FirePro W9100 vs FirePro D700
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh FirePro W9100 và FirePro D700, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
W9100 vượt qua D700 với mức quan trọng là 43% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W9100 và FirePro D700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 292 | 387 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 4.98 | 3.48 |
Kiến trúc | GCN 2.0 (2013−2017) | GCN 1.0 (2012−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | Hawaii | Tahiti |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 26 Tháng 3 2014 (11 năm năm trước) | 18 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của FirePro W9100 và FirePro D700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W9100 và FirePro D700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2816 | 2048 |
Tần số nhân | 930 MHz | 850 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 6,200 million | 4,313 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 750 Watt | 274 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 163.7 | 108.8 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 5.238 TFLOPS | 3.482 TFLOPS |
ROPs | 64 | 32 |
TMUs | 176 | 128 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W9100 và FirePro D700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCIe 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 275 mm | 279 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Form factor | Full Height/Full Length | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin + 1x 8-pin | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W9100 và FirePro D700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | 6 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 512 Bit | 384 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1250 MHz | 1370 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 320 GB/s | 263.0 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W9100 và FirePro D700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 6x mini-DisplayPort, 1x S-Video | 6x mini-DisplayPort, 1x SDI |
StereoOutput3D | + | - |
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link) | + | - |
Cổng video thành phần HD | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được FirePro W9100 và FirePro D700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_0) | 12 (11_1) |
Shader Model | 6.3 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.0 | 1.2 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.2.131 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của FirePro W9100 và FirePro D700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 18.66 | 13.01 |
Mức độ mới | 26 Tháng 3 2014 | 18 Tháng 1 2014 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | 6 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 750 Watt | 274 Watt |
FirePro W9100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 43.4%, mới hơn 2 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% .
Mặt khác, các ưu điểm của FirePro D700: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 173.7%.
Chúng tôi khuyên dùng FirePro W9100 vì nó vượt trội hơn FirePro D700 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.