTS 512 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 2 các phiếu

Hãy đánh giá FireStream 9170 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 8800 GTS 512 hoặc FireStream 9170, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.